Cấu trúc admitted trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và ví dụ

Cấu trúc admitted trong tiếng Anh là một cấu trúc quan trọng, được sử dụng để diễn tả hành động thừa nhận hoặc thú nhận. Cấu trúc này có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Cấu trúc admitted trong tiếng Anh
Cấu trúc admitted trong tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc admitted trong tiếng Anh, bao gồm công thức, cách dùng và ví dụ minh họa.

Trước khi đi sâu vào nội dung, chúng ta hãy cùng BMyC tìm hiểu về động từ admitted của cấu trúc admitted trong tiếng Anh nhé!

I. Tìm hiểu về động từ admitted trong tiếng Anh

Để hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc admitted, bạn cần nắm rõ ý nghĩa của động từ gốc admit. Admit có nghĩa là thừa nhận hoặc nhập học. Khi kết hợp với các động từ khác, admit thường mang nghĩa thừa nhận. Từ trái nghĩa của admit là deny, có nghĩa là phủ nhận.

Dạng hiện tại của động từ admit là “admits”, dạng quá khứ là “admitted”. Hai hình thức này đều có nghĩa là “thừa nhận”.

Cụ thể, “admits” được sử dụng để diễn tả hành động thừa nhận một sự thật hoặc một hành động nào đó, thường là một hành động được thực hiện bởi một người cụ thể. Ví dụ:

  • The suspect admitted to the crime. (Nghi phạm thừa nhận tội ác.)
  • The doctor admitted the patient to the hospital. (Bác sĩ thừa nhận bệnh nhân vào bệnh viện.)

“Admitted” được sử dụng để diễn tả hành động thừa nhận một sự thật hoặc một hành động nào đó, thường là một hành động đã được thực hiện trong quá khứ. Ví dụ:

  • He admitted that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã sai.)
  • She admitted to cheating on the test. (Cô ấy thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)

Bây giờ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc admitted trong tiếng Anh nhé!

II. Công thức admitted trong tiếng Anh

“Admitted” là một động từ thường được sử dụng để thừa nhận điều gì đó, và có thể đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào điều bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của “admitted”:

1. Admitted + V-ing

Cấu trúc admitted + Ving được sử dụng để diễn tả hành động thừa nhận, thú nhận của một chủ thể (S). Hành động thừa nhận này có thể là thừa nhận điều gì đó là đúng, thừa nhận điều gì đó là sai, hoặc không chịu thừa nhận điều gì đó.

Cụ thể, cấu trúc này có thể được chia thành ba thể như sau:

1.1. S + admitted + (to) + Ving: Thừa nhận điều đó là đúng

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động thừa nhận một điều gì đó là đúng. Trong đó, (to) là giới từ bổ nghĩa cho động từ admit.

Ví dụ:

  • He admitted stealing the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy trộm tiền.)
  • She admitted making a mistake.(Cô ấy thừa nhận đã mắc lỗi.)

1.2. S + admitted + to + not + Ving: Thừa nhận điều đó là sai

Cấu trúc admitted trong tiếng Anh thừa nhận điều đó sai
Cấu trúc admitted trong tiếng Anh thừa nhận điều đó sai

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động thừa nhận một điều gì đó là chưa đúng. Trong đó, (to) là giới từ bổ nghĩa cho động từ admit, not là phủ định.

Ví dụ:

  • He admitted to not having stolen the money. (Anh ta thừa nhận không lấy trộm tiền.)
  • The company admitted to not being responsible for the accident. (Công ty thừa nhận không chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)

1.3. S + not + admit + to + Ving: Không chịu thừa nhận điều gì đó

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động không chịu thừa nhận một điều gì đó. Trong đó, not là phủ định, (to) là giới từ bổ nghĩa cho động từ admit.

Ví dụ:

  • She does not admit to taking shortcuts to finish the project on time. (Cô ấy không thừa nhận đã đi đường tắt để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • They do not admit to using unauthorized software for their research. (Họ không thừa nhận việc sử dụng phần mềm trái phép cho nghiên cứu của mình.)

Tóm lại, cấu trúc admitted + Ving là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả hành động thừa nhận của một người. Người học cần nắm vững cách sử dụng của từng cấu trúc để có thể sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả nhé!

2. Admitted + N

Cấu trúc này dùng để thừa nhận một điều cụ thể (danh từ).

Công thức: S + admitted + (to) + N

Ví dụ:

  • The company admitted to the safety violations. (Công ty thừa nhận đã vi phạm an toàn.)
  • He admitted his guilt. (Anh ta thừa nhận tội lỗi của mình.)

3. Admitted + clause

Trong trường hợp này, cấu trúc “admitted” được dùng để thể hiện hành động thừa nhận của một chủ thể trước một đối tượng cụ thể về một hành động đã thực hiện hoặc một sự thật về một điều gì đó. Hành động thừa nhận này thường được thể hiện thông qua một mệnh đề (clause).

Công thức của cấu trúc này là: S + admitted + (that) + clause

Ví dụ:

  • She admitted that she was jealous.” (Cô ấy thừa nhận rằng mình ghen tị.)
  • He admitted that he didn’t know the answer.” (Anh ta thừa nhận rằng mình không biết câu trả lời.)

4. Admitted somebody to/into something

Ví dụ cấu trúc admitted trong tiếng Anh
Ví dụ cấu trúc admitted trong tiếng Anh

Cấu trúc này dùng để cho phép ai đó tham gia vào một tổ chức, sự kiện, hoặc địa điểm nào đó. Vì vậy, admitted đi với giới từ “into”.

Công thức của cấu trúc này như sau: S + admitted + sb + to/into + sth

Ví dụ:

  • “The university admitted him to the program.” (Đại học đã nhận anh ta vào chương trình.)
  • “The doctor admitted her to the hospital.” (Bác sĩ đã cho cô ấy nhập viện.)
  • The security guard admitted the guests into the building. (Vị bảo vệ cho phép khách vào tòa nhà.)
  • The company admitted new employees into the training program. (Công ty cho phép nhân viên mới tham gia chương trình đào tạo.)

“Admitted” là một động từ linh hoạt trong tiếng Anh đóng vai trò chính trong hai ngữ cảnh khác nhau. Chính vì vậy, không nên nhầm lẫn “admitted” với “confessed”. Mặc dù cả hai đều có nghĩa là thừa nhận, “confessed” thường ngụ ý sự nghiêm trọng hơn và thường dùng cho những chuyện sai trái.

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:

⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh

⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.

⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.

⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

III. Cách dùng cấu trúc admitted trong tiếng Anh

“Admitted” là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể dùng với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Khi tổng kết về cách dùng của từ này, chúng ta có thể rút ra những điểm chính sau:

Nghĩa chính:

  • Cho phép: “Admitted” có thể dùng để cho phép ai đó vào một nơi hoặc tham gia một hoạt động nào đó. Ví dụ: “The concert was sold out, but I managed to get admitted through a friend.”
  • Thừa nhận: “Admitted” cũng có nghĩa là thừa nhận một sự thật, thường mang tính miễn cưỡng hoặc không mong muốn. Ví dụ: “He finally admitted that he was wrong.”
Cách dùng cấu trúc admitted trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc admitted trong tiếng Anh

Cách sử dụng:

  • Động từ: “Admitted” là một động từ thường được dùng ở thì quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành. Ví dụ: “She admitted her mistake yesterday.”
  • Tính từ: “Admitted” cũng có thể dùng như một tính từ, thường đi trước danh từ. Ví dụ: “He was an admitted genius.”
  • Cụm từ: “Admittedly” là một trạng từ có nghĩa là “thật ra” hoặc “phải thừa nhận.” Ví dụ: “Admittedly, I was a bit nervous before the presentation.”

Hiểu cách sử dụng “admitted” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy nhớ đến các nghĩa chính, cách sử dụng nêu trên để sử dụng từ này một cách hiệu quả.

Cấu trúc admitted là một cấu trúc khá đơn giản, nhưng cũng có thể gây nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững cách dùng. Hãy luyện tập sử dụng cấu trúc này thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Và thường xuyên ghé thăm website của BMyC để cập nhật những bài viết mới nhất nhé!

Các bài viết của BMyC.vn cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho các bậc phụ huynh và trẻ em đang học tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt nhé!

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688