Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi miêu tả tính cách của ai đó bằng tiếng Anh chưa? Trong giao tiếp hàng ngày hay khi viết văn, việc sử dụng từ vựng phong phú để diễn tả tính cách có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động hơn.
Vậy, bạn đã sẵn sàng khám phá hơn 100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng BMyC theo dõi bài viết dưới dây nhé!
Nội dung chính
- I. Tổng hợp 100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết
- 1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực
- 2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực
- HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
- 3. Cụm từ tiếng Anh miêu tả tính cách con người
- 4. Các tính từ chỉ tính cách người phụ nữ trong tiếng Anh
- 5. Tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh
- 6. Thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người
- II. Một số đoạn văn mẫu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo
- 1. Đoạn văn mẫu 1
- 2. Đoạn văn mẫu 2
- 3. Đoạn văn mẫu 3
- IV. Một số bài tập vận dụng từ vựng miêu tả tính cách (Có đáp án)
- Bài tập 1: Viết lạI câu hoàn chỉnh
- Bài tập 2: Điền từ miêu tả tính cách thích hợp vào chỗ trống trong câu sau
- Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau đây để tạo thành câu có nghĩa miêu tả tính cách
- Lời kết:
I. Tổng hợp 100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết
Dưới đây là danh sách hơn 100+ từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách mà bạn nên biết. Những từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác đặc điểm của bản thân và người khác, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá để làm phong phú vốn từ của mình nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực
Tính cách tích cực không chỉ giúp chúng ta được người khác yêu mến mà còn là nền tảng để mỗi cá nhân phát triển toàn diện. Đó là những phẩm chất tốt đẹp giúp chúng ta vượt qua khó khăn, xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và đạt được thành công trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng nhiều từ vựng đa dạng để miêu tả những tính cách này như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sincere | /sɪnˈsɪər/ | Chân thành |
Tactful | /ˈtæktfəl/ | Khéo léo |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Dependable | /dɪˈpɛndəbl/ | Đáng tin cậy |
Kind | /kaɪnd/ | Tử tế |
Thoughtful | /ˈθɔːtfəl/ | Chu đáo |
Hardworking | /ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | Yêu thương |
Grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | Biết ơn |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜːrði/ | Đáng tin cậy |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường |
Diligent | /ˈdɪlɪʤənt/ | Siêng năng |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Flexible | /ˈflɛksəbl/ | Linh hoạt |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Có sức hút |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương xót |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Adventurous | /ədˈvɛnʧərəs/ | Phiêu lưu |
Encouraging | /ɪnˈkʌrɪʤɪŋ/ | Khuyến khích |
Supportive | /səˈpɔːrtɪv/ | Hỗ trợ |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực
Những đặc điểm tính cách tiêu cực có thể tạo ra những rào cản trong giao tiếp và làm suy giảm chất lượng các mối quan hệ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các đặc điểm này:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Stubborn | /ˈstʌbərn/ | Cứng đầu |
Greedy | /ˈɡriːdi/ | Tham lam |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ |
Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tị |
Dishonest | /dɪsˈɒnɪst/ | Không trung thực |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Vindictive | /vɪnˈdɪktɪv/ | Thù hằn |
Envious | /ˈɛnviəs/ | Đố kị |
Cynical | /ˈsɪnɪkl/ | Hoài nghi |
Reckless | /ˈrɛkləs/ | Liều lĩnh, thiếu cẩn trọng |
Impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Bốc đồng |
Bossy | /ˈbɒsi/ | Hách dịch |
Argumentative | /ˌɑːrɡjəˈmɛntətɪv/ | Thích tranh cãi |
Controlling | /kənˈtroʊlɪŋ/ | Thích kiểm soát |
Spiteful | /ˈspaɪtfəl/ | Hằn học |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu căng |
Deceitful | /dɪˈsiːtfəl/ | Lừa đảo |
Unreliable | /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin cậy |
Hostile | /ˈhɑːstaɪl/ | Thù địch |
Materialistic | /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ | Vật chất |
Unkind | /ʌnˈkaɪnd/ | Không tử tế |
Hypocritical | /ˌhɪpəˈkrɪtɪkl/ | Đạo đức giả |
Manipulative | /məˈnɪpjələtɪv/ | Thao túng |
Moody | /ˈmuːdi/ | Tâm trạng thất thường |
Narcissistic | /ˌnɑːrsɪˈsɪstɪk/ | Tự mãn, tự yêu bản thân |
Inconsiderate | /ˌɪnkənˈsɪdərɪt/ | Thiếu suy nghĩ, vô tâm |
HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
3. Cụm từ tiếng Anh miêu tả tính cách con người
Khi giao tiếp, chúng ta thường sử dụng các cụm từ miêu tả tính cách để làm rõ ý của mình và tạo nên những cuộc trò chuyện thú vị. Những cụm từ này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về người khác mà còn giúp người khác hiểu rõ hơn về chúng ta.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Good-humored | /ˌɡʊd ˈhjuːmərd/ | Vui tính |
Light-hearted | /ˌlaɪt ˈhɑrtɪd/ | Vui vẻ, vô tư |
High-spirited | /ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/ | Nhiệt huyết, hăng hái |
Open-minded | /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ | Cởi mở |
Easy-going | /ˈiːzi ˈɡoʊɪŋ/ | Dễ tính, thoải mái |
Level-headed | /ˌlɛvəl ˈhɛdɪd/ | Bình tĩnh, điềm đạm |
Warm-hearted | /ˌwɔrm ˈhɑrtɪd/ | Ấm áp, tốt bụng |
Kind-hearted | /ˌkaɪnd ˈhɑrtɪd/ | Tốt bụng, nhân hậu |
Good-natured | /ˌɡʊd ˈneɪʧərd/ | Tốt bụng, hiền lành |
Hard-working | /ˌhɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Self-disciplined | /ˌsɛlf ˈdɪsəplɪnd/ | Tự giác, có kỷ luật |
Self-confident | /ˌsɛlf ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Soft-spoken | /ˌsɔft ˈspoʊkən/ | Nói năng nhẹ nhàng |
Big-hearted | /ˌbɪɡ ˈhɑrtɪd/ | Hào phóng, rộng lượng |
Even-tempered | /ˌivən ˈtɛmpərd/ | Điềm tĩnh |
Self-motivated | /ˌsɛlf ˈmoʊtɪˌveɪtɪd/ | Tự tạo động lực |
Quick-witted | /ˌkwɪk ˈwɪtɪd/ | Nhanh trí |
Outgoing | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | Hướng ngoại |
Well-behaved | /ˌwɛl bɪˈheɪvd/ | Cư xử tốt |
Laid-back | /ˌleɪd ˈbæk/ | Thư thái, ung dung |
Well-rounded | /ˌwɛl ˈraʊndɪd/ | Toàn diện, toàn năng |
Narrow-minded | /ˈnæroʊ ˈmaɪndɪd/ | Hẹp hòi, thiển cận |
Strong-willed | /ˌstrɔːŋ ˈwɪld/ | Cứng cỏi, kiên quyết |
Self-centered | /ˌsɛlf ˈsɛntərd/ | Tự cho mình là trung tâm |
Hot-tempered | /ˌhɑt ˈtɛmpərd/ | Nóng tính |
Cold-hearted | /ˌkoʊld ˈhɑrtɪd/ | Lạnh lùng, vô cảm |
Bad-tempered | /ˌbæd ˈtɛmpərd/ | Nóng tính, dễ nổi cáu |
Thick-skinned | /ˌθɪk ˈskɪnd/ | Mặt dày, không dễ bị tổn thương |
Quick-tempered | /ˌkwɪk ˈtɛmpərd/ | Nóng tính |
Tight-fisted | /ˌtaɪt ˈfɪstɪd/ | Keo kiệt |
BMYC NATIVE PRO – TIẾNG ANH CHO BÉ TỪ 10 TUỔI TRỞ LÊN
- Thời gian 12 tháng.
- Sửa giọng chuẩn bản ngữ, khắc phục tình trạng “nghe mãi không ra, nói không ai hiểu”.
- Rèn thói quen tự học, thói quen đọc sách tiếng Anh mỗi ngày.
- Bồi đắp kiến thức ngữ pháp từ gốc.
4. Các tính từ chỉ tính cách người phụ nữ trong tiếng Anh
Phụ nữ sở hữu vô vàn nét tính cách đa dạng. Để miêu tả chính xác những phẩm chất tuyệt vời đó, chúng ta có thể sử dụng nhiều tính từ khác nhau. Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh thường dùng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Strong | /strɔːŋ/ | Mạnh mẽ |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
Caring | /ˈkɛərɪŋ/ | Chu đáo |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh |
Gentle | /ˈdʒɛntl/ | Dịu dàng |
Thoughtful | /ˈθɔːtfəl/ | Suy nghĩ thấu đáo |
Elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | Thanh lịch |
Resourceful | /rɪˈsɔːrsfəl/ | Tháo vát |
Wise | /waɪz/ | Khôn ngoan |
Passionate | /ˈpæʃənɪt/ | Đam mê |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Hiểu biết |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Có sức hút |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | Tử tế |
Supportive | /səˈpɔːrtɪv/ | Hỗ trợ |
Adventurous | /ədˈvɛntʃərəs/ | Phiêu lưu |
Compassionate | /kəmˈpæʃənɪt/ | Thương cảm |
Empathetic | /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ | Đồng cảm |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Determined | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | Quyết tâm |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Inspiring | /ɪnˈspaɪərɪŋ/ | Truyền cảm hứng |
5. Tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh
Để miêu tả chi tiết và sống động về tính cách con người, chúng ta có thể sử dụng các tính từ nâng cao như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Tenacious | /tɪˈneɪ.ʃəs/ | Kiên cường, bền bỉ |
Thoughtful | /ˈθɔːt.fəl/ | Chu đáo, ân cần |
Unassuming | /ˌʌn.əˈsjuː.mɪŋ/ | Khiêm tốn |
Unpredictable | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | Khó đoán, thất thường |
Versatile | /ˈvɜː.sə.taɪl/ | Đa tài, nhiều công dụng |
Vivacious | /vɪˈveɪ.ʃəs/ | Hoạt bát, nhanh nhẹn |
Conscientious | /ˌkɒn.ʃiˈɛn.ʃəs/ | Tận tâm, chu đáo |
Decisive | /dɪˈsaɪ.sɪv/ | Quyết đoán |
Diligent | /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
Optimistic | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
Perceptive | /pəˈsɛp.tɪv/ | Nhạy bén, sâu sắc |
Persistent | /pəˈsɪs.tənt/ | Kiên trì |
Resilient | /rɪˈzɪl.i.ənt/ | Kiên cường, hồi phục nhanh |
Resourceful | /rɪˈzɔːr.sfəl/ | Tháo vát, nhiều tài xoay xở |
Sensible | /ˈsɛn.sə.bəl/ | Biết điều, hợp lý |
Sincere | /sɪnˈsɪər/ | Chân thành |
Amiable | /ˈeɪ.mi.ə.bəl/ | Thân thiện |
Charismatic | /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ | Có sức hút |
Compassionate | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Thương xót, đồng cảm |
Empathetic | /ˌɛm.pəˈθɛt.ɪk/ | Có sự thấu cảm |
Gregarious | /ɡrɪˈɡɛr.i.əs/ | Hòa đồng, thích giao tiếp |
Meticulous | /məˈtɪk.jə.ləs/ | Tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
Punctual | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | Đúng giờ |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Eccentric | /ɪkˈsɛn.trɪk/ | Lập dị, kỳ cục |
Impulsive | /ɪmˈpʌl.sɪv/ | Bốc đồng, hấp tấp |
Obnoxious | /əbˈnɒk.ʃəs/ | Khó chịu, đáng ghét |
Pragmatic | /præɡˈmæt.ɪk/ | Thực dụng |
Spontaneous | /spɒnˈteɪ.ni.əs/ | Tự phát, không gò bó |
Stubborn | /ˈstʌb.ərn/ | Cứng đầu, bướng bỉnh |
6. Thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người
Thành ngữ tiếng Anh không chỉ là những công cụ hữu ích để miêu tả sinh động các tính cách con người mà còn góp phần làm phong phú vốn từ vựng và tạo nên sự đa dạng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người chúng ta cần nắm rõ:
Thành ngữ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
A good egg | /ə ɡʊd ɛɡ/ | Người tốt bụng, đáng tin cậy |
A barrel of laughs | /ə ˈbærəl əv læfs/ | Người hài hước, vui vẻ |
A happy camper | /ə ˈhæpi ˈkæmpər/ | Người hài lòng, vui vẻ |
A goody two-shoes | /ə ˈɡʊdi tu ʃuz/ | Người quá ngoan ngoãn, tuân thủ luật lệ |
A busy bee | /ə ˈbɪzi bi/ | Người chăm chỉ, bận rộn |
A heart of gold | /ə hɑːrt əv ɡoʊld/ | Tốt bụng, nhân hậu |
A tough cookie | /ə tʌf ˈkʊki/ | Người mạnh mẽ, kiên cường |
A dark horse | /ə dɑːrk hɔːrs/ | Người có tài năng tiềm ẩn |
An old hand | /ən oʊld hænd/ | Người có nhiều kinh nghiệm |
A go-getter | /ə ɡoʊ ˈɡɛtər/ | Người năng nổ, tháo vát |
A night owl | /ə naɪt aʊl/ | Người thích hoạt động ban đêm |
A worrywart | /ə ˈwɜri wɔrt/ | Người hay lo lắng |
A smart cookie | /ə smɑːrt ˈkʊki/ | Người thông minh, lanh lợi |
A lone wolf | /ə loʊn wʊlf/ | Người thích làm việc một mình |
A party animal | /ə ˈpɑrti ˈænɪməl/ | Người thích tiệc tùng |
A worrywart | /ə ˈwɜri wɔrt/ | Người hay lo lắng |
A wallflower | /ə ˈwɔlflaʊər/ | Người nhút nhát, hay ngại ngùng |
A know-it-all | /ə noʊ ɪt ɔl/ | Người tỏ ra biết hết mọi thứ |
A penny pincher | /ə ˈpɛni ˈpɪnʧər/ | Người keo kiệt |
A bad egg | /ə bæd ɛɡ/ | Người xấu, không đáng tin cậy |
A cheapskate | /ə ˈʧipˌskeɪt/ | Người ki bo, keo kiệt |
A cold fish | /ə koʊld fɪʃ/ | Người lạnh lùng, không thân thiện |
A wet blanket | /ə wɛt ˈblæŋkɪt/ | Người làm mất hứng, kẻ phá đám |
A social butterfly | /ə ˈsoʊʃəl ˈbʌtərˌflaɪ/ | Người giao thiệp rộng |
A couch potato | /ə kaʊʧ pəˈteɪtoʊ/ | Người lười biếng, chỉ thích xem TV |
A chatterbox | /ə ˈʧætərˌbɑks/ | Người nói nhiều, bép xép |
A jack of all trades | /ə dʒæk əv ɔl treɪdz/ | Người biết nhiều nghề nhưng không giỏi nghề nào |
A stick in the mud | /ə stɪk ɪn ðə mʌd/ | Người bảo thủ, không thích thay đổi |
A loose cannon | /ə lus ˈkænən/ | Người hay gây rắc rối, khó đoán |
>>> Xem thêm: Học từ vựng theo chủ đề: Bí quyết tăng vốn từ vựng nhanh chóng và hiệu quả
II. Một số đoạn văn mẫu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo
1. Đoạn văn mẫu 1
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
Caitlin is a radiant soul, brimming with infectious joy and a magnetic personality.
Her warmth and kindness create a welcoming atmosphere, instantly putting others at ease. With an adventurous spirit and a fearless heart, she embraces new experiences with open arms. Her optimism shines like a beacon, illuminating even the darkest days. Beneath her bubbly exterior lies a compassionate heart, always ready to offer a listening ear or a helping hand. Caitlin’s unwavering determination fuels her zest for life, allowing her to overcome challenges with resilience and emerge stronger. In essence, she is a captivating blend of charisma, empathy, and indomitable spirit. |
Caitlin là một tâm hồn rạng rỡ, tràn đầy niềm vui lan truyền và một tính cách hấp dẫn.
Sự ấm áp và lòng tốt của cô tạo ra một bầu không khí chào đón, khiến người khác cảm thấy thoải mái ngay lập tức. Với một tinh thần phiêu lưu và một trái tim không sợ hãi, cô đón nhận những trải nghiệm mới bằng vòng tay rộng mở. Sự lạc quan của cô tỏa sáng như một ngọn hải đăng, chiếu sáng ngay cả những ngày tối tăm nhất. Dưới vẻ ngoài sôi nổi của cô là một trái tim đầy lòng thương cảm, luôn sẵn sàng lắng nghe hoặc giúp đỡ. Sự quyết tâm không lay chuyển của Caitlin nuôi dưỡng niềm đam mê cuộc sống của cô, cho phép cô vượt qua những thách thức với sự kiên cường và trở nên mạnh mẽ hơn. Về bản chất, cô là một sự kết hợp quyến rũ của sự quyến rũ, lòng thương cảm và tinh thần bất khuất. |
2. Đoạn văn mẫu 2
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
To me, my mother is the most remarkable woman. She is incredibly capable, juggling her career with her role as a devoted homemaker.
Each morning, she rises before dawn, preparing a nutritious breakfast for our family before heading off to work. Beyond her practical skills, Mom is remarkably thoughtful and meticulous, rarely making mistakes. She’s also a wonderful confidante, always ready to lend an ear or offer advice. In her professional life, Mom is known for her intelligence and sharp mind, consistently excelling in her work and earning the respect and admiration of her colleagues. I am immensely proud of my mother. |
Đối với tôi, mẹ tôi là người phụ nữ tuyệt vời nhất. Bà ấy vô cùng tài năng, vừa đảm đương công việc sự nghiệp vừa chăm sóc gia đình rất tận tâm.
Mỗi sáng, mẹ thức dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng bổ dưỡng cho cả nhà trước khi đi làm. Ngoài những kỹ năng thực tế, mẹ còn rất chu đáo và cẩn thận, hiếm khi mắc lỗi. Bà cũng là một người bạn tâm giao tuyệt vời, luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn. Trong công việc, mẹ được biết đến với sự thông minh và đầu óc sắc bén, luôn xuất sắc trong công việc và nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của đồng nghiệp. Tôi vô cùng tự hào về mẹ. |
3. Đoạn văn mẫu 3
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
Dung is my dearest friend, and we’ve shared an unbreakable bond since we were kids, spending countless hours both playing and studying together. Because of this, we understand each other on a deep level.
She has a generous heart, is compassionate, and incredibly approachable. Whenever I’m feeling low, she’s always there with a listening ear and comforting words. Our study sessions are filled with open discussions and mutual problem-solving. On top of that, she’s remarkably talented—her homemade treats are not only delicious but also show her creativity. Though we occasionally have disagreements due to different viewpoints, our friendship remains rock-solid, and we continue to be the best of friends. |
Dung là người bạn thân nhất của tôi, và chúng tôi đã có mối quan hệ khăng khít không thể tách rời từ khi còn nhỏ, dành vô số giờ vừa chơi vừa học cùng nhau. Nhờ vậy mà chúng tôi thấu hiểu nhau ở mức độ sâu sắc.
Cô ấy có một trái tim nhân hậu, giàu lòng trắc ẩn, và rất dễ gần. Mỗi khi tôi cảm thấy buồn, cô ấy luôn ở đó lắng nghe và nói những lời an ủi. Những buổi học chung của chúng tôi luôn đầy ắp những cuộc thảo luận cởi mở và cùng nhau giải quyết vấn đề. Không chỉ vậy, cô ấy còn rất tài năng – những món ăn vặt tự làm mà cô ấy thường chia sẻ với tôi không chỉ ngon mà còn thể hiện sự sáng tạo của cô ấy. Dù đôi khi chúng tôi có bất đồng quan điểm, tình bạn của chúng tôi vẫn luôn bền chặt, và chúng tôi vẫn tiếp tục là những người bạn tốt nhất. |
IV. Một số bài tập vận dụng từ vựng miêu tả tính cách (Có đáp án)
Bài tập 1: Viết lạI câu hoàn chỉnh
- is / very / She / kind / and / helpful.
- always / He / on time / is.
- My / is / sister / very / creative.
- a / He / is / person / funny.
- She is very kind and helpful.
- He is always on time.
- My sister is very creative.
- He is a funny person.
Bài tập 2: Điền từ miêu tả tính cách thích hợp vào chỗ trống trong câu sau
- Sarah is always ______; she loves helping others. (kind/mean)
- John is very ______; he doesn’t like waiting for anything. (patient/impatient)
- My friend is so ______; she always makes us laugh. (funny/serious)
- Tom is a very ______ person; he often finds it difficult to talk to new people. (shy/confident)
- Jane is extremely ______; she always finishes her tasks on time. (lazy/hardworking)
- A person who always tells the truth is ______. (honest/lazy)
- Someone who is full of energy and always excited is ______. (boring/enthusiastic)
- If you are ______, you work well with others. (selfish/team-player)
- A person who doesn’t talk much and is shy is ______. (quiet/outgoing)
- Someone who never gives up is ______. (persistent/unreliable)
- kind
- impatient
- funny
- shy
- hardworking
- honest
- enthusiastic
- team-player
- quiet
- persistent
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau đây để tạo thành câu có nghĩa miêu tả tính cách
- is / generous / very / Peter / a / person.
- smart / always / solutions / creative / comes / with / She / up / and.
- rude / was / He / to / waiter / the / extremely.
- positive / has / a / She / attitude / very.
- often / afraid / is / He / not / of / trying / new / things.
- Peter is a very generous person.
- She always comes up with creative and smart solutions.
- He was extremely rude to the waiter.
- She has a very positive attitude.
- He is often not afraid of trying new things.
Lời kết:
Từ vựng miêu tả tính cách đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng và hiểu rõ hơn về bản thân cũng như những người xung quanh. Hy vọng rằng với danh sách hơn 100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn vừa khám phá, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và mở rộng vốn từ của mình. Hãy tiếp tục theo dõi bài viết của bmyc.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích và mang lại cho bạn những nền tảng vững chắc trong hành trình học tập nhé!
Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về “từ vựng miêu tả tính cách” vào thực tế, hãy tham gia khóa học BMyC Easy English – nền tảng học trực tuyến zoom 1:5 với giáo viên.
Với lộ trình độc quyền được thiết kế riêng, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại BMyC để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.
Xem thêm:
- Ngày Quốc khánh tiếng Anh: Từ Vựng, đoạn văn mẫu & bài tập ứng dụng
- 190+ Từ vựng rau củ quả tiếng Anh cho bé dễ nhớ và quen thuộc nhất
- Từ vựng về môi trường và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
- 200+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam phổ biến nhất