Tổng hợp 100+ từ vựng và các mẫu câu giao tiếp nói về bữa sáng tiếng Anh

Bố mẹ cùng khám phá thế giới từ vựng, cụm từ và mẫu câu giao tiếp chủ đề bữa sáng tiếng Anh để thực hành cùng con hàng ngày nhé!

bữa sáng tiếng Anh
Bữa sáng tiếng Anh.

“Bữa sáng” tiếng Anh là gì? Ngoài từ “breakfast” quen thuộc, “bữa sáng” còn được biết đến bởi các cụm từ: “morning meal”, “first meal of the day”, “AM repast”, “day-starter”, “brekkie”, “morning grub”, “sunrise feast”.

Vậy chúng ta sẽ có những từ vựng và mẫu câu giao tiếp nào để nói về bữa sáng bằng tiếng Anh? BMyC mời bố mẹ khám phá bài viết dưới đây…

Việc luyện tập những câu nói đơn giản, ngắn gọn này sẽ là tiền đề để sau này con giao tiếp thành thạo. Vì vậy, bố mẹ hãy ghi lại những mẫu câu trong bài viết và thường xuyên thực hành cùng con để giúp bé hình thành phản xạ giao tiếp tự nhiên nhé.

I. Tổng hợp 50 từ vựng về các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh và dụng cụ ăn uống

STT Tên các món ăn bữa sáng bằng tiếng Anh Dịch nghĩa
1 Sandwich Bánh mì lát kẹp thịt
2 Hamburger Bánh kẹp nhân thịt
3 Smoked bacon Thịt xông khói
4 Cheese Pho mát
5 Butter
6 Poached or scrambled eggs Trứng luộc hoặc chiên
7 Charcoal grilled pork on skewers with noodles Bún thịt nướng
8 Fried or grilled potatoes Khoai tây chiên hoặc nướng
9 Fried mushrooms Nấm chiên
10 Fried bread or toast with butter Bánh mì bơ nướng
11 Sausages Xúc xích
12 Chili sauce Tương ớt
13 Tomato sauce Tương cà
14 Rice noodle soup with beef Phở bò
15 Noodle soup with meatballs Phở bò viên
16 Steamed “Pho” paper rolls Phở cuốn
17 Noodle soup with sliced – chicken Phở gà
18 Quang noodles Mì Quảng
19 Crab rice noodles Bún cua
20 Kebab rice noodles Bún chả
21 Snail rice noodles Bún ốc
22 Hue style beef noodles Bún bò Huế
23 Soya noodles with chicken Miến gà
24 Fish sauce Nước mắm
25 Pancake Bánh xèo
26 Liver paste Pate gan
27 Bread Bánh mì
28 Porridge Cháo
29 Milk Sữa
30 Sausage Lạp xưởng
31 Orange juice Nước cam
32 Breakfast cereal Ngũ cốc ăn sáng
33 Bowl Bát
34 Spoon Thìa
35 Fork Dĩa
36 Chopsticks Đũa
37 Knife Dao
38 Cup Cốc
39 Glass Ly
40 Napkin Khăn ăn
41 Tablecloth Khăn trải bàn
42 Tray Khay đựng đồ ăn
43 Tumbler ly nhỏ, thường dùng cho nước
44 Teapot Ấm trà
45 Coffee mug Cốc uống cà phê
46 Ladle Muôi múc canh
47 Can opener Cái mở nắp hộp
48 Peeler Cái gọt vỏ
49 Whisk Cái đánh trứng
50 Plate Đĩa

 

 

bữa sáng tiếng Anh
Từ vựng về các món ăn sáng Việt Nam.
hoc thu mien phi

HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI







    II. 21 từ vựng tiếng Anh mô tả hương vị món ăn sáng

    STT Từ vựng mô tả hương vị món ăn Dịch nghĩa
    1 Sweet Ngọt, có mùi thơm như mật ong
    2 Sickly Tanh
    3 Sour Chua, ôi, thiu
    4 Salty Có muối, mặn
    5 Delicious Thơm tho, ngon miệng
    6 Tasty Ngon, đầy hương vị
    7 Bland Nhạt nhẽo
    8 Poor Chất lượng kém
    9 Horrible Khó chịu
    10 Spicy Cay
    11 Bitter Có vị đắng, cay nồng
    12 Savory Có vị thơm ngon, đậm đà, hơi cay
    13 Tangy Vị chua nhẹ, thanh mát, ngon miệng
    14 Umami Vị thịt ngon đậm đà như “nước dùng”
    15 Mild Vị nhẹ nhàng
    16 Rich Hương vị đầy đủ, sâu sắc và thỏa mãn vị giác
    17 Tart Vị chua, cay, thanh mát
    18 Fruity Vị giống như trái cây, thường ngọt và thanh mát
    19 Herbal Vị giống như thảo mộc
    20 Smoky Có mùi vị của khói (các món nướng)
    21 Woody Có vị giống như gỗ (thực phẩm lên men)

     

    bữa sáng tiếng Anh
    Từ vựng mô tả hương vị của các món ăn.

    Muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo bạn và con cần có vốn từ vựng phong phú. Nhưng quá trình học từ vựng không phải dễ dàng: học trước quên sau, nhầm lẫn khi ứng dụng thực tế. Bố mẹ tham khảo bài viết Từ vựng tiếng Anh: cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu để trang bị cho mình phương pháp học từ vựng độc đáo của BMyC nhé.

    III. Mẫu câu giao tiếp chủ đề bữa sáng tiếng Anh

    STT Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
    1 Have you had breakfast yet, sweetie? Con đã ăn sáng chưa, con yêu?
    2 It’s time to have breakfast! Are you hungry? Đến giờ ăn sáng rồi! Con đã đói chưa?
    3 What do you like to eat? Con muốn ăn gì nào?
    4 Did you sleep well? What do you want for breakfast? Con đã ngủ ngon chưa? Con muốn ăn sáng gì nào?
    5 I made you some pancakes. Do you want some syrup on them? Mẹ nấu cho con bánh kếp. Con có muốn đổ siro lên không?
    6 Are you hungry? Would you like some cereal? Con đói không? Con có muốn ăn ngũ cốc không?
    7 How about some eggs for breakfast? Ăn trứng buổi sáng con nhé?
    8 We’re having oatmeal for breakfast. Do you want some? Bữa sáng chúng ta ăn bột yến mạch. Con có muốn ăn không?
    9 Do you want some toast with your breakfast? Con có muốn ăn bánh mì nướng vào bữa sáng không?
    10 Can you get me the spoon? Mẹ đưa cho con cái thìa được không?
    11 Can you share some with your younger sister? Con chia cho em một ít nhé?
    12 How do you feel about the food today? Con thấy đồ ăn hôm nay thế nào?
    13 Is the food delicious to you, child? Đồ ăn ngon không con?
    14 Is it too salty? Nó có bị mặn không?
    15 Is the meat tender enough? Thịt đã đủ mềm chưa?
    16 Do you want to drink some milk? Con có muốn uống chút sữa không?
    17 Do you want to eat some fruits for dessert? Con có muốn ăn một ít hoa quả tráng miệng không?
    18 Would you like a cup of water? Con có muốn một cốc nước không?
    19 Are you full yet, child? Con đã no chưa?
    20 Let’s clean your mouth and go to school. Have a good day, my sweetie. Nào, đi lau miệng rồi đi học con nhé. Chúc con một ngày vui.
     bữa sáng tiếng Anh
    Mẫu câu giao tiếp chủ đề bữa sáng tiếng Anh.

    IV. Mẫu hội thoại chủ đề bữa sáng bằng tiếng Anh

    • Mẫu câu hỏi bé thích ăn món gì vào bữa sáng

    Mom: Did you sleep well? Are you hungry?

    Mẹ: Con ngủ ngon chứ? Con đói chưa?

    Kid: Yes, I did, mom. I’m so hungry now.

    Bé: Vâng, con ngủ ngon ạ. Bây giờ con đói quá.

    Mom: Have you brushed your teeth yet?

    Mẹ: Con đánh răng chưa?

    Kid: Yes, I’m done. What are you doing?

    Bé: Vâng, con đánh răng rồi. Mẹ đang làm gì đấy?

    Mom: I’m cooking breakfast. What do you want to eat, dear? Porridge or noodle soup?

    Mẹ: Mẹ đang nấu bữa sáng. Con muốn ăn gì nào? Cháo hay phở?

    Kid: I want to eat noodle soup, mom.

    Bé: Con muốn ăn phở mẹ ạ.

    Mom: Do you want some milk to drink?

    Mẹ: Con có muốn uống một chút sữa không?

    Kid: Yes, please. I like milk.

    Bé: Có ạ, con thích sữa.

    Mom: Here’s your breakfast, enjoy your meal.

    Mẹ: Bữa sáng của con đây, ăn ngon miệng nhé.

    Kid: Yes, mom. Can you get me the spoon?

    Bé: Vâng ạ. Mẹ đưa cho con cái thìa được không?

    Mom: Here’s your spoon, enjoy your meal. Don’t forget to share some milk with your younger sister.

    Mẹ: Thìa của con đây, ăn ngon miệng nhé. Đừng quên chia cho em con một ít sữa.

    • Mẫu câu hỏi bé có muốn thêm đồ ăn hay không

    Kid: Mom, I finished them all. May I have some more noodle soup, please?

    Bé: Mẹ ơi, con ăn hết rồi. Con có thể ăn thêm chút phở không?

    Mom: Of course. Here you are.

    Mẹ: Đương nhiên rồi, của con đây.

    Mom: Do you want some more milk?

    Mẹ: Con có muốn thêm chút sữa không?

    Kid: No, thanks. I’m full now.

    Bé: Thôi ạ, bây giờ con no rồi. Con cảm ơn mẹ.

    • Mẫu câu hỏi bé có thích đồ ăn không

    Mom: How was your meal today?

    Mẹ: Con thấy đồ ăn hôm nay thế nào?

    Kid: It was delicious, mom. The milk was very fragrant, and the chicken was very tender.

    Bé: Đồ ăn rất ngon ạ. Sữa rất thơm, thịt gà rất mềm.

    Mom: Okay, what do you want to eat tomorrow?

    Mẹ: Vậy ngày mai con thích ăn gì nào?

    Kid: I want to eat meat porridge, mom.

    Bé: Ngày mai con muốn ăn cháo thịt ạ.

    Mom: Alright, tomorrow I’ll cook meat porridge for you. Now, let’s go to school.

    Mẹ: Ok, vậy ngày mai mẹ sẽ nấu cháo thịt. Còn bây giờ thì mình đi học nhé.

    Những mẫu câu tương tác theo chủ đề được sử dụng thường xuyên sẽ giúp con luyện tập phản xạ ngôn ngữ. Bố mẹ muốn biết thêm nhiều mẫu câu tương tác cùng con hơn nữa thì không nên bỏ qua 189 mẫu câu giao tiếp cho bố mẹ và bé đơn giản và dễ sử dụng nhất.

    V. Tổng hợp 33 cụm từ thường gặp trong chủ đề ăn uống

    STT Cụm từ Dịch nghĩa
    1 Pig out Ăn ngấu nghiến, ăn quá nhiều
    2 Dig in Bắt đầu ăn một cách nhanh chóng hoặc say sưa
    3 Foodie Người yêu thích ẩm thực, đam mê ăn uống
    4 Comfort food Đồ ăn quen thuộc, mang lại cảm giác thoải mái và an ủi
    5 Finger-licking good Thức ăn ngon đến nổi người ta muốn liếm sạch tay
    6 On a silver platter Được đưa đến một cách dễ dàng và lịch sự, như được đưa đến trên đĩa bạc
    7 Chow down Ăn một cách nhanh chóng và không cầu kỳ
    8 Guzzle Uống nước, đồ uống nhanh chóng và thường là quá mức
    9 Carb loading Ăn nhiều tinh bột (carbohydrate) để chuẩn bị cho hoạt động thể chất lâu dài
    10 Food coma Cảm giác buồn ngủ và mệt mỏi sau khi ăn quá nhiều
    11 Bottomless pit Người có thể ăn cực kỳ nhiều, không bao giờ thấy no
    12 Junk food Đồ ăn không tốt cho sức khỏe, thường chứa nhiều đường và chất béo
    13 Munchies Cảm giác đói bụng sau khi sử dụng ma túy hoặc thuốc lá
    14 To-go Đồ ăn được đóng gói để mang đi
    15 Second breakfast Ăn sáng lần thứ hai, thường là vào buổi trưa
    16 Brain food Đồ ăn tốt cho não bộ, giúp tăng cường sự tập trung và trí nhớ
    17 Food for thought Điều gì đó để suy ngẫm và cân nhắc
    18 Eat your heart out Thử thách ai đó bằng cách cho họ xem bạn có thể ăn nhiều hơn họ hay không
    19 Happy hour Thời gian giảm giá đồ uống trong các nhà hàng hoặc quán bar
    20 Plateau Trạng thái ăn uống không đổi, không thể giảm cân hoặc tăng cân
    21 Roll with the punches Chấp nhận thay đổi hoặc khó khăn trong việc ăn uống
    22 Sizzle Âm thanh phát ra khi đồ ăn được nấu trên bếp nóng
    23 Supersize Kích thước lớn hơn bình thường
    24 Have a sweet tooth Thích ăn đồ ngọt
    25 Eat like a bird Ăn rất ít
    26 Grab a bite Ăn nhanh, ăn vội vàng
    27 Have a second helping Ăn thêm một đĩa nữa
    28 Leftovers Thức ăn còn lại từ bữa ăn trước đó
    29 Mind your peas and ques Cẩn thận về cách cư xử, cách ăn uống, cách nói chuyện ở bữa tiệc
    30 Season to taste Nêm gia vị theo khẩu vị của bản thân
    31 Sipping soup Ăn uống rất nhẹ nhàng, chỉ uống nước súp
    32 To wine and dine Ăn uống và giải trí ở những nhà hàng sang trọng
    33 Food porn Cách gọi đùa để miêu tả những bức ảnh thức ăn được chia sẻ trên mạng xã hội với mục đích gây thèm ăn.

    Để dễ dàng luyện tập và thực hành tương tác cùng con chủ đề này bố mẹ tải file PDF  từ vựng và mẫu câu TẠI ĐÂY.

    Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng, cụm từ và các mẫu câu giao tiếp thường gặp nhất để nói về bữa sáng bằng tiếng Anh. Bố mẹ hãy thực hành các mẫu câu và từ vựng này thường xuyên để tạo môi trường nói tiếng Anh cho con mỗi ngày.

    Bên cạnh đó, nếu bố mẹ muốn tiếng Anh của con được phát triển bài bản và tiến xa hơn, hãy liên hệ BMyC để được tư vấn lộ trình tự học tiếng Anh tại nhà cụ thể để phù hợp với độ tuổi và khả năng của từng bé nhé.

    Tìm hiểu thêm:

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    error: Nội dung đã được bảo vệ !!
    0888.01.6688