Bạn đã sẵn sàng cho hành trình chinh phục tiếng Anh cùng bài thi Starters?
Bạn đang lo lắng về việc ghi nhớ lượng từ vựng khổng lồ?
Bạn muốn tìm kiếm một nguồn tài liệu ôn tập từ vựng đầy đủ và chính xác?
Hãy cùng khám phá “Bộ sưu tập từ vựng thường gặp trong bài thi Starters” – bí quyết giúp bạn tự tin đạt điểm cao!
Nội dung chính
- I. Danh sách chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Starters
- 1. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My Body (Cơ thể của tôi)
- 2. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At the zoo (Tại sở thú)
- 3. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At the clothes shop (Tại cửa hàng quần áo)
- 4. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My Friend’s Birthday (Sinh nhật bạn của tôi)
- 5. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My favourite food (Món ăn yêu thích của thôi)
- 6. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At home (Tại nhà)
- 7. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At School (Tại trường học)
- 8. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At the beach (Tại bãi biển)
- 9. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My street (Phố của tôi)
- 10. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: Colours (Màu sắc)
- II. Giới thiệu bài thi Starters và tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng
- 1. Giới thiệu bài thi Starters
- 2. Tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng cho bài thi Starters
- III. Một số bài tập ôn luyện từ vựng thường gặp trong bài thi Starters
- Bài tập 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
- Bài tập 2: Điền từ vựng về màu sắc phù hợp vào chỗ trống
- Bài tập 3: Chọn từ thích hợp (busy, beautiful, street, quiet, trees) điền vào chỗ trống để hoàn thành câu
- Bài tập 4: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống
I. Danh sách chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Starters
Bài thi Starters là bài thi đầu tiên trong hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh bậc tiểu học. Bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của học sinh ở trình độ A1 theo Khung Tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR).
Từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp học sinh đạt kết quả tốt trong bài thi. Việc nắm vững các từ vựng thường gặp sẽ giúp học sinh hiểu được nội dung đề bài và trả lời các câu hỏi một cách chính xác.
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Starters các em cần nắm rõ:
1. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My Body (Cơ thể của tôi)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
head | /hed/ | Đầu |
hair | /her/ | Tóc |
face | /feɪs/ | Khuôn mặt |
eye | /aɪ/ | Một con mắt |
ear | /ɪr/ | Lỗ tai |
mouth | /maʊθ/ | Miệng |
nose | /nəʊz/ | Mũi |
arm | /ɑːrm/ | Cánh tay |
hand | /hænd/ | Bàn tay |
leg | /leoɡ/ | Chân |
feet | /fiːt/ | Đôi bàn chân |
foot | /fʊt/ | Một bàn chân |
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
2. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At the zoo (Tại sở thú)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu |
elephant | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
hippo | /ˈhɪpəʊ/ | Hà mã |
horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
giraffe | /dʒəˈræf/ | Hươu cao cổ |
bird | /bɜːrd/ | Con chim |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
cow | /kaʊ/ | Con bò |
dog | /dɔːɡ/ | Con chó |
duck | /dʌk/ | Con vịt |
frog | /frɑːɡ/ | Con ếch |
goat | /ɡəʊt/ | Con dê |
3. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At the clothes shop (Tại cửa hàng quần áo)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
Clothes | /kləʊz/ | Quần áo |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːrt/ | Áo thun |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần tây |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean |
Bag | /bæɡ/ | Chiếc túi |
Handbag | /ˈhændbæɡ/ | Chiếc túi xách tay |
Classes | /klæs/ | Mắt kính |
Hat | /hæt/ | Chiếc mũ |
Shoe | /ʃuː/ | Một chiếc giày |
Sock | /sɑːk/ | Một chiếc vớ |
4. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My Friend’s Birthday (Sinh nhật bạn của tôi)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
robot | /ˈrəʊbɑːt/ | Người máy |
balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
Give | /ɡɪv/ | Tặng |
people | /ˈpiːpl/ | Mọi người |
dad/ daddy/ father | /dæd/ /ˈdædi/ /ˈfɑːðər/ | Bố |
mum/ mummy/ mother | /mʌm/ /ˈmʌmi/ /ˈmʌðər/ | Mẹ |
brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai/em trai |
cousin | /ˈkʌzn/ | Anh em họ |
sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái/em gái |
child | /tʃaɪld/ | Đứa trẻ |
children | /ˈtʃɪldrən/ | Những đứa trẻ |
Ms | Cô | |
Mrs | Bà | |
Sir | Ngài |
5. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My favourite food (Món ăn yêu thích của thôi)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
breakfast | /ˈbrekfəst/ | Bữa sáng |
lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
fruit | /fruːt/ | Trái cây |
rice | /raɪs/ | Cơm, gạo |
fish | /fɪʃ/ | Con cá |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Trái thơm |
tomato | /təˈmeɪtəʊ/ | Trái cà chua |
watermelon | /ˈwɔːtərmelən/ | Trái dưa hấu |
bread | /bred/ | Bánh mì |
cake | /keɪk/ | Bánh kem |
candy/sweet(s) | /ˈkændi/ /swiːt/ | Kẹo, đồ ngọt |
chocolate | /ˈtʃɔːklət/ | Sô cô la |
coconut | /ˈkəʊkənʌt/ | Trái dừa |
ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
milk | /mɪlk/ | Sữa |
6. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At home (Tại nhà)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
house/home | /haʊs/ /həʊm/ | Căn nhà |
apartment/flat | /əˈpɑːrtmənt/ /flæt/ | Căn hộ |
hall | /hɔːl/ | Sảnh |
kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
living room | /ˈlɪvɪŋ rʊm/ | Phòng khách |
bedroom | /ˈbedrʊm/ | Phòng ngủ |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | Phòng ăn |
bathroom | /ˈbæθrʊm/ | Phòng tắm |
garden | /ˈɡɑːrdn/ | Khu vườn |
armchair | /ˈɑːrmtʃer/ | Ghế bành |
bath | /bæθ/ | Bồn tắm |
bed | /bed/ | Cái giường |
box | /bɑːks/ | Cái hộp |
bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | Tủ sách |
clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
cupboard | /ˈkʌbərd/ | Tủ đựng chén bát |
lamp | /læmp/ | Đèn ngủ |
mat | /mæt/ | Cái chiếu |
mirror | /ˈmɪrər/ | Cái gương |
painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Bức tranh |
radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Đài radio |
sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sô pha |
television/TV | /ˈtelɪvɪʒn/ ˌtiː ˈviː/ | Vô tuyến, tivi |
7. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At School (Tại trường học)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
classroom | /ˈklæsrʊm/ | Phòng học |
class | /klæs/ | Lớp học |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
mouse | /maʊs/ | Con chuột |
draw/doing a draw | /drɔː/ | Vẽ tranh |
eraser/rubber | /ɪˈreɪsər/ /ˈrʌbər/ | Cục tẩy, cục gôm |
pen | /pen/ | Bút mực, bút bi |
pencil | /ˈpensl/ | Bút chì |
ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
close | /kləʊz/ | Đóng |
football/soccer | /ˈfʊtbɔːl/ /ˈsɑːkər/ | Bóng đá |
hockey | /ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu |
music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
open | /ˈəʊpən/ | Mở |
page | /peɪdʒ/ | Trang |
part | /pɑːrt/ | Phần |
tick | /tɪk/ | Đánh dấu |
8. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At the beach (Tại bãi biển)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
swim | /swɪm/ | Bơi lội |
fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
sand | /sænd/ | Cát |
shell | ʃel/ | Vỏ sò |
camera | /ˈkæmrə/ | Máy ảnh |
sun | /sʌn/ | Mặt trời |
kite | /kaɪt/ | Con diều |
paint/painting | /peɪnt/ | Bức tranh/Vẽ tranh |
piano | /piˈænəʊ/ | Đàn dương cầm |
baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chuyền |
jump | /dʒʌmp/ | Nhảy |
table tennis | /ˈteɪbl tenɪs/ | Bóng bàn |
tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
9. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My street (Phố của tôi)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
plane | /pleɪn/ | Máy bay |
helicopter | /ˈhelɪkɑːptər/ | Trực thăng |
train | /treɪn/ | Xe lửa |
bus | /bʌs/ | Xe buýt |
car | /kɑːr/ | Xe hơi |
lorry/truck | /ˈlɔːri/ trʌk/ | Xe tải |
motorbike | /ˈməʊtərbaɪk/ | Xe máy, xe mô tô |
bike | /baɪk/ | Xe đạp |
stop/go | /stɑːp/ /ɡəʊ/ | Dừng lại/Đi |
bookshop | /ˈbʊkʃɒp/ | Hiệu sách |
park | /pɑːrk/ | Công viên |
run | /rʌn/ | Chạy |
shop/store | /ʃɑːp/ /stɔːr/ | Cửa hàng, cửa tiệm |
tree | /triː/ | Cây |
10. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: Colours (Màu sắc)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa tiếng Việt |
black | /blæk/ | màu đen |
white | /waɪt/ | màu trắng |
yellow | /ˈjel.oʊ/ | màu vàng |
red | /red/ | màu đỏ |
orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | màu cam |
purple | /ˈpɝː.pəl/ | màu tím |
pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
grey | /ɡreɪ/ | màu xám |
green | /ɡriːn/ | màu xanh |
brown | /braʊn/ | màu nâu |
>>> Cấu trúc đề thi Starters và tổng hợp đầy đủ nhất về tài liệu ôn thi
II. Giới thiệu bài thi Starters và tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng
1. Giới thiệu bài thi Starters
Bài thi Starters là bài thi đầu tiên trong bộ ba bài thi YLE (Young Learners English) của Đại học Cambridge dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi. Bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh cơ bản của học sinh ở cấp độ A1 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). (Theo nguồn: Cambridge Việt Nam )
Bài thi Starters bao gồm 3 phần:
- Phần nghe: Học sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi về nội dung đã nghe.
- Phần nói: Học sinh sẽ trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân, gia đình và sở thích.
- Phần đọc và Viết: Học sinh sẽ đọc các đoạn văn đơn giản và trả lời các câu hỏi, cũng như viết các câu đơn giản.
2. Tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng cho bài thi Starters
Dưới đây là một số lý do cụ thể cho thấy tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng cho bài thi Starters:
- Từ vựng là nền tảng cho mọi kỹ năng ngôn ngữ: Chúng ta phải hiểu rằng từ vựng phong phú giúp trẻ hiểu được nội dung nghe, đọc và viết, đồng thời giúp trẻ diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác.
- Bài thi Starters tập trung đánh giá khả năng sử dụng từ vựng cơ bản: Đề thi bao gồm các câu hỏi về từ vựng thuộc nhiều chủ đề quen thuộc khác nhau, ví dụ như trường học,màu sắc, số đếm, động vật, gia đình, cơ thể v.v.
- Ôn tập từ vựng giúp trẻ củng cố kiến thức và tự tin hơn khi làm bài thi: Khi trẻ có vốn từ vựng phong phú, trẻ sẽ cảm thấy tự tin hơn và có thể làm bài thi một cách tốt nhất.
>>>Xem Thêm>> Luyện thi chứng chỉ Starters hiệu quả: Cấu trúc đề thi và tài liệu ôn tập cho bé
III. Một số bài tập ôn luyện từ vựng thường gặp trong bài thi Starters
Bài tập 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
- He (go)__________ to school at 7:00 a.m.
- He likes Math and I (like)________English
- My mother (bake)________some cookies for Christmas.
- My friend (write)__________ to her mother everyday
- Duy always (take care)__________ of his brother.
- Dung and Huy (be)__________my friends.
- Lan (be)______very beautiful.
- My brother often (play)_______football after school.
- How (do)______she go to school?
- We (go)_________ to the zoo twice a month.
1 | goes | 6 | are |
2 | like | 7 | is |
3 | bakes | 8 | plays |
4 | writes | 9 | does |
5 | takes care | 10 | go |
Bài tập 2: Điền từ vựng về màu sắc phù hợp vào chỗ trống
- The ____ car is parked in front of my house. (Chiếc xe màu đen được đỗ trước nhà tôi.)
- I love wearing ____ clothes. (Tôi thích mặc quần áo màu xanh lam.)
- The ____ flower is my favorite. (Hoa màu đỏ là hoa yêu thích của tôi.)
- The ____ sky is so beautiful. (Bầu trời màu xanh lam thật đẹp.)
- The ____ grass is soft to walk on. (Cỏ màu xanh lá mềm mại khi đi trên.)
- black (đen)
- white (trắng)
- red (đỏ)
- blue (xanh lam)
- green (xanh lá)
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp (busy, beautiful, street, quiet, trees) điền vào chỗ trống để hoàn thành câu
- The street is very ________ on weekdays.
- There are many ________ on my street.
- The houses on my street are very ________.
- My street is very ________.
- I like to play with my friends on the ________.
- busy
- trees
- beautiful
- quiet
- street
Bài tập 4: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống
- I need to dry off with my _____ after swimming.
- I like to build a _____ at the beach.
- I like to play with my _____ at the beach.
- We can sit under the _____ to get some shade.
- It’s hot today, so I need to put on _____.
- towel
- sandcastle
- beach ball
- umbrella
- sunscreen
>>> Xem thêm: Top 20+ trang web học tiếng Anh miễn phí tốt nhất hiện nay
Bộ sưu tập chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Starters: Đầy đủ và chính xác là tài liệu hữu ích giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức từ vựng cần thiết cho bài thi Starters. Hy vọng với tài liệu này, các em sẽ có thể tự tin hơn khi bước vào kỳ thi và đạt được kết quả cao nhất.
Ngoài việc ôn tập từ vựng, các em cũng nên luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể hoàn thành tốt bài thi Starters. BMyC chúc các em học tập hiệu quả và đạt được thành công!
Tham gia Group BMyC để đồng hành cùng con song ngữ tại nhà ngay hôm nay.
Xem thêm bài viết cùng chủ đề:
- Top 500+ từ vựng Starter Cambridge theo chủ đề cho học sinh tiểu học thông dụng nhất
- Tổng hợp đề thi Cambridge Starters, Movers, Flyers và hướng dẫn luyện thi hiệu quả
- Chứng chỉ tiếng Anh nào được công nhận tại Việt Nam