Bộ sưu tập từ vựng thường gặp trong bài thi Starters: Đầy đủ và chính xác

Bạn đã sẵn sàng cho hành trình chinh phục tiếng Anh cùng bài thi Starters?

Bạn đang lo lắng về việc ghi nhớ lượng từ vựng khổng lồ?

Bạn muốn tìm kiếm một nguồn tài liệu ôn tập từ vựng đầy đủ và chính xác?

Hãy cùng khám phá “Bộ sưu tập từ vựng thường gặp trong bài thi Starters” – bí quyết giúp bạn tự tin đạt điểm cao!

Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers
Từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers

Nội dung chính

I. Danh sách chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Starters

Bài thi Starters là bài thi đầu tiên trong hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh bậc tiểu học. Bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của học sinh ở trình độ A1 theo Khung Tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR).

Từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp học sinh đạt kết quả tốt trong bài thi. Việc nắm vững các từ vựng thường gặp sẽ giúp học sinh hiểu được nội dung đề bài và trả lời các câu hỏi một cách chính xác.

Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Starters các em cần nắm rõ:

1. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My Body (Cơ thể của tôi)

tu vung thuong gap trong bai thi starters chu de my body

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
head /hed/ Đầu
hair /her/ Tóc
face /feɪs/ Khuôn mặt
eye /aɪ/ Một con mắt
ear /ɪr/ Lỗ tai
mouth /maʊθ/ Miệng
nose /nəʊz/ Mũi
arm /ɑːrm/ Cánh tay
hand /hænd/ Bàn tay
leg /leoɡ/ Chân
feet /fiːt/ Đôi bàn chân
foot /fʊt/ Một bàn chân

BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.

⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.

⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.

⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.

⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.

Tham Gia Ngay

2. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At the zoo (Tại sở thú)

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ Cá sấu
elephant /ˈelɪfənt/ Con voi
hippo /ˈhɪpəʊ/ Hà mã
horse /hɔːrs/ Con ngựa
giraffe /dʒəˈræf/ Hươu cao cổ
bird /bɜːrd/ Con chim
chicken /ˈtʃɪkɪn/ Con gà
cow /kaʊ/ Con bò
dog /dɔːɡ/ Con chó
duck /dʌk/ Con vịt
frog /frɑːɡ/ Con ếch
goat /ɡəʊt/ Con dê

3. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At the clothes shop (Tại cửa hàng quần áo)

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
Clothes /kləʊz/ Quần áo
Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác
T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ Áo thun
Shirt /ʃɜːrt/ Áo sơ mi
Trousers /ˈtraʊzərz/ Quần tây
Jeans /dʒiːnz/ Quần jean
Bag /bæɡ/ Chiếc túi
Handbag /ˈhændbæɡ/ Chiếc túi xách tay
Classes /klæs/ Mắt kính
Hat /hæt/ Chiếc mũ
Shoe /ʃuː/ Một chiếc giày
Sock /sɑːk/ Một chiếc vớ

4. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My Friend’s Birthday (Sinh nhật bạn của tôi)

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
robot /ˈrəʊbɑːt/ Người máy
balloon /bəˈluːn/ Bóng bay
Give /ɡɪv/ Tặng
people /ˈpiːpl/ Mọi người
dad/ daddy/ father /dæd/ /ˈdædi/ /ˈfɑːðər/ Bố
mum/ mummy/ mother /mʌm/ /ˈmʌmi/ /ˈmʌðər/ Mẹ
brother /ˈbrʌðər/ Anh trai/em trai
cousin /ˈkʌzn/ Anh em họ
sister /ˈsɪstər/ Chị gái/em gái
child /tʃaɪld/ Đứa trẻ
children /ˈtʃɪldrən/ Những đứa trẻ
Ms
Mrs
Sir Ngài

5. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My favourite food (Món ăn yêu thích của thôi)

tu vung thuong gap trong bai thi starters chu de food

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
breakfast /ˈbrekfəst/ Bữa sáng
lunch /lʌntʃ/ Bữa trưa
dinner /ˈdɪnər/ Bữa tối
water /ˈwɔːtər/ Nước
drink /drɪŋk/ Đồ uống
fruit /fruːt/ Trái cây
rice /raɪs/ Cơm, gạo
fish /fɪʃ/ Con cá
chicken /ˈtʃɪkɪn/ Con gà
carrot /ˈkærət/ Cà rốt
onion /ˈʌnjən/ Hành tây
pineapple /ˈpaɪnæpl/ Trái thơm
tomato /təˈmeɪtəʊ/ Trái cà chua
watermelon /ˈwɔːtərmelən/ Trái dưa hấu
bread /bred/ Bánh mì
cake /keɪk/ Bánh kem
candy/sweet(s) /ˈkændi/ /swiːt/ Kẹo, đồ ngọt
chocolate /ˈtʃɔːklət/ Sô cô la
coconut /ˈkəʊkənʌt/ Trái dừa
ice cream /ˈaɪs kriːm/ Kem
milk /mɪlk/ Sữa

6. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At home (Tại nhà)

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
house/home /haʊs/ /həʊm/ Căn nhà
apartment/flat /əˈpɑːrtmənt/ /flæt/ Căn hộ
hall /hɔːl/ Sảnh
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
living room /ˈlɪvɪŋ rʊm/ Phòng khách
bedroom /ˈbedrʊm/ Phòng ngủ
dining room /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ Phòng ăn
bathroom /ˈbæθrʊm/ Phòng tắm
garden /ˈɡɑːrdn/ Khu vườn
armchair /ˈɑːrmtʃer/ Ghế bành
bath /bæθ/ Bồn tắm
bed /bed/ Cái giường
box /bɑːks/ Cái hộp
bookcase /ˈbʊkkeɪs/ Tủ sách
clock /klɑːk/ Đồng hồ
cupboard /ˈkʌbərd/ Tủ đựng chén bát
lamp /læmp/ Đèn ngủ
mat /mæt/ Cái chiếu
mirror /ˈmɪrər/ Cái gương
painting /ˈpeɪntɪŋ/ Bức tranh
radio /ˈreɪdiəʊ/ Đài radio
sofa /ˈsəʊfə/ Ghế sô pha
television/TV /ˈtelɪvɪʒn/ ˌtiː ˈviː/ Vô tuyến, tivi

7. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At School (Tại trường học)

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
classroom /ˈklæsrʊm/ Phòng học
class /klæs/ Lớp học
computer /kəmˈpjuːtər/ Máy tính
mouse /maʊs/ Con chuột
draw/doing a draw /drɔː/ Vẽ tranh
eraser/rubber /ɪˈreɪsər/ /ˈrʌbər/ Cục tẩy, cục gôm
pen /pen/ Bút mực, bút bi
pencil /ˈpensl/ Bút chì
ruler /ˈruːlər/ Thước kẻ
basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ Bóng rổ
close /kləʊz/ Đóng
football/soccer /ˈfʊtbɔːl/ /ˈsɑːkər/ Bóng đá
hockey /ˈhɑːki/ Khúc côn cầu
music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
open /ˈəʊpən/ Mở
page /peɪdʒ/ Trang
part /pɑːrt/ Phần
tick /tɪk/ Đánh dấu

8. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: At the beach (Tại bãi biển)

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
swim /swɪm/ Bơi lội
fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
sand /sænd/ Cát
shell ʃel/ Vỏ sò
camera /ˈkæmrə/ Máy ảnh
sun /sʌn/ Mặt trời
kite /kaɪt/ Con diều
paint/painting /peɪnt/ Bức tranh/Vẽ tranh
piano /piˈænəʊ/ Đàn dương cầm
baseball /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chuyền
jump /dʒʌmp/ Nhảy
table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ Bóng bàn
tennis /ˈtenɪs/ Quần vợt
walk /wɔːk/ Đi bộ

9. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: My street (Phố của tôi)

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
plane /pleɪn/ Máy bay
helicopter /ˈhelɪkɑːptər/ Trực thăng
train /treɪn/ Xe lửa
bus /bʌs/ Xe buýt
car /kɑːr/ Xe hơi
lorry/truck /ˈlɔːri/ trʌk/ Xe tải
motorbike /ˈməʊtərbaɪk/ Xe máy, xe mô tô
bike /baɪk/ Xe đạp
stop/go /stɑːp/ /ɡəʊ/ Dừng lại/Đi
bookshop /ˈbʊkʃɒp/ Hiệu sách
park /pɑːrk/ Công viên
run /rʌn/ Chạy
shop/store /ʃɑːp/ /stɔːr/ Cửa hàng, cửa tiệm
tree /triː/ Cây

10. Từ vựng thường gặp trong bài thi Starters chủ đề: Colours (Màu sắc)

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa tiếng Việt
black /blæk/ màu đen
white /waɪt/ màu trắng
yellow /ˈjel.oʊ/ màu vàng
red /red/ màu đỏ
orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ màu cam
purple /ˈpɝː.pəl/ màu tím
pink /pɪŋk/ màu hồng
grey /ɡreɪ/ màu xám
green /ɡriːn/ màu xanh
brown /braʊn/ màu nâu

>>> Cấu trúc đề thi Starters và tổng hợp đầy đủ nhất về tài liệu ôn thi

II. Giới thiệu bài thi Starters và tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng

1. Giới thiệu bài thi Starters

Bài thi Starters là bài thi đầu tiên trong bộ ba bài thi YLE (Young Learners English) của Đại học Cambridge dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi. Bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh cơ bản của học sinh ở cấp độ A1 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). (Theo nguồn: Cambridge Việt Nam )

Bài thi Starters bao gồm 3 phần:

  • Phần nghe: Học sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi về nội dung đã nghe.
  • Phần nói: Học sinh sẽ trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân, gia đình và sở thích.
  • Phần đọc và Viết: Học sinh sẽ đọc các đoạn văn đơn giản và trả lời các câu hỏi, cũng như viết các câu đơn giản.

2. Tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng cho bài thi Starters

Dưới đây là một số lý do cụ thể cho thấy tầm quan trọng của việc ôn tập từ vựng cho bài thi Starters:

  • Từ vựng là nền tảng cho mọi kỹ năng ngôn ngữ: Chúng ta phải hiểu rằng từ vựng phong phú giúp trẻ hiểu được nội dung nghe, đọc và viết, đồng thời giúp trẻ diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác.
  • Bài thi Starters tập trung đánh giá khả năng sử dụng từ vựng cơ bản: Đề thi bao gồm các câu hỏi về từ vựng thuộc nhiều chủ đề quen thuộc khác nhau, ví dụ như trường học,màu sắc, số đếm, động vật, gia đình, cơ thể v.v.
  • Ôn tập từ vựng giúp trẻ củng cố kiến thức và tự tin hơn khi làm bài thi: Khi trẻ có vốn từ vựng phong phú, trẻ sẽ cảm thấy tự tin hơn và có thể làm bài thi một cách tốt nhất.

>>>Xem Thêm>> Luyện thi chứng chỉ Starters hiệu quả: Cấu trúc đề thi và tài liệu ôn tập cho bé

III. Một số bài tập ôn luyện từ vựng thường gặp trong bài thi Starters

Bài tập 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. He (go)__________ to school at 7:00 a.m.
  2. He likes Math and I (like)________English
  3. My mother (bake)________some cookies for Christmas.
  4. My friend (write)__________ to her mother everyday
  5. Duy always (take care)__________ of his brother.
  6. Dung and Huy (be)__________my friends.
  7. Lan (be)______very beautiful.
  8. My brother often (play)_______football after school.
  9. How (do)______she go to school?
  10. We (go)_________ to the zoo twice a month.
Đáp án
1 goes 6 are
2 like 7 is
3 bakes 8 plays
4 writes 9 does
5 takes care 10 go

Bài tập 2: Điền từ vựng về màu sắc phù hợp vào chỗ trống

  1. The ____ car is parked in front of my house. (Chiếc xe màu đen được đỗ trước nhà tôi.)
  2. I love wearing ____ clothes. (Tôi thích mặc quần áo màu xanh lam.)
  3. The ____ flower is my favorite. (Hoa màu đỏ là hoa yêu thích của tôi.)
  4. The ____ sky is so beautiful. (Bầu trời màu xanh lam thật đẹp.)
  5. The ____ grass is soft to walk on. (Cỏ màu xanh lá mềm mại khi đi trên.)
Đáp án
  1. black (đen)
  2. white (trắng)
  3. red (đỏ)
  4. blue (xanh lam)
  5. green (xanh lá)

Bài tập 3: Chọn từ thích hợp (busy, beautiful, street, quiet, trees) điền vào chỗ trống để hoàn thành câu

  1. The street is very ________ on weekdays.
  2. There are many ________ on my street.
  3. The houses on my street are very ________.
  4. My street is very ________.
  5. I like to play with my friends on the ________.
Đáp án
  1. busy
  2. trees
  3. beautiful
  4. quiet
  5. street

Bài tập 4: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống

  1. I need to dry off with my _____ after swimming.
  2. I like to build a _____ at the beach.
  3. I like to play with my _____ at the beach.
  4. We can sit under the _____ to get some shade.
  5. It’s hot today, so I need to put on _____.
Đáp án
  1. towel
  2. sandcastle
  3. beach ball
  4. umbrella
  5. sunscreen

>>> Xem thêm: Top 20+ trang web học tiếng Anh miễn phí tốt nhất hiện nay

Bộ sưu tập chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Starters: Đầy đủ và chính xác là tài liệu hữu ích giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức từ vựng cần thiết cho bài thi Starters. Hy vọng với tài liệu này, các em sẽ có thể tự tin hơn khi bước vào kỳ thi và đạt được kết quả cao nhất.

Ngoài việc ôn tập từ vựng, các em cũng nên luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể hoàn thành tốt bài thi Starters. BMyC chúc các em học tập hiệu quả và đạt được thành công!

Tham gia Group BMyC để đồng hành cùng con song ngữ tại nhà ngay hôm nay.

Tham Gia Ngay

Xem thêm bài viết cùng chủ đề:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688