Tiếng Anh lớp 5: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học

Việc học tiếng Anh lớp 5 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với học sinh tiểu học. Đây không chỉ là năm học cuối cùng trước khi bước sang bậc THCS, mà còn là giai đoạn tổng hợp toàn bộ kiến thức đã học, củng cố và nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Bài viết dưới đây sẽ giúp phụ huynh và học sinh nắm rõ kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 5 cùng những phương pháp học hiệu quả được áp dụng tại BMyC.

Tiếng Anh lớp 5: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học
Tiếng Anh lớp 5: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học

1. Kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 5 chương trình mới 2025

Tiếng Anh lớp 5 trong Chương trình mới được xây dựng nhằm hệ thống hóa toàn bộ kiến thức từ lớp 3 – 4, đồng thời mở rộng thêm chủ đề, cấu trúc câu và từ vựng nâng cao hơn. Các em vừa được rèn luyện giao tiếp tự nhiên, vừa sẵn sàng cho kỳ thi cuối cấp.

🎁 Đăng ký học thử miễn phí cùng BMyC ngay hôm nay!

Tặng bố mẹ trải nghiệm phương pháp đồng hành học tiếng Anh cùng con như ngôn ngữ mẹ đẻ tại nhà – đăng ký chỉ 1 phút!

👉 Tham gia nhóm Zalo học thử miễn phí

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit – Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit – Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit – Global Success

Ở lớp 5, từ vựng tập trung nhiều vào các chủ đề gần gũi với cuộc sống, gia đình, trường học, ước mơ nghề nghiệp và hoạt động cộng đồng. Học sinh cần nắm chắc từ vựng theo từng Unit, kết hợp học phiên âm – nghĩa – ví dụ minh họa để áp dụng trong giao tiếp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
UNIT 1: All about me
city /ˈsɪti/ thành phố
class /klɑːs/ lớp học
countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ vùng quê
dolphin /ˈdɒl.fɪn/ cá heo
pink /pɪŋk/ màu hồng
sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/ bánh sandwich
table tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ môn bóng bàn
favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ yêu thích
city /ˈsɪti/ thành phố
class /klɑːs/ lớp học
countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ vùng quê
UNIT 2: Our homes
building /ˈbɪl.dɪŋ/ tòa nhà
tower /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp
flat /flæt/ căn hộ
house /haʊs/ ngôi nhà
twenty-three /ˈtwen.ti θriː/ hai mươi ba
thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/ ba mươi tám
ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/ chín mươi ba
one hundred and sixteen /wʌn ˈhʌn.drəd ənd sɪkˈstiːn/ một trăm mười sáu
UNIT 3: My Foreign Friends
nationality /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ quốc tịch
American /əˈmer.ɪ.kən/ người Mỹ / thuộc Mỹ
Australian /ɒˈstreɪ.li.ən/ người Úc / thuộc Úc
Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/ người Nhật / thuộc Nhật
Malaysian /məˈleɪ.ʒən/ người Malaysia / thuộc Malaysia
active /ˈæk.tɪv/ năng động
clever /ˈklev.ər/ thông minh
friendly /ˈfrend.li/ thân thiện
helpful /ˈhelp.fəl/ hay giúp đỡ
UNIT 4: Our free-time Activities
like /laɪk/ thích
go for a walk /ɡəʊ fə(r) ə wɔːk/ đi dạo
play the violin /pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/ chơi đàn vĩ cầm
surf the Internet /sɜːf ði ˈɪn.tə.net/ lướt mạng
water the flowers /ˈwɔː.tə(r) ðə ˈflaʊ.əz/ tưới hoa
always /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn
often /ˈɒf.ən/ hoặc /ˈɔː.fən/ thường xuyên
sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ thỉnh thoảng
usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ thường thường
UNIT 5: My Future Jobs
firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ lính cứu hỏa
gardener /ˈɡɑː.dən.ər/ người làm vườn
reporter /rɪˈpɔː.tər/ phóng viên
writer /ˈraɪ.tər/ nhà văn
grow flowers /ɡrəʊ ˈflaʊ.əz/ trồng hoa
teach children /tiːtʃ ˈtʃɪl.drən/ dạy trẻ nhỏ
write stories /raɪt ˈstɔː.riz/ viết truyện
UNIT 6: Our School Rooms
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
first floor /fɜːst flɔːr/ tầng một
ground floor /ɡraʊnd flɔːr/ tầng trệt
second floor /ˈsek.ənd flɔːr/ tầng hai
third floor /θɜːd flɔːr/ tầng ba
go along /ɡəʊ əˈlɒŋ/ đi dọc theo
go downstairs /ɡəʊ daʊnˈsteəz/ đi xuống cầu thang
go past /ɡəʊ pɑːst/ đi qua
go upstairs /ɡəʊ ʌpˈsteəz/ đi lên cầu thang
turn left /tɜːn left/ rẽ trái
turn right /tɜːn raɪt/ rẽ phải
corridor /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ hành lang
way /weɪ/ đường đi / lối đi
UNIT 7: Our Favourite School Activities
school activity /skuːl ækˈtɪv.ə.ti/ hoạt động ở trường
do projects /duː ˈprɒ.dʒekts/ thực hiện dự án
play games /pleɪ ɡeɪmz/ chơi trò chơi
read books /riːd bʊks/ đọc sách
solve maths problems /sɒlv mæθs ˈprɒb.ləmz/ giải các bài toán
difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ khó
easy /ˈiː.zi/ dễ
fun /fʌn/ vui, thú vị
good for group work /ɡʊd fə ɡruːp wɜːk/ tốt cho công việc nhóm
useful /ˈjuːs.fəl/ hữu ích
interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ thú vị
UNIT 8: In Our Classroom
above /əˈbʌv/ ở bên trên
beside /bɪˈsaɪd/ bên cạnh
in front of /ɪn ˈfrʌnt əv/ ở phía trước
under /ˈʌn.dər/ ở bên dưới
crayon /ˈkreɪ.ɒn/ sáp màu
glue stick /ˈɡluː stɪk/ keo dán
pencil sharpener /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ gọt bút chì
set square /ˈset skweə(r)/ thước ê-ke
whose /ˈ ho͞oz/ của ai
UNIT 9: Our Outdoor Activities
aquarium /əˈkweə.ri.əm/ thủy cung
campsite /ˈkæmp.saɪt/ khu/địa điểm cắm trại
funfair /ˈfʌn.feər/ hội chợ vui chơi
theatre /ˈθɪə.tər/ nhà hát
stadium /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động
dance around the campfire /dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmp.faɪər/ nhảy múa quanh lửa trại
listen to music /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ nghe nhạc
play chess /pleɪ ʧes/ chơi cờ vua
watch the fish /wɒtʃ ðə fɪʃ/ xem cá
yesterday /ˈjes.tə.deɪ/ ngày hôm qua
UNIT 10: Our School Trip
Ba Na Hills /ˈbɑːnə hɪlz/ Núi Bà Nà
Bai Dinh Pagoda /ˌbaɪ ˈdɪn pəˈɡəʊdə/ Chùa Bái Đính
Hoan Kiem Lake /ˌhwæn ˈkiːəm leɪk/ Hồ Hoàn Kiếm
Suoi Tien Theme Park /ˌsuː.i ˈtiːən θiːm pɑːk/ Công viên giải trí Suối Tiên
plant trees /plɑːnt triːz/ trồng cây
play games /pleɪ ɡeɪmz/ chơi trò chơi
visit the old buildings /ˈvɪz.ɪt ði əʊld ˈbɪl.dɪŋz/ tham quan các tòa nhà cổ
walk around the lake /wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/ đi bộ quanh hồ
UNIT 11: Our School Trip
buy souvenirs /baɪ ˈsuːvəˌnɪəz/ mua quà lưu niệm
collect seashells /kəˈlɛkt ˈsiːʃɛlz/ nhặt vỏ sò
eat seafood /iːt ˈsiːfuːd/ ăn hải sản
see some interesting places /siː sʌm ˈɪntrəstɪŋ ˈpleɪsɪz/ tham quan những nơi thú vị
take a boat trip around the bay /teɪk ə bəʊt trɪp əˈraʊnd ðə beɪ/ đi thuyền quanh vịnh
take photos /teɪk ˈfəʊtəʊz/ chụp ảnh
walk on the beach /wɔːk ɒn ðə biːʧ/ đi dạo trên bãi biển
UNIT 12: Our Tet Holiday
buy roses /baɪ ˈrəʊzɪz/ mua hoa hồng
buy a branch of peach blossoms /baɪ ə bræntʃ ɒv piːʧ ˈblɒsəmz/ mua một cành hoa đào
decorate the house /ˈdɛkəreɪt ðə haʊs/ trang trí nhà cửa
do the shopping /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm
make bánh chưng /meɪk bɑːŋ tʃʊŋ/ làm bánh chưng
make spring rolls /meɪk sprɪŋ rəʊlz/ làm nem
fireworks show /ˈfaɪərwɜːks ʃoʊ/ màn trình diễn pháo hoa
flower festival /ˈflaʊər ˈfɛstɪvl/ lễ hội hoa
New Year party /njuː jɪər ˈpɑːti/ tiệc mừng năm mới
UNIT 13: Our Special Days
apple juice /ˈæpl dʒuːs/ nước ép táo
burgers /ˈbɜːɡəz/ bánh mì kẹp thịt
milk tea /mɪlk tiː/ trà sữa
moon cakes /muːn keɪks/ bánh trung thu
pizza /ˈpɪtsə/ bánh pizza
Children’s Day /ˈtʃɪldrən deɪ/ Ngày Quốc tế Thiếu nhi
Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstɪvəl/ Tết Trung Thu
National Day /ˈnæʃənl deɪ/ Ngày Quốc khánh
Sports Day /spɔːts deɪ/ Ngày Thể thao
Teachers’ Day /ˈtiːtʃəz deɪ/ Ngày Nhà giáo
UNIT 14: Staying Healthy
go to bed on time /ɡəʊ tə bɛd ɒn taɪm/ đi ngủ đúng giờ
do morning exercise /duː ˈmɔːnɪŋ ˈɛksəsaɪz/ tập thể dục buổi sáng
do yoga /duː ˈjoʊɡə/ tập yoga
drink fresh juice /drɪŋk frɛʃ dʒuːs/ uống nước ép trái cây
eat healthy food /iːt ˈhɛlθi fuːd/ ăn thức ăn lành mạnh
eat vegetables /iːt ˈvɛdʒtəblz/ ăn rau
play sports /pleɪ spɔːts/ chơi thể thao
every day /ˈɛvri deɪ/ mỗi ngày
once a week /wʌns ə wɪk/ một lần một tuần
three times a week /θriː taɪmz ə wɪk/ ba lần một tuần
twice a week /twaɪs ə wɪk/ hai lần một tuần
UNIT 15: Our Health
fever /ˈfiːvər/ sốt
headache /ˈhɛdˌeɪk/ đau đầu
sore throat /sɔːr θroʊt/ đau họng
stomach ache /ˈstʌmək eɪk/ đau bụng
toothache /ˈtuːθeɪk/ đau răng
drink warm water /drɪŋk wɔːrm ˈwɔːtər/ uống nước ấm
go to the dentist /ɡəʊ tə ðə ˈdɛntɪst/ đi khám nha sĩ
have a rest /hæv ə rɛst/ nghỉ ngơi
take some medicine /teɪk sʌm ˈmɛdəsɪn/ uống thuốc
UNIT 16: Seasons And The Weather
autumn /ˈɔːtəm/ mùa thu
spring /sprɪŋ/ mùa xuân
summer /ˈsʌmər/ mùa hè
cold /kəʊld/ lạnh
cool /kuːl/ mát
hot /hɒt/ nóng
warm /wɔːm/ ấm áp
blouse /blaʊz/ áo sơ mi
jeans /dʒiːnz/ quần jeans
jumper /ˈdʒʌmpər/ áo len
trousers /ˈtraʊzərz/ quần dài
UNIT 17: Stories For Children
ant /ænt/ con kiến
crow /krəʊ/ con quạ
dwarfs /dwɔːfs/ những chú lùn
fox /fɒks/ con cáo
grasshopper /ˈɡrɑːsˌhɒpər/ con cào cào
hare /heə(r)/ con thỏ rừng
Snow White /snəʊ waɪt/ Bạch Tuyết
tortoise /ˈtɔːtəs/ con rùa
UNIT 18: Means Of Transport
Dragon Bridge /’dreɪɡən brɪdʒ/ Cầu Rồng
Ha Noi Opera House /ʔəʊprə hɑʊs/ Nhà hát lớn Hà Nội
Ho Chi Minh City Museum /’mjuːzɪəm/ Bảo tàng TP. Hồ Chí Minh
Ngo Mon Square /skweə(r)/ Quảng trường Ngọ Môn
by bicycle /baɪ ‘baɪsɪkl/ bằng xe đạp
by bus /baɪ bʌs/ bằng xe buýt
by taxi /baɪ ‘tæksi/ bằng taxi
UNIT 19: Places Of Interest
beautiful /’bjuːtɪfʊl/ đẹp
exciting /ɪk’saɪtɪŋ/ thú vị
fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
peaceful /’piːsfʊl/ yên bình
numbers 29, 40, 100, 129 số đếm: 29, 40, 100, 129
Ban Gioc Waterfall /’wɔːtərfɔːl/ thác Bản Giốc
Hoi An Old Town /’ɔʊld taʊn/ phố cổ Hội An
Sydney Opera House /’sɪdni ‘əʊprə hɑʊs/ nhà hát Opera
Sydney Petronas Twin Tower /pə’troʊnəs twɪn ‘taʊə(r)/ tháp đôi Petronas
UNIT 20: Our Summer Holidays
Dam Sen Aquarium /ə’kwɛriəm/ Thủy cung Đầm Sen
Huong River /’hɜːng/ Sông Hương
Phong Nha Cave /keɪv/ Động Phong Nha
Phu Quoc Island /’aɪlənd/ Đảo Phú Quốc
go camping /ɡəʊ ‘kæmpɪŋ/ đi cắm trại
join a music club /dʒɔɪn ə ‘mjuːzɪk klʌb/ tham gia câu lạc bộ âm nhạc
practise swimming /’præktɪs ‘swɪmɪŋ/ tập bơi
visit an eco-farm /’vɪzɪt æn ‘iːkəʊ fɑːm/ tham quan nông trại sinh thái

BMyC không chỉ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit, mà còn gửi tặng thêm cho các con:

Với hai tài liệu này, con sẽ:

  • Ôn tập dễ dàng, hiểu chắc kiến thức ngay tại nhà.
  • Luyện tập nhiều dạng đề, từ cơ bản đến nâng cao.
  • Tự tin hơn trong học tập và bứt phá điểm số trong các kỳ kiểm tra.

👉 Đây chính là hành trang giúp con học chắc – tiến bộ nhanh – thêm yêu tiếng Anh mỗi ngày!

BMYC TỔNG HỢP KHÓA HỌC

  • Đối tượng học viên:Trẻ em 3,4 tuổi cho đến người lớn.
  • Cách học: Phương pháp đồng hành kết hợp Zoom 5+1. Bám sát định hướng mỗi tuần.

THAM KHẢO NGAY

1.2. Ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5 – Global Success

Để học tốt tiếng Anh lớp 5, bên cạnh việc mở rộng vốn từ vựng, các em cần nắm vững những cấu trúc ngữ pháp trọng tâm. Đây là “chìa khóa” giúp học sinh giao tiếp tự tin, làm bài tập chính xác và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi. Dưới đây là bảng tổng hợp ngữ pháp theo từng Unit trong sách Tiếng Anh 5 – Global Success, giúp các em dễ dàng theo dõi và ôn luyện.

Unit Chủ đề / tình huống Cấu trúc ngữ pháp chính Ví dụ minh họa
Unit 1: All about me! Giới thiệu bản thân, sở thích Can you tell me about yourself?

What’s your favourite …?

What’s your favourite sport? → My favourite sport is badminton.
Unit 2: Our homes Nơi sinh sống, địa chỉ Do you live in this/that …?

What’s your address?

Do you live in a big house? → Yes, I do.
Unit 3: My foreign friends Quốc tịch, tính cách What nationality is he/she?

What’s he/she like?

What nationality is he? → He’s Thai.
Unit 4: Our free-time activities Sở thích thời gian rảnh, cuối tuần What do you like doing in your free time?

What do you do at the weekend?

What do you like doing in your free time? → I like reading books.
Unit 5: My future job Nghề nghiệp tương lai, lý do chọn nghề What would you like to be in the future?

Why would you like to be a …?

What would you like to be in the future? → I’d like to be a teacher.
Unit 6: Our school rooms Vị trí phòng học, chỉ đường Where’s the …?

Could you tell me the way to …?

Where’s the computer room? → It’s next to the library.
Unit 7: Our favourite school activities Hoạt động yêu thích ở trường, lý do What school activity does he/she like?

Why does he/she like …?

What school activity do you like? → I like drawing because it’s creative.
Unit 8: In our classroom Vị trí đồ vật trong lớp, sở hữu Where are the …?

Whose … is this?

Where are the chairs? → They’re near the window.
Unit 9: Our outdoor activities Hoạt động ngoài trời, việc đã làm trong quá khứ Were you at the …?

What did you do yesterday?

What did you do yesterday? → I visited the park.
Unit 10: Our school trip Chuyến đi thực tế, hoạt động đã làm Did they go to …?

What did they do there?

Did you go to the zoo? → Yes, we saw many animals.
Unit 11: Family time Việc làm trong quá khứ của gia đình Did you …?

What did your family do in …?

Did your family go on a picnic last Sunday? → Yes, we had lunch by the lake.
Unit 12: Our Tet holiday Kế hoạch trong dịp Tết, nơi sẽ đi Will you … for Tet?

Where will you go at Tet?

Will you visit your grandparents at Tet? → Yes, I will.
Unit 13: Our special days Kế hoạch cho ngày đặc biệt, đồ ăn thức uống What will you do …?

What food/drinks will you have at the party?

What will you do on Children’s Day? → We’ll go to the park.
Unit 14: Staying healthy Thói quen sống lành mạnh, tần suất How does he/she stay healthy?

How often does he/she …?

How does she stay healthy? → She eats vegetables every day.
Unit 15: Our health Vấn đề sức khỏe, lời khuyên What’s the matter?

You should …

What’s the matter with him? → He has a sore throat.
Unit 16: Seasons and the weather Thời tiết theo mùa, trang phục How’s the weather in … in …?

What do you usually wear in …?

How’s the weather in Hue in the summer? → It’s hot and sunny.
Unit 17: Stories for children Nhân vật chính trong truyện, hành động trong truyện Who are the main characters in the story?

How did he/she …?

Who are the main characters in the story? → A prince and a fairy.
Unit 18: Means of transport Nơi muốn tham quan, phương tiện đi lại Where do you want to visit?

How can I get to …?

Where do you want to visit? → I want to visit Ha Long Bay.
Unit 19: Places of Interest Ý kiến về địa điểm, khoảng cách giữa hai nơi What do you think of …?

How far is it from … to …?

What do you think of the park? → It’s beautiful.
Unit 20: Our summer holidays Kỳ nghỉ hè, dự định mùa hè Where are you going to visit this summer?

What are you going to do this summer?

Where are you going to visit this summer? → I’m

Như vậy, ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 không quá khó nếu các em biết hệ thống lại kiến thức và luyện tập thường xuyên. Phụ huynh có thể đồng hành cùng con bằng cách ôn tập theo từng Unit, đặt câu hỏi giao tiếp ngắn hàng ngày để con thực hành. Việc nắm chắc những cấu trúc này sẽ giúp học sinh tự tin bước vào chương trình tiếng Anh bậc THCS và chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quan trọng trong tương lai.

2. Hoạt động gợi ý cho phụ huynh đồng hành cùng con luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Phụ huynh đồng hành cùng con luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Phụ huynh đồng hành cùng con luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Sau khi đã nắm được hệ thống ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5, nhiều phụ huynh thường băn khoăn: “Làm sao để con luyện tập thường xuyên mà không bị khô khan, chán nản?” Thực tế, việc ôn tập ngữ pháp không nhất thiết phải gắn liền với bài tập giấy bút. Ngay tại nhà, bố mẹ hoàn toàn có thể biến giờ học thành những trò chơi nhỏ, hoạt động giao tiếp thú vị. Điều này vừa giúp con vận dụng ngữ pháp vào thực tế, vừa tạo không khí thoải mái, gắn kết gia đình.

Dưới đây là một số hoạt động đơn giản, dễ áp dụng mà bố mẹ có thể bắt đầu ngay hôm nay:

Hoạt động Cách thực hiện Ví dụ gắn với ngữ pháp lớp 5
Mini game “Đố vui ngữ pháp” Bố mẹ đặt câu hỏi nhanh theo cấu trúc của từng Unit, con trả lời trong vòng 5 giây. Có thể cộng điểm hoặc tặng sticker khi con trả lời đúng. Hỏi: What’s your address?

Con: It’s 25 Tran Phu Street.

Đổi vai giao tiếp Hai người cùng nhập vai (bố mẹ – học sinh, giáo viên – học sinh, bạn bè…). Sau đó đổi vai để con vừa hỏi vừa trả lời. Unit 5:

Bố: What would you like to be in the future?

Con: I’d like to be a teacher.

Thẻ bài (Flashcards ngữ pháp) Viết câu hỏi ở một mặt, câu trả lời gợi ý ở mặt sau. Chơi bốc thăm, con trả lời nhanh. Unit 9: What did you do yesterday? → (Mặt sau: I played football.)
Ngữ pháp qua “Kể chuyện tiếp sức” Mỗi người nói một câu theo đúng thì/cấu trúc của Unit. Câu sau nối tiếp câu trước để thành một câu chuyện ngắn. Unit 17 (Story):

Bố: Once upon a time, there was a princess.

Con: She lived in a big castle.

Đố nhanh bằng hình ảnh Dùng tranh ảnh (nhà, thời tiết, phương tiện, địa điểm…). Bố mẹ giơ tranh, con đặt câu theo đúng cấu trúc. Giơ tranh bầu trời mưa: Con: It’s rainy today.
Board game ngữ pháp tự chế Vẽ một bàn cờ đơn giản (10–15 ô). Mỗi ô có 1 câu hỏi ngữ pháp, trả lời đúng mới được tiến lên. Unit 12: Hỏi: Where will you go at Tet? → Con: I’ll go to the countryside.

👉 Những hoạt động này không chỉ giúp con ôn ngữ pháp theo từng Unit một cách tự nhiên, mà còn biến giờ học ở nhà thành trò chơi thú vị, giúp trẻ hào hứng hơn thay vì cảm thấy áp lực.

3.  BMyC chia sẻ phương pháp học tiếng Anh lớp 5 hiệu quả cho học sinh

 

Ở lớp 5, tiếng Anh không còn dừng lại ở việc “làm quen” mà đã bước sang giai đoạn ứng dụng và phát triển kỹ năng. Đây chính là thời điểm quan trọng để tạo nền tảng vững chắc cho con bước vào cấp THCS. Để đồng hành cùng con hiệu quả, phụ huynh có thể áp dụng những phương pháp sau:

3.1. Ôn tập thường xuyên bằng sơ đồ tư duy

Thay vì học thuộc lòng khô khan, hãy để con tự vẽ sơ đồ tư duy (mindmap) để hệ thống lại từ vựng, ngữ pháp. Chỉ cần vài nét bút màu và hình ảnh minh họa, kiến thức sẽ trở nên sinh động, dễ nhớ và được kết nối tự nhiên hơn.

3.2. Học tiếng Anh qua tình huống thực tế

Con sẽ tiến bộ nhanh nhất khi biến tiếng Anh thành ngôn ngữ sống hằng ngày. Hãy khuyến khích con nói:

  • I get up at 6:30.
  • I help my mother cook dinner.
  • We will go camping this weekend.

Những câu nói nhỏ bé ấy chính là bước khởi đầu để con tự tin giao tiếp.

3.3. Áp dụng phương pháp Phonics nâng cao

Phonics không chỉ giúp con phát âm chuẩn mà còn hỗ trợ trực tiếp kỹ năng nghe – đọc. Ở lớp 5, con có thể nâng cấp bằng cách đọc truyện ngắn, truyện tranh, hoặc thực hành hội thoại cùng bạn bè. Khi phát âm đúng, con sẽ nghe tốt hơn, đọc nhanh hơn và nói tự tin hơn.

3.4. Luyện kỹ năng viết đoạn văn

Từ việc viết câu đơn, con đã có thể viết đoạn văn 4–6 câu với những chủ đề gần gũi: gia đình, trường học, kỳ nghỉ, sở thích… Hãy đồng hành cùng con, gợi ý thêm từ nối đơn giản như and, but, because để bài viết mạch lạc và phong phú hơn.

3.5. Tạo môi trường giao tiếp song ngữ

Trẻ sẽ học tốt hơn khi tiếng Anh trở thành một phần trong cuộc sống. Một bộ phim hoạt hình, một bài hát thiếu nhi hay một buổi sinh hoạt nhóm cùng bạn bè đều là cơ hội để con nghe – bắt chước – phản xạ tự nhiên.

3.6. Ứng dụng công nghệ hỗ trợ học tập

Các ứng dụng học tiếng Anh như Starfall, ABCmouse, Duolingo Kids… chính là “người bạn đồng hành” thú vị. Con vừa chơi vừa học, tiếp xúc với vốn từ phong phú, luyện nghe mọi lúc mọi nơi mà không bị áp lực.

3.7. Phụ huynh đồng hành và làm gương

Điều quan trọng nhất không nằm ở phương pháp, mà chính là sự đồng hành của bố mẹ. Chỉ cần mỗi ngày 10–15 phút ôn tập cùng con, hoặc đơn giản là đặt một câu hỏi tiếng Anh nho nhỏ: “What do you want to eat today?”, con sẽ cảm nhận được tình yêu thương và sự khích lệ từ bố mẹ.

Hãy nhớ rằng: Con chưa cần giỏi ngay, nhưng con cần thấy niềm vui khi học mỗi ngày. Khi có niềm vui, con sẽ tự tin và tiến bộ hơn từng bước.

👉 Với sự kết hợp giữa kiến thức – trải nghiệm – công nghệ – đồng hành từ phụ huynh, trẻ không chỉ học tốt tiếng Anh lớp 5 mà còn hình thành tình yêu lâu dài với ngôn ngữ này.

4. Lời kết:

Tiếng Anh lớp 5 là bước đệm quan trọng, vừa tổng hợp kiến thức đã học, vừa mở ra hành trang mới trước khi trẻ vào THCS. Với sự đồng hành của BMyC, trẻ không chỉ học tốt trên lớp mà còn tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày.

👉 Phụ huynh có thể tham khảo thêm tài liệu và phương pháp học tiếng Anh lớp 5 tại BMyC để giúp con vững vàng chinh phục cấp học tiếp theo.

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688