Đại từ là một trong những phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững các loại đại từ và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh thành thạo và hiệu quả hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại đại từ trong tiếng Anh, chức năng và ví dụ minh họa. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ trong tiếng Anh. Hãy cùng BMyC tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Nội dung chính
- I. Đại từ trong tiếng Anh là gì?
- II. Phân loại các loại đại từ trong tiếng Anh
- 1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
- 2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
- 3. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
- 4. Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
- 5. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
- 6. Đại từ phản hồi (Reflexive Pronouns)
- 7. Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns)
- 8. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
- III. Một số bài tập về đại từ trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng với câu đã cho sẵn
- Bài tập 2: Điền một trong 4 đại từ chỉ định: This, that, these, those vào ô trống trong mỗi câu dưới đây.
- Bài tập 3: Điền đại từ phù hợp vào câu dưới đây.
- Bài tập 4: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây.
- Bài tập 5: Hoàn thành các câu dưới đây với việc sử dụng cấu trúc “give it/them to…”.
I. Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ (Pronoun) trong tiếng Anh là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu, giúp tránh lặp lại danh từ đó nhiều lần và khiến câu trở nên tự nhiên hơn.
II. Phân loại các loại đại từ trong tiếng Anh
1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là những từ dùng để đại diện cho danh từ chỉ người, vật. Đại từ nhân xưng có hai chức năng chính:
Chức năng đại từ nhân xưng | Ví dụ |
Chủ ngữ: Đại từ nhân xưng có thể đứng ở vị trí chủ ngữ của câu, thay thế cho danh từ chỉ người, vật thực hiện hành động. |
|
Tân ngữ: Đại từ nhân xưng có thể đứng ở vị trí tân ngữ của câu, thay thế cho danh từ chỉ người, vật nhận tác động của hành động. |
|
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) được chia thành ba ngôi: ngôi thứ nhất (I, me, we, us), ngôi thứ hai (you, your, yourself, yourselves), ngôi thứ ba (he, she, it, they, them, his, hers, its, their).
Số lượng |
Ngôi |
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) |
|
Đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) | Đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronouns) | ||
Số ít | Thứ nhất | I (tôi) | me |
Thứ 2 | You (bạn) | you | |
Thứ 3 | He (anh ấy) | him | |
She (cô ấy) | her | ||
It (nó) | it | ||
Số nhiều | Thứ nhất | We (chúng tôi, chúng ta) | us |
Thứ 2 | You (các bạn) | you | |
Thứ 3 | They (họ) | them |
2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh là những đại từ dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một đối tượng đối với một vật thể, ý tưởng, hoặc con người khác.
Đại từ sở hữu có thể được sử dụng thay cho danh từ và cụm danh từ để tránh sự lặp lại từ trong câu.
Chức năng của đại từ sở hữu | Ví dụ |
Thay thế cho danh từ: Đại từ sở hữu có thể được sử dụng thay cho danh từ để tránh sự lặp lại từ trong câu. |
|
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ: Đại từ sở hữu có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
|
Đứng sau giới từ: Đại từ sở hữu có thể đứng sau giới từ để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu. |
|
Dùng với động từ sở hữu: Đại từ sở hữu có thể được sử dụng với động từ sở hữu để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu. |
|
Dùng với tính từ sở hữu: Đại từ sở hữu có thể được sử dụng với tính từ sở hữu để tạo thành cụm tính từ sở hữu. |
|
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh bao gồm: my, mine, your, yours, his, hers, its, ours, theirs, whose.
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
I | Mine | Của tôi | The shirt is mine. (Cái áo của tôi.) |
We | Ours | Của chúng tôi | This room is ours. (Căn phòng này là của chúng tôi.) |
You | Yours | Của bạn | My computer isn’t the same as yours. (Máy tính của tôi không giống của bạn.) |
He | His | Của anh ấy | Why did he use my book not his? (Tại sao anh ấy không sử dụng sách của anh ấy mà sử dụng sách của tôi?) |
She | Hers | Của cô ấy | This handsome boy is hers. (Cậu trai đẹp trai này là của cô ấy.) |
They | Theirs | Của họ | This house is theirs. (Căn nhà này là của họ.) |
It | Its | Của nó | I have a dog, this sausage is its. (Tôi có một con chó, chiếc xúc xích này là của nó.) |
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
3. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là một trong những loại đại từ cơ bản trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ người hoặc sự vật bằng khoảng cách từ người nói đến người hoặc sự vật được nói đến.
Chức năng của đại từ chỉ định | Ví dụ |
Chỉ định người hoặc sự vật được nói đến. |
|
Nhấn mạnh người hoặc sự vật được nói đến. |
|
Thay thế cho danh từ. |
|
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) bao gồm: this, that, these, those.
Nội dung | Chỉ những thứ ở gần (về không gian, thời gian hoặc khái niệm). | Chỉ những thứ ở xa (về không gian, thời gian hoặc khái niệm). |
Số ít | this | that |
Số nhiều | these | those |
4. Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) là những từ thay thế cho danh từ nhưng không chỉ định một đối tượng cụ thể nào. Đại từ bất định có thể được sử dụng để chỉ số lượng, người, vật, nơi chốn, thời gian,…
Chức năng của đại từ bất định | Ví dụ |
Để thay thế cho danh từ: Đại từ bất định có thể được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu, giúp câu văn gọn gàng và súc tích hơn. |
|
Để chỉ số lượng: Đại từ bất định có thể được sử dụng để chỉ số lượng không xác định hoặc không đầy đủ. |
|
Để chỉ người, vật, nơi chốn, thời gian: Đại từ bất định có thể được sử dụng để chỉ người, vật, nơi chốn, thời gian không xác định hoặc không cụ thể. |
|
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) bao gồm: some, any, none, all, each, every, most, several, few, many, a few, a little, a lot, enough, other, another, one, others, somebody, something, nobody, nothing, everybody, everything, no one, anyone, everyone, someone.
Đối tượng | Số ít | Số nhiều | Số ít hoặc số nhiều |
Người hoặc vật | another
one each either less little much other neither |
both
few/fewer many several others |
all
most more any none plenty some such |
Chỉ người | nobody
no one somebody someone whoever anybody anyone everybody everyone |
||
Chỉ sự vật | anything
everything something nothing less little enough whatever |
5. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh (Relative Pronouns) là các đại từ như: who, whom, whose, which, và that được sử dụng để kết nối hoặc liên kết các mệnh đề trong câu. Các đại từ này giúp cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật mà câu đang nói đến cũng như xác định ngữ cảnh của câu.
Chức năng của đại từ quan hệ | Ví dụ |
Cung cấp thông tin bổ sung: Đại từ quan hệ thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật được nhắc đến trong câu. |
Trong câu trên, đại từ quan hệ “who” cung cấp thông tin bổ sung về người được nhắc đến trong chủ ngữ của câu, đó là “man”. |
Xác định ngữ cảnh: Đại từ quan hệ cũng có thể được sử dụng để xác định ngữ cảnh của câu. |
Trong câu trên, đại từ quan hệ “that” xác định ngữ cảnh của câu, đó là cuốn sách được nhắc đến trong mệnh đề phụ thuộc. |
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ: Đại từ quan hệ có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề phụ thuộc. |
Trong câu trên, đại từ quan hệ “who” đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề phụ thuộc.
Trong câu trên, đại từ quan hệ “that” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề phụ thuộc. |
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh (Relative Pronouns) bao gồm: who, which, that, whose, as, whom, in which.
Đại từ quan hệ | Loại từ thanh thế | Vai trò |
Who | Chỉ người | Chủ ngữ |
Whom | Chỉ người | Tân ngữ |
Whose | Chỉ người hoặc vật | Sở hữu |
Which | Chỉ vật | Chủ ngữ/Tân ngữ |
that | Chỉ người hoặc vật | Chủ ngữ/Tân ngữ |
6. Đại từ phản hồi (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản hồi (Reflexive Pronouns) trong tiếng Anh là đại từ dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ của câu, thường được dùng để thay thế cho một danh từ.
Chức năng của đại từ phản hồi | Ví dụ |
Làm tân ngữ: Đại từ phản hồi được sử dụng làm tân ngữ trong câu khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật. |
|
Nhấn mạnh chủ thể hành động: Đại từ phản hồi được sử dụng để nhấn mạnh chủ thể hành động trong câu. |
|
Đại từ phản hồi (Reflexive Pronouns) trong tiếng Anh bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Nội dung | Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
Số ít | I | Myself |
You | Yourself | |
He | Himself | |
She | Herself | |
It | Itself | |
One | Oneself (dùng khi người hoặc vật không xác định) | |
Số nhiều | You | Yourselves |
We | Ourselves | |
They | Themselves |
7. Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns)
Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns) trong tiếng Anh là loại đại từ được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Chức năng chính của đại từ nhấn mạnh là nhấn mạnh ý nghĩa của chủ ngữ hoặc tân ngữ mà nó đi kèm. Ví dụ:
Chủ ngữ:
- I myself will do it. (Chính tôi sẽ làm việc đó.)
- You yourself should apologize. (Chính bạn nên xin lỗi.)
Tân ngữ:
- I saw her myself. (Tôi đã đích thân nhìn thấy cô ấy.)
- I gave it to him myself. (Tôi đã đích thân đưa nó cho anh ấy.)
Ngoài ra, đại từ nhấn mạnh cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của một mệnh đề hoặc một cụm từ. Ví dụ:
Mệnh đề:
- It was I myself who did it. (Chính tôi đã làm việc đó.)
- It was she herself who said that. (Chính cô ấy đã nói điều đó.)
Cụm từ:
- I did it myself with my own hands. (Tôi đã tự tay làm việc đó.)
- She saw the movie herself with her own eyes. (Cô ấy đã đích thân nhìn thấy bộ phim bằng chính mắt mình.)
Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns) trong tiếng Anh bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Nội dung | Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) | Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns) | |
Số ít | I | Myself | Chính tôi, chính bản thân tôi |
You | Yourself | Chính bạn | |
He | Himself | Chính anh ấy | |
She | Herself | Chính cô ấy | |
It | Itself | Chính nó | |
Số nhiều | We | Ourselves | Chính chúng tôi |
You | Yourselves | Chính các bạn | |
They | Themselves | Chính họ |
8. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) là một loại đại từ được sử dụng trong tiếng Anh để đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin. Giống như hầu hết các đại từ khác, đại từ nghi vấn thay thế danh từ trong câu. Đối với đại từ nghi vấn, chúng thường thay thế cho câu hỏi “bất cứ cái gì” hoặc “bất cứ ai”.
Các đại từ nghi vấn được sử dụng trong các câu hỏi mở, câu hỏi lựa chọn, câu hỏi bắt đầu bằng từ “where” (ở đâu), “when” (khi nào), “why” (tại sao), “how” (như thế nào).
Chức năng của các đại từ nghi vấn | Ví dụ |
What được sử dụng để hỏi về sự vật hoặc sự việc. |
|
Which được sử dụng để hỏi về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc. |
|
Who được sử dụng để hỏi về người. |
|
Whom được sử dụng để hỏi về người trong vai trò là tân ngữ của câu. |
|
Whose được sử dụng để hỏi về sở hữu của người hoặc vật. |
|
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) trong tiếng Anh bao gồm: who, what, which, whom, whose.
Nội dung | Đại từ nghi vấn làm chủ ngữ | Đại từ nghi vấn làm tân ngữ |
Hỏi về người | who | whom |
Hỏi vật | what | |
Sự vật/ Người | which | |
Chỉ người | whose |
III. Một số bài tập về đại từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng với câu đã cho sẵn
- This is_____ (my/I) pen and that is (your/ yours).
- Art is______ (mine/my) favourite subject.
- _________ (My/Mine) younger brother wants to be a doctor and _________ (her/hers) wants to be a singer.
- We have just bought an old motorbike. That motorbike belongs to _________ (us/ours)
- Phuong’s pen is yellow. _________ (Her/Hers) pen are violet.
- I met my cousins last week. The yard is of _________(their/ theirs/ them).
- They use (their/theirs) _________ glasses to look fashion but we use (our/ ours) _________ glasses so that we can see things more clearly.
- He gave me (his/ hers) _________ computer because (mine/ my) _________ lost.
- They are friends of (I/ his/ mine) _________ but they didn’t come to the hospital to visit me.
- I can feel happy in _________(my/ mine) own home but in (their/ theirs/ them) _________, I can’t.
- My/Yours
- My
- My/Hers
- Ours
- Her
- Theirs
- Their/Our
- His/Mine
- Mine
- My/Theirs
Bài tập 2: Điền một trong 4 đại từ chỉ định: This, that, these, those vào ô trống trong mỗi câu dưới đây.
- Look at _______ picture here.
- _______ are my parents, and _______ people over there are my friend’s parents.
- _______ house over there is my house.
- _______ is my mobile phone and _______ is your mobile phone on the shelf over there.
- _______ photos here are much better than _______ photos on the book.
- _______ was an amazing day.
- Are _______ your books here?
- _______ bottle over there is empty.
- _______ bricks over there are for your chimney.
- Peter, take _______ document and put it on the desk over there.
- _______ is the first time she has traveled to Ninh Binh.
1 – this
2 – these/ those
3 – that
4 – this/ that
5 – these/ those
6 – that
7 – these
8 – that
9 – those
10 – this
11 – this
Bài tập 3: Điền đại từ phù hợp vào câu dưới đây.
- I talked to the boy _______ car had broken down in front of the school.
- Lam, _______ is a taxi driver, lives on the corner.
- I live in a house in Ha Noi, _______ is in Viet Nam.
- This is the girl _______ comes from China.
- That’s John, the boy _______ has just arrived at the airport.
- Thank you very much for his e-mail, _______ was very interesting.
- The woman, _______ mother is a professor, forgot her umbrella.
- The children _______ shouted in the street are not from our school.
- The car, _______ driver is an old man, is from Ireland.
- What did you do with the money _______ your father lent you?
- whose
- who
- which
- who
- who
- which
- whose
- who
- whose
- which
Bài tập 4: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây.
- The woman ______ I met at the party was very friendly.
- Is that the book ______ you were talking about?
- The car ______ belongs to my neighbor is red.
- The boy ______ sister is in my class is very smart.
- I love the city ______ I was born.
- whom,
- that,
- that,
- whose,
- where.
Bài tập 5: Hoàn thành các câu dưới đây với việc sử dụng cấu trúc “give it/them to…”.
- I want that book. Can you _______?
- He wants the key. Can you _______?
- We want the photographs. Can you _______?
- She wants the letters. Can you _______?
- They want the money. Can you ______?
- I want that book. Can you give it to me? (Dịch nghĩa:Tôi muốn cuốn sách đó. Bạn có thể đưa nó cho tôi không?)
- He wants the key. Can you give it to him? (Dịch nghĩa: Anh ấy muốn chìa khóa. Bạn có thể đưa nó cho anh ta?)
- We want the photographs. Can you give them to us? (Dịch nghĩa: Chúng tôi muốn những bức ảnh. Bạn có thể đưa chúng cho chúng tôi?)
- She wants the letters. Can you give them to her? (Dịch nghĩa: Cô ấy muốn những lá thư. Bạn có thể đưa chúng cho cô ấy?)
- They want the money. Can you give it to them? (Dịch nghĩa: Họ muốn tiền. Bạn có thể đưa nó cho họ không).
Đại từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, giúp câu văn trở nên gọn gàng và súc tích hơn.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm, phân loại và chức năng của đại từ trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ và sử dụng đại từ một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Dưới đây là một số lời khuyên của BMyC giúp bạn học đại từ hiệu quả:
- Học thuộc các đại từ theo nhóm: Đại từ tiếng Anh được chia thành nhiều nhóm dựa trên chức năng và vị trí của nó trong câu. Việc học thuộc các đại từ theo nhóm sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và dễ dàng hơn.
- Luyện tập sử dụng đại từ: Cách tốt nhất để học đại từ là luyện tập sử dụng nó trong các câu và đoạn văn. Bạn có thể luyện tập bằng cách làm bài tập ngữ pháp, đọc sách báo và giao tiếp với người bản ngữ.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Hiện nay có nhiều công cụ hỗ trợ học tiếng Anh, bao gồm cả các ứng dụng học đại từ. Bạn có thể sử dụng các công cụ này để học đại từ một cách hiệu quả hơn.
Chúc bạn học đại từ trong tiếng Anh thành công! Đừng quên để lại bình luận trên bài viết của BMyC.vn nếu thấy nội dung hữu ích nhé.
Xem Thêm:
- Cách phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh đơn giản, hiệu quả
- Tính từ sở hữu: Khái niệm, công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
- Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng