Bố mẹ cùng khám phá thế giới từ vựng, cụm từ và mẫu câu giao tiếp chủ đề bữa sáng tiếng Anh để thực hành cùng con hàng ngày nhé!
“Bữa sáng” tiếng Anh là gì? Ngoài từ “breakfast” quen thuộc, “bữa sáng” còn được biết đến bởi các cụm từ: “morning meal”, “first meal of the day”, “AM repast”, “day-starter”, “brekkie”, “morning grub”, “sunrise feast”.
Vậy chúng ta sẽ có những từ vựng và mẫu câu giao tiếp nào để nói về bữa sáng bằng tiếng Anh? BMyC mời bố mẹ khám phá bài viết dưới đây…
Việc luyện tập những câu nói đơn giản, ngắn gọn này sẽ là tiền đề để sau này con giao tiếp thành thạo. Vì vậy, bố mẹ hãy ghi lại những mẫu câu trong bài viết và thường xuyên thực hành cùng con để giúp bé hình thành phản xạ giao tiếp tự nhiên nhé.
Nội dung chính
- I. Tổng hợp 50 từ vựng về các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh và dụng cụ ăn uống
- HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
- III. Mẫu câu giao tiếp chủ đề bữa sáng tiếng Anh
- IV. Mẫu hội thoại chủ đề bữa sáng bằng tiếng Anh
- Mẫu câu hỏi bé thích ăn món gì vào bữa sáng
- Mẫu câu hỏi bé có muốn thêm đồ ăn hay không
- Mẫu câu hỏi bé có thích đồ ăn không
- V. Tổng hợp 33 cụm từ thường gặp trong chủ đề ăn uống
I. Tổng hợp 50 từ vựng về các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh và dụng cụ ăn uống
STT | Tên các món ăn bữa sáng bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Sandwich | Bánh mì lát kẹp thịt |
2 | Hamburger | Bánh kẹp nhân thịt |
3 | Smoked bacon | Thịt xông khói |
4 | Cheese | Pho mát |
5 | Butter | Bơ |
6 | Poached or scrambled eggs | Trứng luộc hoặc chiên |
7 | Charcoal grilled pork on skewers with noodles | Bún thịt nướng |
8 | Fried or grilled potatoes | Khoai tây chiên hoặc nướng |
9 | Fried mushrooms | Nấm chiên |
10 | Fried bread or toast with butter | Bánh mì bơ nướng |
11 | Sausages | Xúc xích |
12 | Chili sauce | Tương ớt |
13 | Tomato sauce | Tương cà |
14 | Rice noodle soup with beef | Phở bò |
15 | Noodle soup with meatballs | Phở bò viên |
16 | Steamed “Pho” paper rolls | Phở cuốn |
17 | Noodle soup with sliced – chicken | Phở gà |
18 | Quang noodles | Mì Quảng |
19 | Crab rice noodles | Bún cua |
20 | Kebab rice noodles | Bún chả |
21 | Snail rice noodles | Bún ốc |
22 | Hue style beef noodles | Bún bò Huế |
23 | Soya noodles with chicken | Miến gà |
24 | Fish sauce | Nước mắm |
25 | Pancake | Bánh xèo |
26 | Liver paste | Pate gan |
27 | Bread | Bánh mì |
28 | Porridge | Cháo |
29 | Milk | Sữa |
30 | Sausage | Lạp xưởng |
31 | Orange juice | Nước cam |
32 | Breakfast cereal | Ngũ cốc ăn sáng |
33 | Bowl | Bát |
34 | Spoon | Thìa |
35 | Fork | Dĩa |
36 | Chopsticks | Đũa |
37 | Knife | Dao |
38 | Cup | Cốc |
39 | Glass | Ly |
40 | Napkin | Khăn ăn |
41 | Tablecloth | Khăn trải bàn |
42 | Tray | Khay đựng đồ ăn |
43 | Tumbler | ly nhỏ, thường dùng cho nước |
44 | Teapot | Ấm trà |
45 | Coffee mug | Cốc uống cà phê |
46 | Ladle | Muôi múc canh |
47 | Can opener | Cái mở nắp hộp |
48 | Peeler | Cái gọt vỏ |
49 | Whisk | Cái đánh trứng |
50 | Plate | Đĩa |
HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
II. 21 từ vựng tiếng Anh mô tả hương vị món ăn sáng
STT | Từ vựng mô tả hương vị món ăn | Dịch nghĩa |
1 | Sweet | Ngọt, có mùi thơm như mật ong |
2 | Sickly | Tanh |
3 | Sour | Chua, ôi, thiu |
4 | Salty | Có muối, mặn |
5 | Delicious | Thơm tho, ngon miệng |
6 | Tasty | Ngon, đầy hương vị |
7 | Bland | Nhạt nhẽo |
8 | Poor | Chất lượng kém |
9 | Horrible | Khó chịu |
10 | Spicy | Cay |
11 | Bitter | Có vị đắng, cay nồng |
12 | Savory | Có vị thơm ngon, đậm đà, hơi cay |
13 | Tangy | Vị chua nhẹ, thanh mát, ngon miệng |
14 | Umami | Vị thịt ngon đậm đà như “nước dùng” |
15 | Mild | Vị nhẹ nhàng |
16 | Rich | Hương vị đầy đủ, sâu sắc và thỏa mãn vị giác |
17 | Tart | Vị chua, cay, thanh mát |
18 | Fruity | Vị giống như trái cây, thường ngọt và thanh mát |
19 | Herbal | Vị giống như thảo mộc |
20 | Smoky | Có mùi vị của khói (các món nướng) |
21 | Woody | Có vị giống như gỗ (thực phẩm lên men) |
Muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo bạn và con cần có vốn từ vựng phong phú. Nhưng quá trình học từ vựng không phải dễ dàng: học trước quên sau, nhầm lẫn khi ứng dụng thực tế. Bố mẹ tham khảo bài viết Từ vựng tiếng Anh: cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu để trang bị cho mình phương pháp học từ vựng độc đáo của BMyC nhé.
III. Mẫu câu giao tiếp chủ đề bữa sáng tiếng Anh
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Have you had breakfast yet, sweetie? | Con đã ăn sáng chưa, con yêu? |
2 | It’s time to have breakfast! Are you hungry? | Đến giờ ăn sáng rồi! Con đã đói chưa? |
3 | What do you like to eat? | Con muốn ăn gì nào? |
4 | Did you sleep well? What do you want for breakfast? | Con đã ngủ ngon chưa? Con muốn ăn sáng gì nào? |
5 | I made you some pancakes. Do you want some syrup on them? | Mẹ nấu cho con bánh kếp. Con có muốn đổ siro lên không? |
6 | Are you hungry? Would you like some cereal? | Con đói không? Con có muốn ăn ngũ cốc không? |
7 | How about some eggs for breakfast? | Ăn trứng buổi sáng con nhé? |
8 | We’re having oatmeal for breakfast. Do you want some? | Bữa sáng chúng ta ăn bột yến mạch. Con có muốn ăn không? |
9 | Do you want some toast with your breakfast? | Con có muốn ăn bánh mì nướng vào bữa sáng không? |
10 | Can you get me the spoon? | Mẹ đưa cho con cái thìa được không? |
11 | Can you share some with your younger sister? | Con chia cho em một ít nhé? |
12 | How do you feel about the food today? | Con thấy đồ ăn hôm nay thế nào? |
13 | Is the food delicious to you, child? | Đồ ăn ngon không con? |
14 | Is it too salty? | Nó có bị mặn không? |
15 | Is the meat tender enough? | Thịt đã đủ mềm chưa? |
16 | Do you want to drink some milk? | Con có muốn uống chút sữa không? |
17 | Do you want to eat some fruits for dessert? | Con có muốn ăn một ít hoa quả tráng miệng không? |
18 | Would you like a cup of water? | Con có muốn một cốc nước không? |
19 | Are you full yet, child? | Con đã no chưa? |
20 | Let’s clean your mouth and go to school. Have a good day, my sweetie. | Nào, đi lau miệng rồi đi học con nhé. Chúc con một ngày vui. |
IV. Mẫu hội thoại chủ đề bữa sáng bằng tiếng Anh
-
Mẫu câu hỏi bé thích ăn món gì vào bữa sáng
Mom: Did you sleep well? Are you hungry?
Mẹ: Con ngủ ngon chứ? Con đói chưa?
Kid: Yes, I did, mom. I’m so hungry now.
Bé: Vâng, con ngủ ngon ạ. Bây giờ con đói quá.
Mom: Have you brushed your teeth yet?
Mẹ: Con đánh răng chưa?
Kid: Yes, I’m done. What are you doing?
Bé: Vâng, con đánh răng rồi. Mẹ đang làm gì đấy?
Mom: I’m cooking breakfast. What do you want to eat, dear? Porridge or noodle soup?
Mẹ: Mẹ đang nấu bữa sáng. Con muốn ăn gì nào? Cháo hay phở?
Kid: I want to eat noodle soup, mom.
Bé: Con muốn ăn phở mẹ ạ.
Mom: Do you want some milk to drink?
Mẹ: Con có muốn uống một chút sữa không?
Kid: Yes, please. I like milk.
Bé: Có ạ, con thích sữa.
Mom: Here’s your breakfast, enjoy your meal.
Mẹ: Bữa sáng của con đây, ăn ngon miệng nhé.
Kid: Yes, mom. Can you get me the spoon?
Bé: Vâng ạ. Mẹ đưa cho con cái thìa được không?
Mom: Here’s your spoon, enjoy your meal. Don’t forget to share some milk with your younger sister.
Mẹ: Thìa của con đây, ăn ngon miệng nhé. Đừng quên chia cho em con một ít sữa.
-
Mẫu câu hỏi bé có muốn thêm đồ ăn hay không
Kid: Mom, I finished them all. May I have some more noodle soup, please?
Bé: Mẹ ơi, con ăn hết rồi. Con có thể ăn thêm chút phở không?
Mom: Of course. Here you are.
Mẹ: Đương nhiên rồi, của con đây.
Mom: Do you want some more milk?
Mẹ: Con có muốn thêm chút sữa không?
Kid: No, thanks. I’m full now.
Bé: Thôi ạ, bây giờ con no rồi. Con cảm ơn mẹ.
-
Mẫu câu hỏi bé có thích đồ ăn không
Mom: How was your meal today?
Mẹ: Con thấy đồ ăn hôm nay thế nào?
Kid: It was delicious, mom. The milk was very fragrant, and the chicken was very tender.
Bé: Đồ ăn rất ngon ạ. Sữa rất thơm, thịt gà rất mềm.
Mom: Okay, what do you want to eat tomorrow?
Mẹ: Vậy ngày mai con thích ăn gì nào?
Kid: I want to eat meat porridge, mom.
Bé: Ngày mai con muốn ăn cháo thịt ạ.
Mom: Alright, tomorrow I’ll cook meat porridge for you. Now, let’s go to school.
Mẹ: Ok, vậy ngày mai mẹ sẽ nấu cháo thịt. Còn bây giờ thì mình đi học nhé.
Những mẫu câu tương tác theo chủ đề được sử dụng thường xuyên sẽ giúp con luyện tập phản xạ ngôn ngữ. Bố mẹ muốn biết thêm nhiều mẫu câu tương tác cùng con hơn nữa thì không nên bỏ qua 189 mẫu câu giao tiếp cho bố mẹ và bé đơn giản và dễ sử dụng nhất.
V. Tổng hợp 33 cụm từ thường gặp trong chủ đề ăn uống
STT | Cụm từ | Dịch nghĩa |
1 | Pig out | Ăn ngấu nghiến, ăn quá nhiều |
2 | Dig in | Bắt đầu ăn một cách nhanh chóng hoặc say sưa |
3 | Foodie | Người yêu thích ẩm thực, đam mê ăn uống |
4 | Comfort food | Đồ ăn quen thuộc, mang lại cảm giác thoải mái và an ủi |
5 | Finger-licking good | Thức ăn ngon đến nổi người ta muốn liếm sạch tay |
6 | On a silver platter | Được đưa đến một cách dễ dàng và lịch sự, như được đưa đến trên đĩa bạc |
7 | Chow down | Ăn một cách nhanh chóng và không cầu kỳ |
8 | Guzzle | Uống nước, đồ uống nhanh chóng và thường là quá mức |
9 | Carb loading | Ăn nhiều tinh bột (carbohydrate) để chuẩn bị cho hoạt động thể chất lâu dài |
10 | Food coma | Cảm giác buồn ngủ và mệt mỏi sau khi ăn quá nhiều |
11 | Bottomless pit | Người có thể ăn cực kỳ nhiều, không bao giờ thấy no |
12 | Junk food | Đồ ăn không tốt cho sức khỏe, thường chứa nhiều đường và chất béo |
13 | Munchies | Cảm giác đói bụng sau khi sử dụng ma túy hoặc thuốc lá |
14 | To-go | Đồ ăn được đóng gói để mang đi |
15 | Second breakfast | Ăn sáng lần thứ hai, thường là vào buổi trưa |
16 | Brain food | Đồ ăn tốt cho não bộ, giúp tăng cường sự tập trung và trí nhớ |
17 | Food for thought | Điều gì đó để suy ngẫm và cân nhắc |
18 | Eat your heart out | Thử thách ai đó bằng cách cho họ xem bạn có thể ăn nhiều hơn họ hay không |
19 | Happy hour | Thời gian giảm giá đồ uống trong các nhà hàng hoặc quán bar |
20 | Plateau | Trạng thái ăn uống không đổi, không thể giảm cân hoặc tăng cân |
21 | Roll with the punches | Chấp nhận thay đổi hoặc khó khăn trong việc ăn uống |
22 | Sizzle | Âm thanh phát ra khi đồ ăn được nấu trên bếp nóng |
23 | Supersize | Kích thước lớn hơn bình thường |
24 | Have a sweet tooth | Thích ăn đồ ngọt |
25 | Eat like a bird | Ăn rất ít |
26 | Grab a bite | Ăn nhanh, ăn vội vàng |
27 | Have a second helping | Ăn thêm một đĩa nữa |
28 | Leftovers | Thức ăn còn lại từ bữa ăn trước đó |
29 | Mind your peas and ques | Cẩn thận về cách cư xử, cách ăn uống, cách nói chuyện ở bữa tiệc |
30 | Season to taste | Nêm gia vị theo khẩu vị của bản thân |
31 | Sipping soup | Ăn uống rất nhẹ nhàng, chỉ uống nước súp |
32 | To wine and dine | Ăn uống và giải trí ở những nhà hàng sang trọng |
33 | Food porn | Cách gọi đùa để miêu tả những bức ảnh thức ăn được chia sẻ trên mạng xã hội với mục đích gây thèm ăn. |
Để dễ dàng luyện tập và thực hành tương tác cùng con chủ đề này bố mẹ tải file PDF từ vựng và mẫu câu TẠI ĐÂY.
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng, cụm từ và các mẫu câu giao tiếp thường gặp nhất để nói về bữa sáng bằng tiếng Anh. Bố mẹ hãy thực hành các mẫu câu và từ vựng này thường xuyên để tạo môi trường nói tiếng Anh cho con mỗi ngày.
Bên cạnh đó, nếu bố mẹ muốn tiếng Anh của con được phát triển bài bản và tiến xa hơn, hãy liên hệ BMyC để được tư vấn lộ trình tự học tiếng Anh tại nhà cụ thể để phù hợp với độ tuổi và khả năng của từng bé nhé.
Tìm hiểu thêm:
- 173 tính từ chỉ cảm xúc & từ vựng liên quan.
- Tổng hợp 305 từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề.