Bạn đang ôn luyện tiếng Anh và gặp khó khăn với V1, V2, V3? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã được động từ V1, V2 và V3 trong tiếng anh là gì? và sử dụng chúng một cách chính xác.
Hãy cùng BMyC khám phá nhé!
Nội dung chính
- I. V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?
- HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
- II. Cách sử dụng V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?
- 1. V1 là gì? Cách sử dụng động từ V1
- 1.1. V1 là gì?
- 1.2. Cách sử dụng động từ V1
- 2. V2 là gì? Cách sử dụng động từ V2
- 2.1. V2 là gì?
- 2.2. Cách sử dụng động từ V2
- 3. V3 là gì? Cách sử dụng động từ V3
- 3.1. V3 là gì?
- 3.2. Cách sử dụng động từ V3
- III. Phân biệt V1, V2, V3 trong tiếng Anh
- IV. Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
- 1. Động từ có quy tắc
- 2. Động từ bất quy tắc
- V. Các ví dụ V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?
- 1. Ví dụ V1, V2, V3 động từ có quy tắc
- 2. Ví dụ V1, V2, V3 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
- VI. V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Vì sao việc nắm rõ lại cực kỳ quan trọng?
- 1. Để sử dụng động từ chính xác trong các thì
- 2. Để hiểu được nghĩa của câu
- 3. Để giao tiếp hiệu quả
- 4. Nâng cao điểm số trong các kỳ thi
- VII. Một số bài tập V1, V2, V3 trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Hãy sử dụng động từ V2 để hoàn thành các câu sau.
- Bài tập 2: Chuyển đổi các câu chủ động sau sang câu bị động ở thì quá khứ.
- Bài tập 3: Chuyển đổi các câu chủ động sau sang câu bị động.
- Bài tập 4: Chia thì cho các động từ trong ngoặc đơn để hoàn thành câu.
I. V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?
V1, V2 và V3 là các dạng động từ khác nhau trong tiếng Anh. Trong đó, “V” là viết tắt của từ verb:
- Cột V1: Động từ nguyên thể (Verb infinitive) đứng đầu tiên.
- Cột V2: Động từ chia ở dạng quá khứ (Past) đứng thứ hai.
- Cột V3: Động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle) đứng thứ 3.
Ví dụ:
V1 | V2 | V3 |
begin | began | begun |
eat | ate | eaten |
sleep | slept | slept |
HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
II. Cách sử dụng V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?
1. V1 là gì? Cách sử dụng động từ V1
1.1. V1 là gì?
V1 là dạng nguyên thể của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để thể hiện hành động của động từ một cách tổng quát, không gắn liền với một thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- Make (V1): Làm
- Eat (V1): Ăn
- Sleep (V1): Ngủ
1.2. Cách sử dụng động từ V1
Động từ V1 được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
Cách sử dụng động từ V1 | Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. V2 là gì? Cách sử dụng động từ V2
2.1. V2 là gì?
V2 là dạng quá khứ của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ở thì quá khứ, có thể xác định được thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- Made ( V2): Làm
- Ate ( V2): Ăn
- Slept ( V2): Ngủ
2.2. Cách sử dụng động từ V2
Động từ V2 có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
Cách sử dụng động từ V2 | Ví dụ |
|
|
|
|
3. V3 là gì? Cách sử dụng động từ V3
3.1. V3 là gì?
V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác, hoặc để diễn tả hành động đã hoàn thành.
Ví dụ:
- Made (V3): Đã làm
- Eaten ( V3): Đã ăn
- Slept ( V3): Đã ngủ
3.2. Cách sử dụng động từ V3
Động từ V3 có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
Cách sử dụng động từ V3 | Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
III. Phân biệt V1, V2, V3 trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tóm tắt giúp bạn phân biệt rõ hơn các dạng động từ V1, V2 và V3 trong tiếng Anh:
Dạng động từ | Khái niệm | Cách dùng | Ví dụ |
V1 | Dạng nguyên thể | Dùng để diễn tả hành động một cách tổng quát | I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi sáng.) |
V2 | Dạng quá khứ | Dùng để diễn tả hành động xảy ra ở thì quá khứ | I ate breakfast yesterday. (Tôi đã ăn sáng ngày hôm qua.) |
V3 | Dạng quá khứ phân từ | Dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác | I have eaten breakfast (Tôi đã ăn sáng rồi.) |
IV. Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ cách sử dụng động từ V1, V2, V3 trong tiếng Anh, điều quan trọng là phải phân biệt được hai loại động từ chính: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại này nằm ở cách chia động từ ở thì quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3).
1. Động từ có quy tắc
Động từ có quy tắc là những động từ khi chia ở thì quá khứ và quá khứ phân từ sẽ thêm đuôi -ed vào sau động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- walk (đi bộ) -> walked (đã đi bộ)
- talk (nói) -> talked (đã nói)
Quy tắc thêm ed vào động từ có quy tắc
Quy tắc thêm ed vào động từ có quy tắc | Ví dụ |
Đối với các động từ kết thúc bằng “e”, chúng ta chỉ cần thêm -d. | hope – hoped, dance – danced, love – loved. |
Đối với các động từ kết thúc bằng một phụ âm + nguyên âm + phụ âm, chúng ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed. | stop – stopped, plan – planned, clap – clapped. |
Đối với các động từ kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm, chúng ta chỉ cần thêm -ed. | play – played, love – loved |
Đối với các động từ kết thúc bằng phụ âm + “y” , chúng ta thay “y” thành “i” rồi thêm “ed” | apply – applied, cry – cried, try – tried. |
>> Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi ed trong tiếng Anh chuẩn xác
2. Động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed vào sau động từ nguyên thể để tạo thành thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Cách chia động từ bất quy tắc cần được ghi nhớ riêng biệt.
Ví dụ:
- Begin (V1) – Began (V2) -Begun (V3)
- Do (V1) – Did (V2) – Done (V3)
- Be (V1) – Was/were (V2) – Been (V3)
V. Các ví dụ V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?
1. Ví dụ V1, V2, V3 động từ có quy tắc
Động từ | Play (Chơi) | Learn (Học) |
V1 |
|
|
V2 |
|
|
V3 |
|
|
2. Ví dụ V1, V2, V3 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Sau đây là một số ví dụ V1, V2, V3 trong động từ bất quy tắc phổ biến chúng ta nên tham khảo như:
V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
Be | was/were | been | Thì, là |
Begin | began | begun | Bắt đầu |
Come | came | come | Đi, đến |
Eat | ate | eaten | Ăn |
Do | did | done | Làm |
Go | went | gone | Đi |
Say | said | said | Nói |
See | saw | seen | Nhìn thấy |
Take | took | taken | Lấy |
Make | made | made | làm, chế tạo |
Have | had | had | Có |
Đặt một số câu ví dụ V1, V2, V3 trong động từ bất quy tắc phổ biến:
Begin (bắt đầu)
- V1: I begin to learn English every day. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh mỗi ngày.)
- V2: I began learning English last year. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh năm ngoái.)
- V3: I have begun learning English since I was a child. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Anh từ khi còn là một đứa trẻ.)
Come (đến)
- V1: She comes to my house every weekend. (Cô ấy đến nhà tôi mỗi cuối tuần.)
- V2: She came to my house yesterday. (Cô ấy đến nhà tôi hôm qua.)
- V3: She has come to my house many times. (Cô ấy đã đến nhà tôi nhiều lần.)
Eat (ăn)
- V1: I eat breakfast at 7:00 every morning. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
- V2: I ate dinner at a restaurant last night. (Tôi ăn tối tại một nhà hàng tối qua.)
- V3: I have eaten this kind of food before. (Tôi đã ăn loại thức ăn này trước đây.)
VI. V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Vì sao việc nắm rõ lại cực kỳ quan trọng?
Học tiếng Anh hiệu quả đòi hỏi bạn phải nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản, và một trong những yếu tố quan trọng nhất chính là việc sử dụng chính xác các dạng động từ V1, V2, V3. Hiểu rõ vai trò và cách sử dụng của từng dạng động từ sẽ giúp chúng ta:
1. Để sử dụng động từ chính xác trong các thì
Hệ thống thì trong tiếng Anh được cấu trúc dựa trên ba mốc thời gian chính: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi mốc thời gian lại bao gồm các thì khác nhau, thể hiện những trạng thái và hành động diễn ra ở từng thời điểm.
Để sử dụng các thì một cách chính xác, việc nắm vững các dạng động từ V1, V2, V3 là vô cùng quan trọng. V1 là dạng nguyên mẫu của động từ, V2 là dạng quá khứ đơn, và V3 là dạng quá khứ phân từ. Việc sử dụng đúng dạng động từ tương ứng với mỗi thì sẽ giúp bạn tạo câu một cách chính xác và phù hợp ngữ pháp.
>> Xem thêm: Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập ứng dụng
2. Để hiểu được nghĩa của câu
Bên cạnh việc sử dụng động từ chính xác, việc nắm bắt ý nghĩa của câu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Lý do là bởi nghĩa của câu có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng thức của động từ được sử dụng.
Ví dụ, trong câu “I went to the store yesterday”, động từ “went” được chia ở thì quá khứ đơn, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nếu thay thế động từ “went” bằng “go” (thì hiện tại đơn), nghĩa của câu sẽ hoàn toàn khác, thể hiện hành động đang diễn ra ở hiện tại.
Do đó, việc nắm vững các cột động từ (V1, V2, V3) là vô cùng cần thiết để hiểu được nghĩa chính xác của câu và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc sử dụng sai dạng động từ có thể dẫn đến hiểu lầm và ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn
3. Để giao tiếp hiệu quả
Để giao tiếp thành công trong tiếng Anh, hai yếu tố then chốt cần được chú trọng là sử dụng động từ chính xác và hiểu rõ nghĩa của câu. Nắm vững cách chia động từ theo các cột V1, V2, V3 đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin rõ ràng, tránh gây hiểu lầm hoặc nhầm lẫn.
>> Xem thêm: 137 từ viết tắt tiếng Anh giúp bạn giao tiếp ngắn gọn & hiệu quả
4. Nâng cao điểm số trong các kỳ thi
Việc sử dụng thành thạo các dạng động từ V1, V2, V3 là một phần quan trọng trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL.
>> Xem thêm: Tổng hợp thông tin về cấu trúc đề thi và tài liệu luyện thi TOEFL Primary
VII. Một số bài tập V1, V2, V3 trong tiếng Anh
Bạn đã nắm vững kiến thức về V1, V2, V3 trong tiếng Anh? Hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra trình độ của mình nhé!
Bài tập 1: Hãy sử dụng động từ V2 để hoàn thành các câu sau.
- I ______ (go) to the park yesterday.
- She ______ (not like) the food at the restaurant.
- The movie ______ (start) before I arrived.
- The house ______ (build) in the early 20th century.
- I ______ (used to) live in a small town.
- went
- didn’t like
- had started
- was built
- used to live
Bài tập 2: Chuyển đổi các câu chủ động sau sang câu bị động ở thì quá khứ.
- John wrote a letter.
- They cooked dinner last night.
- She bought a new car.
- We visited the museum yesterday.
- The teacher gave us a test.
- A letter was written by John.
- Dinner was cooked by them last night.
- A new car was bought by her.
- The museum was visited by us yesterday.
- We were given a test by the teacher.
Bài tập 3: Chuyển đổi các câu chủ động sau sang câu bị động.
- John wrote the book.
- They will send the letter tomorrow.
- She has cooked the meal.
- We had cleaned the room before they arrived.
- The students are doing the research.
- The book was written by John.
- The letter will be sent tomorrow.
- The meal has been cooked by her.
- The room had been cleaned before they arrived.
- The research is being done by the students.
Bài tập 4: Chia thì cho các động từ trong ngoặc đơn để hoàn thành câu.
- I (eat) breakfast at 8 am every day.
- She (work) hard to finish her project at the end of week.
- The children (play) in the park all day long.
- I (go) to the movies last night.
- He (see) a beautiful girl at the park.
- They (make) a delicious cake for my birthday last month.
- I (take) a picture of the beautiful sunset.
- She (come) to my house yesterday.
- I (be) born in Hanoi.
- They (have) been to the beach many times.
- I eat breakfast at 8 a.m every day.
- She has worked hard to finish her project at the end of week.
- The children play in the park all day long.
- I went to the movies last night.
- He sees a beautiful girl at the park.
- They made a delicious cake for my birthday last month
- I take a picture of the beautiful sunset.
- She came to my house yesterday.
- I was born in Hanoi.
- They have been to the beach many times.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức V1, V2 và V3 trong tiếng Anh là gì. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng và chia động từ một cách chính xác, giúp người nghe hiểu rõ ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Việc nắm vững cách sử dụng V1, V2, V3 là vô cùng quan trọng để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự tin. Chúc các bạn thành công!
Xem Thêm:
- Khi nào dùng Have/has? Cách dùng Have/has cho người mới bắt đầu học tiếng Anh
- Mẹo hay nhớ nhanh cách dùng Who, Whom, Whose
- Cấu trúc admitted trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và ví dụ