Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Danh sách 27+ chủ đề phổ biến từ cơ bản đến nâng cao

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đang là phương pháp hiệu quả được nhiều chuyên gia ngôn ngữ và phụ huynh lựa chọn, đặc biệt với trẻ em đang trong giai đoạn hình thành nền tảng. Tại BMyC, chúng tôi tin rằng: “Khi trẻ học từ vựng đúng cách và đúng chủ đề, trẻ không chỉ ghi nhớ tốt hơn mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.”

Trong bài viết này, BMyC tổng hợp danh sách 27+ chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến từ mức độ cơ bản đến nâng cao, giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con, từng bước mở rộng vốn từ và tăng phản xạ giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Danh sách 27+ chủ đề phổ biến từ cơ bản đến nâng cao
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Danh sách 27+ chủ đề phổ biến từ cơ bản đến nâng cao

Nội dung chính

1. Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Học từ vựng theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt là với trẻ em và người mới bắt đầu:

Kết nối từ vựng dễ dàng hơn: Các từ vựng cùng chủ đề có liên kết ý nghĩa với nhau. Khi học theo nhóm, não bộ dễ dàng ghi nhớ và tạo mối liên kết giữa các từ hơn.

Dễ ứng dụng vào thực tế: Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng sử dụng từ trong tình huống thực tế như giao tiếp, viết email, thuyết trình…

Tiết kiệm thời gian học tập: Thay vì học lan man nhiều từ không liên quan, bạn tập trung vào một nhóm từ cần thiết – giúp tăng hiệu quả học tập nhanh chóng.

✅ Phù hợp với mọi lứa tuổi: Cả trẻ em, học sinh, sinh viên đến người đi làm đều có thể áp dụng phương pháp này với các cấp độ từ dễ đến nâng cao.

2. Danh sách 27+ chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất 2025 (từ cơ bản đến nâng cao)

Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến, được chia theo cấp độ:

2.1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ cơ bản (cho trẻ em, người mới bắt đầu)

Khi học từ vựng ở cấp độ này, điều quan trọng là tập trung vào những từ ngữ gần gũi với cuộc sống hàng ngày, có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc trải nghiệm được.

2.1.1. Tên các con vật (Animals)

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Từ vựng, bố cục và bài mẫu 

2.1.2. Màu sắc (Colors)

Chủ đề Màu sắc (Colors)
Chủ đề Màu sắc (Colors)
STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
1 White /wait/ Màu trắng
2 Black /blæk/ Màu đen
3 Brown /braun/ Màu nâu
4 Pink /pɪŋk/ Màu hồng
5 Purple /’pə:pl/ Màu tím
6 Blue /bluː/ Màu xanh da trời
7 Green /gri:n/ Màu xanh lá cây
8 Yellow /’jelou/ Màu vàng
9 Orange /’ɔrindʤ/ Màu cam
10 Red /red/ Màu đỏ
11 Colors /ˈkʌl·ərz/ Màu sắc

Xem thêm: Tuyệt chiêu giúp bé học màu sắc tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ

2.1.3. Gia đình (Family)

Bộ sưu tập từ vựng về gia đình tiếng Anh hay và đầy đủ nhất

2.1.4. Cơ thể người (Body Parts)

Tổng hợp từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh chi tiết nhất

2.1.5. Quần áo (Clothes)

Top 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất hiện nay

2.1.6. Thời tiết (Weather)

Từ vựng về thời tiết tiếng Anh: Danh sách đầy đủ và cách sử dụng hiệu quả

2.1.7. Số đếm (Numbers)

Từ vựng số đếm tiếng Anh: Bí kíp học nhanh nhớ lâu

2.1.8. Trường học (School)

Top 100+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

2.1.9. Hình khối (Shape)

Hình khối trong tiếng Anh: Từ vựng cơ bản và ví dụ minh hoạ

2.10. Đồ vật trong nhà

99+ từ vựng cùng tương tác với bé học tiếng Anh đồ vật trong nhà

Đặc biệt, BMyC gửi tặng trọn bộ file PDF flashcard minh hoạ cực kỳ sinh động giúp bé dễ nhớ – dễ học:

2.11. Các loại quả (fruits)

Tổng hợp 100+ từ vựng về các loại quả bằng tiếng Anh

2.2. Chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ trung bình (Intermediate Vocabulary Topics)

Dưới đây là các chủ đề từ vựng tiếng Anh dành cho người học ở cấp độ Trung cấp (Intermediate), giúp bạn mở rộng vốn từ một cách có hệ thống và ứng dụng tốt hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như các tình huống phức tạp hơn.

2.2.1. Giao thông (Transportation)

Tổng hợp 233 từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh

104 từ vựng & đoạn văn về phương tiện giao thông tiếng Anh

2.2.2. Nghề nghiệp (Jobs)

187 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và mẫu câu liên quan 

2.2.3. Đồ ăn & thức uống (Food & Drinks)

Chủ đề Đồ ăn & thức uống (Food & Drinks)
Chủ đề Đồ ăn & thức uống (Food & Drinks)
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Bread /bred/ Bánh mì
2 Rice /raɪs/ Cơm
3 Noodles /ˈnuː.dəlz/
4 Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/
5 Beef /biːf/ Thịt bò
6 Pork /pɔːk/ Thịt heo
7 Fish /fɪʃ/
8 Egg /eɡ/ Trứng
9 Cheese /tʃiːz/ Phô mai
10 Soup /suːp/ Súp
11 Salad /ˈsæl.əd/ Rau trộn (salad)
12 Pizza /ˈpiːt.sə/ Bánh pizza
13 Sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/ Bánh mì kẹp
14 Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ Bánh hamburger
15 Sausage /ˈsɒ.sɪdʒ/ Xúc xích
16 Milk /mɪlk/ Sữa
17 Water /ˈwɔː.tər/ Nước
18 Juice /dʒuːs/ Nước ép
19 Tea /tiː/ Trà
20 Coffee /ˈkɒf.i/ Cà phê

2.2.4. Đồ dùng học tập (Stationery)

72 từ vựng, mẫu câu, hội thoại, bài tập về đồ dùng học tập tiếng Anh

2.2.5. Thể thao (Sports)

 Top 5+ mẫu bài viết giới thiệu môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

2.2.6. Các mùa trong năm (Seasons)

4 mùa tiếng Anh: Tổng hợp 87+ từ vựng và đoạn văn mẫu 

2.2.7. Nhiệt độ (Temperature)

Nhiệt độ trong tiếng Anh: Định nghĩa, từ vựng và bài tập vận dụng

2.2.8. Các sở thích hằng ngày (Daily hobbies)

100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh

2.2.9. Tính cách con người (Human personality)

100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết

2.2.10. Các ngày lễ trong năm (Holidays of the year)

Tổng hợp 199+ từ vựng chủ đề các ngày lễ trong năm tiếng Anh

2.3. Chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ nâng cao (Dành cho người đã có nền tảng)

Đối với những người đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc và muốn nâng cao vốn từ vựng lên cấp độ chuyên sâu (tương đương B2, C1, C2 theo CEFR), việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở các chủ đề quen thuộc mà cần mở rộng sang các lĩnh vực học thuật, chuyên ngành và những sắc thái nghĩa tinh tế hơn.

Dưới đây là các chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ nâng cao mà bạn có thể tập trung:

2.3.1. Công nghệ (Technology)

Chủ đề Công nghệ (Technology)
Chủ đề Công nghệ (Technology)
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 website /ˈwɛb.saɪt/ Trang web
2 web /wɛb/ Mạng lưới
3 volume /ˈvɒl.juːm/ Âm lượng
4 video clip /ˈvɪd.iəʊ klɪp/ Đoạn video
5 turn off /tɜːn ɒf/ Tắt (máy móc, thiết bị)
6 text message /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/ Tin nhắn văn bản
7 text /tɛkst/ Văn bản, nhắn tin
8 switch on /swɪtʃ ɒn/ Bật (máy móc, thiết bị)
9 switch off /swɪtʃ ɒf/ Tắt (máy móc, thiết bị)
10 software /ˈsɒft.weə(r)/ Phần mềm
11 web page /ˈweb peidʒ/ Trang web
12 upload /ˈʌp.ləʊd/ Tải lên (dữ liệu)
13 telephone /ˈtelɪfəʊn/ Điện thoại
14 social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ Mạng xã hội
15 webcam /ˈweb.kæm/ Máy ảnh trực tuyến
16 turn on /tɜːn ɒn/ Bật (máy móc, thiết bị)
17 talk /tɔːk/ Nói, trò chuyện
18 smartphone /ˈsmɑːt.fəʊn/ Điện thoại thông minh
19 sign up /ˈsaɪn ʌp/ Đăng ký
20 online /ˈɒn.laɪn/ Trực tuyến, trên mạng
21 net /net/ Mạng (internet)
22 MP3 player /ˌɛm.piːˈθriː ˈpleɪə(r)/ Máy nghe nhạc MP3
23 mouse mat /maʊs mæt/ Tấm lót chuột
24 robot /ˈrəʊ.bɒt/ Người máy, rô-bốt
25 screen /skriːn/ Màn hình
26 server /ˈsɜː.vər/ Máy chủ
27 ring up /rɪŋ ʌp/ Gọi điện cho ai đó
28 mouse /maʊs/ Chuột máy tính
29 mobile phone /ˈməʊ.baɪl fəʊn/ Điện thoại di động
30 reply /rɪˈplaɪ/ Trả lời
31 ring /rɪŋ/ Chuông (điện thoại), kêu
32 message /ˈmes.ɪdʒ/ Tin nhắn
33 engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ Máy bận
34 program(me) /ˈprəʊ.ɡræm/ Chương trình (vi tính)
35 machine /məˈʃiːn/ Máy móc
36 email /ˈiː.meɪl/ Thư điện tử
37 electronic(s) /ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/ Thiết bị điện tử
38 (computer) printer /ˈprɪn.tər/ Máy in
39 CD (player) /ˌsiːˈdiː/ Đĩa CD / Máy phát CD
40 laptop /ˈlæp.tɒp/ Máy tính xách tay
41 print /prɪnt/ In
42 DVD (player) /ˌdiː.viːˈdiː/ Đĩa DVD / Máy phát DVD
43 keyboard /ˈkiː.bɔːd/ Ứng dụng
44 postcard /ˈpəʊst.kɑːd/ Bưu thiếp
45 drag /dræɡ/ Kéo (chuột)
46 IT /ˌaɪˈtiː/ Công nghệ thông tin
47 podcast /ˈpɒd.kɑːst/ Chương trình âm thanh
48 download /ˈdaʊn.ləʊd/ Tải xuống
49 install /ɪnˈstɔːl/ Cài đặt
50 PC /ˌpiːˈsiː/ Máy tính cá nhân
51 dot /dɒt/ Dấu chấm (trong địa chỉ web)
52 internet /ˈɪn.tə.net/ Mạng internet
53 phone /fəʊn/ Điện thoại
54 disc/disk /dɪsk/ Đĩa (CD, DVD…)
55 invent /ɪnˈvent/ Phát minh
56 photograph /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ Chụp ảnh / bức ảnh
57 digital camera /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ Máy ảnh kỹ thuật số
58 invention /ɪnˈven.ʃən/ Phát minh
59 photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Nhiếp ảnh
60 digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ Kỹ thuật số
61 homepage /ˈhəʊm.peɪdʒ/ Trang chủ
62 password /ˈpɑːs.wɜːd/ Mật khẩu
63 @ /æt/ Ký hiệu @ trong email
64 headline /ˈhed.laɪn/ Tiêu đề chính
65 parcel /ˈpɑː.səl/ Bưu kiện
66 dial up /ˈdaɪəl ʌp/ Kết nối quay số
67 dial /ˈdaɪ.əl/ Quay số
68 app /æp/ Ứng dụng
69 address /əˈdres/ Địa chỉ
70 operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ Người điều hành
71 hardware /ˈhɑːd.weər/ Phần cứng
72 delete /dɪˈliːt/ Xóa
73 access /ˈæk.ses/ Truy cập
74 hang up /hæŋ ʌp/ Ngắt máy (điện thoại)
75 file /faɪl/ Tệp tin
76 fax /fæks/ Máy fax, gửi fax
77 equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ Thiết bị
78 envelope /ˈen.və.ləʊp/ Bao thư
79 enter /ˈen.tər/ Nhập vào
80 chat room /ˈtʃæt ˌruːm/ Phòng trò chuyện
81 chat /tʃæt/ Trò chuyện (trực tuyến)
82 cell phone /ˈsel fəʊn/ Điện thoại di động (Mỹ)
83 connection /kəˈnek.ʃən/ Kết nối
84 connect /kəˈnek.ʃən/ Kết nối
85 computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
86 click /klɪk/ Nhấp chuột
87 data /ˈdeɪ.tə/ Dữ liệu
88 call back /kɔːl bæk/ Gọi lại
89 call /kɔːl/ Gọi điện
90 calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính cầm tay
91 by post /baɪ pəʊst/ Gửi qua bưu điện
92 blogger /ˈblɒɡ.ər/ Người viết blog
93 blog /blɒɡ/ Nhật ký mạng

2.3.2. Môi trường (Environment)

Từ vựng về môi trường và cách sử dụng trong giao tiếp hằng ngày

2.3.3. Kinh tế & Tài chính (Economics & Finance)

Chủ đề Kinh tế & Tài chính (Economics & Finance)
Chủ đề Kinh tế & Tài chính (Economics & Finance)
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Economy /ɪˈkɒnəmi/ Nền kinh tế
2 Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ Lạm phát
3 Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ Lãi suất
4 Investment /ɪnˈvestmənt/ Sự đầu tư
5 Capital /ˈkæpɪtl/ Vốn
6 Profit /ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận
7 Loss /lɒs/ Tổn thất
8 Revenue /ˈrevənjuː/ Doanh thu
9 Expense /ɪkˈspens/ Chi phí
10 Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách
11 Tax /tæks/ Thuế
12 Loan /ləʊn/ Khoản vay
13 Debt /det/ Nợ
14 Bank /bæŋk/ Ngân hàng
15 Currency /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ
16 Financial statement /faɪˈnænʃl ˈsteɪtmənt/ Báo cáo tài chính
17 Stock market /stɒk ˈmɑːkɪt/ Thị trường chứng khoán
18 Shareholder /ˈʃeəˌhəʊldə(r)/ Cổ đông
19 Asset /ˈæset/ Tài sản
20 Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ Nợ phải trả (nghĩa vụ tài chính)

2.3.4. Du lịch (Travel)

Chủ đề Du lịch (Travel)
Chủ đề Du lịch (Travel)
STT Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
1 Travel /ˈtræv.əl/ Du lịch
2 Tourist /ˈtʊə.rɪst/ Khách du lịch
3 Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ Điểm đến
4 Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý
5 Suitcase /ˈsuːt.keɪs/ Va li
6 Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ Hộ chiếu
7 Visa /ˈviː.zə/ Thị thực
8 Flight /flaɪt/ Chuyến bay
9 Airport /ˈeə.pɔːt/ Sân bay
10 Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ Thẻ lên máy bay
11 Hotel /həʊˈtel/ Khách sạn
12 Reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ Đặt chỗ
13 Guidebook /ˈɡaɪd.bʊk/ Sách hướng dẫn
14 Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ Lịch trình
15 Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ Quà lưu niệm
16 Backpack /ˈbæk.pæk/ Ba lô
17 Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˌtræk.ʃən/ Điểm tham quan
18 Currency /ˈkʌr.ən.si/ Tiền tệ
19 Map /mæp/ Bản đồ
20 Travel agency /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ Đại lý du lịch

Xem thêm: 

2.3.5. Kỹ năng mềm (Soft Skills)

Chủ đề Kỹ năng mềm (Soft Skills)
Chủ đề Kỹ năng mềm (Soft Skills)
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ Giao tiếp
2 Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ Làm việc nhóm
3 Problem solving /ˈprɒb.ləm ˌsɒl.vɪŋ/ Giải quyết vấn đề
4 Critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ Tư duy phản biện
5 Time management /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý thời gian
6 Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ Khả năng thích nghi
7 Creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ Sự sáng tạo
8 Leadership /ˈliː.də.ʃɪp/ Khả năng lãnh đạo
9 Conflict resolution /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/ Giải quyết xung đột
10 Decision making /dɪˈsɪʒ.ən ˌmeɪ.kɪŋ/ Ra quyết định
11 Work ethic /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ Đạo đức nghề nghiệp
12 Emotional intelligence /ɪˌməʊ.ʃən.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ Trí tuệ cảm xúc
13 Negotiation /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ Đàm phán
14 Responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ Trách nhiệm
15 Interpersonal skills /ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl skɪlz/ Kỹ năng giao tiếp cá nhân

2.3.6. Sức khỏe (Health)

Chủ đề Sức khỏe (Health)
Chủ đề Sức khỏe (Health)
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Health /helθ/ Sức khỏe
2 Disease /dɪˈziːz/ Bệnh tật
3 Illness /ˈɪlnəs/ Sự ốm yếu, bệnh tật
4 Fever /ˈfiːvər/ Sốt
5 Cough /kɒf/ (BrE), /kɑːf/ (AmE) Ho
6 Cold /kəʊld/ (BrE), /koʊld/ (AmE) Cảm lạnh
7 Flu /fluː/ Cúm
8 Headache /ˈhedeɪk/ Đau đầu
9 Stomachache /ˈstʌməkˌeɪk/ Đau bụng
10 Sore throat /sɔːr θrəʊt/ Đau họng
11 Medicine /ˈmedɪsɪn/ Thuốc
12 Hospital /ˈhɒspɪtl/ (BrE), /ˈhɑːspɪtl/ (AmE) Bệnh viện
13 Doctor /ˈdɒktə(r)/ (BrE), /ˈdɑːktər/ (AmE) Bác sĩ
14 Nurse /nɜːs/ (BrE), /nɜːrs/ (AmE) Y tá
15 Patient /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân
16 Treatment /ˈtriːtmənt/ Điều trị
17 Recovery /rɪˈkʌvəri/ Sự hồi phục
18 Exercise /ˈeksəsaɪz/ Tập thể dục
19 Vaccine /ˈvæksiːn/ hoặc /vækˈsiːn/ Vắc-xin
20 Check-up /ˈtʃek ʌp/ Khám sức khỏe định kỳ

Xem thêm: 85 câu chúc sức khỏe tiếng Anh & mẫu câu hỏi thăm về sức khỏe

2.3.7. Giáo dục (Education)

Chủ đề Giáo dục (Education)
Chủ đề Giáo dục (Education)
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 education /ˌedʒʊˈkeɪʃən/ giáo dục
2 student /ˈstjuːdənt/ học sinh, sinh viên
3 teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
4 school /skuːl/ trường học
5 classroom /ˈklɑːsruːm/ lớp học
6 homework /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà
7 exam /ɪɡˈzæm/ kỳ thi
8 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ môn học
9 lesson /ˈlesən/ bài học
10 university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ đại học
11 knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức
12 textbook /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa
13 pencil /ˈpensl/ bút chì
14 blackboard /ˈblækbɔːd/ bảng đen
15 education system /ˌedʒʊˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ hệ thống giáo dục

 Tải File PDF Từ Vựng tiếng Anh theo chủ đề tại đây

3. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả theo phương pháp BMyC

Phương pháp học từ vựng theo chủ đề tại BMyC không chỉ là liệt kê từ ngữ, mà là một quy trình tối ưu giúp bạn ghi nhớ sâu, sử dụng linh hoạt và bứt phá vốn từ một cách tự nhiên. Đây là những bước cốt lõi theo cách tiếp cận của BMyC:

Bước 1: Lựa chọn thông minh – Chủ đề phù hợp và giới hạn từ khóa

Tại BMyC, chúng tôi luôn khuyến khích bạn bắt đầu với những chủ đề gần gũi và có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày (gia đình, sở thích, công việc, du lịch…). Điều này giúp việc liên tưởng và ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, hãy giới hạn số lượng từ mới cho mỗi chủ đề, khoảng 15-20 từ/cụm từ trọng tâm, để tránh quá tải và đảm bảo bạn có đủ thời gian thẩm thấu từng từ.

Bước 2: Học theo ngữ cảnh – Nắm vững cụm từ và tình huống sử dụng

Đây là điểm mấu chốt của phương pháp BMyC. Thay vì học từ đơn lẻ, bạn sẽ học từ vựng trong các cụm từ (collocations) và đặc biệt là trong ngữ cảnh cụ thể của câu chuyện hay tình huống giao tiếp. Ví dụ, không chỉ học “book”, mà học “book a flight” (đặt vé máy bay) hay “read a book” (đọc sách). Việc này giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng từ chính xác và vận dụng ngay lập tức vào thực tế. Hãy tạo flashcard với từ, nghĩa và ví dụ câu cụ thể để tối ưu việc ôn tập.

Bước 3: Chuẩn hóa phát âm và luyện nghe chủ động

BMyC nhấn mạnh tầm quan trọng của phát âm chuẩn ngay từ đầu. Sau khi xác định từ mới, hãy nghe và lặp lại theo phát âm chuẩn của người bản xứ qua các công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng chuyên biệt. Việc ghi âm giọng nói của bạn và so sánh là một cách hiệu quả để tự điều chỉnh. Phát âm đúng không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu.

Bước 4: Vận dụng thực tế – Từ lý thuyết đến giao tiếp

Học phải đi đôi với hành. Phương pháp BMyC tập trung vào việc thực hành vận dụng từ vựng ngay lập tức:

  • Tự đặt câu ví dụ: Tạo các câu mang tính cá nhân, liên quan đến trải nghiệm của bạn.
  • Viết đoạn hội thoại ngắn/nhật ký: Áp dụng từ mới vào việc viết các tình huống giao tiếp hoặc ghi lại suy nghĩ.
  • Tham gia luyện nói: Chủ động sử dụng từ vựng mới trong các cuộc hội thoại, dù chỉ là với bản thân hay với đối tác học tập.

Bước 5: Ôn tập thông minh và mở rộng liên tục

Để từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn, BMyC áp dụng nguyên tắc ôn tập có khoảng cách (spaced repetition): ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng… Điều này giúp củng cố kiến thức một cách khoa học. Đồng thời, đừng quên mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu từ đồng nghĩa, trái nghĩa khi bạn đã vững các từ gốc, giúp đa dạng hóa cách diễn đạt của mình.

 Xem thêm: Nhận ngay bộ flashcard từ BMyC giúp con làm quen từ vựng trong 1 tuần, mẹ nhàn tênh! 

4. Lời kết:

Hy vọng rằng danh sách 27+ chủ đề từ vựng tiếng Anh trong bài viết sẽ trở thành người bạn đồng hành hữu ích trên hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn. Dù bạn đang ở trình độ cơ bản hay nâng cao, việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp ghi nhớ nhanh hơn, dễ ứng dụng hơn trong giao tiếp thực tế. Hãy chọn cho mình những chủ đề phù hợp, học đều đặn mỗi ngày và đừng quên kết hợp với luyện nghe, nói để phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ.
Chinh phục tiếng Anh không chỉ là mục tiêu, mà là một hành trình – và hành trình ấy sẽ dễ dàng hơn khi bạn có chiến lược học tập đúng đắn.

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

xem thêm :

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688