Một số từ vựng khẩu lệnh tiếng Anh khi chơi Team building

Team building là một hoạt động không thể thiếu giúp gia tăng tinh thần đoàn kết và tình cảm gắn bó giữa các thành viên trong đội nhóm.

Từ vựng khẩu lệnh tiếng Anh khi chơi Team building.
Từ vựng khẩu lệnh tiếng Anh khi chơi Team building.

Với các hoạt động tập thể của BMyC, nhất là hoạt động trại hè, team building gần như là linh hồn của mỗi chuyến đi. Nếu bố mẹ nào từng cho con tham gia trại hè của BMyC hẳn đều biết rằng tại đây, con sẽ được giao tiếp 100% tiếng Anh với thầy cô và các bạn.

Vậy làm thế nào để con giao tiếp hiệu quả trong các buổi trại hè có hoạt động team building? Hãy để BMyC gợi ý cho bố mẹ và các con những từ vựng không thể không biết về chủ đề team building nhé.

1. Từ vựng về khẩu lệnh trong team building

STT Khẩu lệnh Ý nghĩa
1 Fall in tập hợp
2 Stand in line tập hợp theo hàng dọc
3 Eyes front! (Ready front) nhìn đằng trước, thẳng
4 About face! (about turn) đằng sau quay
5 Right face! (right turn!) bên phải quay
6 Left face! (left turn!) bên trái quay
7 2 steps to the left sang trái hai bước
8 Take a step back lùi lại một bước
9 Ready! Set! Go! vào vị trí! sẵn sàng! Chạy!
10 Make a circle tập hợp thành vòng tròn

2. Từ vựng về các động tác thể dục trong team building

STT Động tác thể dục Ý nghĩa
1 Warm – up neck khởi động cổ
2 Shoulder rotation xoay vai
3 Jog chạy tại chỗ
4 Reach and squat bài tập phối hợp
5 Windmill tay này chạm mũi chân kia
6 Knee up hop khuỷu tay này chạm đầu gối kia
7 Bend and shoot bài tập ném bóng rổ
8 Punches đấm về phía trước
9 Kicks đá về phía trước
10 Push – up hít đất
11 Jump rope nhảy dây
12 Running man chạy đánh tay sang hai bên

3. 10 Slogan tiếng Anh chủ đề team building

Các học viên chơi Team building tại trại hè BMyC english camp.
Các học viên chơi Team building tại trại hè BMyC english camp.
  1. Together we can: cùng nhau, chúng ta có thể làm được.
  2. Yes, we can: vâng, chúng ta có thể.
  3. Sure, we can: chắc chắn rồi, chúng ta có thể.
  4. There is no “I” in TEAM: Không có tôi, chỉ có chúng tôi.
  5. Alone we can do so little, together we can do so much: Làm một mình được ít, làm cùng nhau được nhiều.
  6. A boat doesn’t go forward if each one is rowing their own way: Một con thuyền sẽ không tiến về phía trước nếu mỗi người chèo theo cách riêng của họ.
  7. Coming together is a beginning. Keeping together is progress. Working together is success: Đến với nhau là một sự khởi đầu. Giữ cùng nhau là tiến bộ. Làm việc cùng nhau là thành công.
  8. One man can be a crucial ingredient on a team, but one man cannot make a team: Một người có thể là một thành phần quan trọng trong một đội, nhưng một người không thể tạo nên một đội.
  9. A group becomes a team when each member is sure enough of himself and his contribution to praise the skill of the others: Một nhóm trở thành một đội khi mỗi thành viên đều chắc chắn về bản thân và sự đóng góp của mình để khen ngợi kỹ năng của những người khác.
  10. You don’t get harmony when everybody sings the same note: Bạn không có được giai điệu khi mọi người hát cùng một nốt nhạc.

4. Tên tiếng Anh của 10 trò chơi team building hấp dẫn 

  • Vượt xe tăng trên cát (Overtaking a tank on the sand)

Số lượng: không giới hạn, khoảng 3 người/đội.

Dụng cụ: các tấm bạt rộng, đĩa thức ăn.

Luật chơi: từng thành viên ngồi trên bạt, một người đặt đĩa thức ăn lên đầu, 2 thành viên còn lại dùng lực di chuyển bạt hướng về đích, sao cho đĩa thức ăn không bị đổ vỡ và không có ai bị trượt chân khỏi bạt. Đội nào về đích nhanh nhất sẽ giành chiến thắng.

  • Đưa nước về làng (Bringing water to the village)

Số lượng: không giới hạn, từ 10 người/đội.

Dụng cụ: các máng nước nhựa dài khoảng 30-50cm, xô nước, chai nhựa.

Luật chơi: trò chơi được tổ chức trên bãi biển hoặc bãi sông. Một thành viên có nhiệm vụ đi lấy nước, những người còn lại xếp máng nhựa thành một cây cầu trên không, từ vạch xuất phát đến vạch đích (nơi đặt chai nhựa). Khi quản trò hô “bắt đầu”, người lấy nước nhanh chóng múc nước dưới biển, đổ vào “cây cầu” để nước chảy xuống chai. Trong 5 phút, đội nào có mực nước trong chai cao nhất sẽ chiến thắng.

khau lenh teambuilding 2 scaled 1

  • Con đường trơn trượt (Slippery road)

Số lượng: không giới hạn.

Dụng cụ: các chai ky, tấm bạt rộng, nước xà phòng.

Luật chơi: từng thành viên sẽ đóng vai quả bóng trong game bowling. Quản trò đổ nước xà phòng lên tấm bạt, đặt các chai ky theo hình tam giác ở vạch đích. Khi có hiệu lệnh, từng thành viên lăn trượt thật nhanh về phía chai ky, xoay mình sao cho làm đổ nhiều chai ky nhất. Ai có số điểm cao nhất sẽ chiến thắng. 

  • Ra khơi (Off)

Số lượng: từ 10-20 người.

Dụng cụ: Mỗi đội nhận được 6 gậy tre dây dứa, kéo, 5 áo phao, 4 tay chèo, 2 hoặc 3 phao hơi.

Luật chơi: Các đội chơi nhận đạo cụ, có 5 phút để chuẩn bị. Sau khi có hiệu lệnh của quản trò, 5 thành viên trong một đội sẽ cầm 4 tay chèo xuất phát ra khơi lấy bờ về. Trong quá trình diễn ra phần chơi, tất cả các thành viên đều phải mặc áo phao. Sau khi lấy được cờ, thuyền quay đầu bơi về bờ. Đội nào lấy được cờ mang về khu vực sân khấu nhanh nhất là đội giành chiến thắng.

  • Đội quân thần tốc (Speed ​​Army)

Số lượng: không giới hạn.

Dụng cụ: ống phao dài khoảng 2m.

Luật chơi: từng đội được phát ống phao, kẹp vào giữa hai chân của các thành viên và di chuyển từ vạch xuất phát đến đích. Trên đường đi, các thành viên đội khác có thể chạy xung quanh, làm trò cười hoặc hô hoán để đội chơi bị phân tâm, làm rơi phao. Đội nào di chuyển đến đích trong thời gian ngắn nhất sẽ chiến thắng, nếu làm rơi phao giữa đường sẽ phải chơi lại từ đầu.

  • Kéo co (Tug)

Số lượng: khoảng 10 người/đội, chia thành nhiều đội.

Dụng cụ: dây thừng dài.

Luật chơi: các đội đứng 2 bên, dây thừng được phân chia bằng ruy băng sao cho vị trí trùng với vạch quy định. Khi có hiệu lệnh, 2 đội ra sức kéo dây thừng về đội mình. Đội nào chạm chân sang vạch của đối phương sẽ thua cuộc. Lưu ý: nên dùng phấn trắng để giúp đôi tay không bị thương.

  • Chuyền vòng (Pass the ring)

Số lượng: không giới hạn.

Dụng cụ: vòng nhựa hoặc gỗ đường kính 1m.

Luật chơi: các thành viên từng đội nắm tay nhau đứng thành hàng ngang, chiếc vòng sẽ truyền từ người đầu tiên đến người cuối cùng. Đội nào truyền vòng nhanh nhất sẽ giành chiến thắng. Lưu ý: không được bỏ tay trong suốt quá trình chơi.

  • Chiếc hài vạn dặm (The Thousand Miles Shoe)

Số lượng: khoảng 10 người mỗi đội, không giới hạn đội chơi.

Dụng cụ: những đôi hia khổng lồ.

Luật chơi:

Các thành viên xếp thành hàng dọc, từng nhóm 3 người xỏ chân vào hia khổng lồ và di chuyển thật nhanh về đích, lấy bóng, rồi vòng lại và mang hài về cho nhóm tiếp theo. Trong thời gian quy định, đội nào có nhiều bóng nhất sẽ giành chiến thắng.

  • Bịt mắt đập niêu (Beat the pot blindfolded)

Số lượng: khoảng 5 – 7 người/đội, không giới hạn số đội.

Dụng cụ: ruy băng bịt mắt, gậy, niêu đất treo ziczac trên dây.

Luật chơi:

Người chơi được bịt kín mắt bằng ruy băng, cầm theo gậy di chuyển từ vạch xuất phát tiến đến vị trí đặt niêu, tìm và đập niêu theo sự chỉ dẫn của các thành viên còn lại trong đội. Mỗi người chơi chỉ được đập 3 lần, nếu không vỡ niêu thì quay về nhường lượt cho người tiếp theo. Team nào đập được nhiều niêu nhất trong thời gian quy định sẽ là team thắng cuộc. 

  • Nối từ (Matching words)

Số lượng: không giới hạn.

Dụng cụ: không cần chuẩn bị.

Luật chơi: người chơi xếp thành vòng tròn, người đầu tiên đưa ra 1 từ có 2 tiếng, người tiếp theo phải nói tiếp cụm từ bắt đầu bằng từ cuối cùng của người thứ nhất trong 5 giây, cứ thế đến cuối vòng tròn. Ai không nối được từ hoặc nói từ không có nghĩa sẽ thua cuộc.

Bố mẹ và các con thấy chủ đề này thú vị và thiết thực chứ? Hi vọng rằng những chia sẻ trên đây đã giúp bố mẹ và các con nắm được những từ vựng và câu giao tiếp thường dùng trong các buổi team building. Nhờ đó mà chúng ta có thể thoải mái hòa mình vào cuộc chơi và sẵn sàng bung xõa.

Chúc bố mẹ và các con có những chuyến đi thật ý nghĩa và gắn kết.

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688