Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đang là phương pháp hiệu quả được nhiều chuyên gia ngôn ngữ và phụ huynh lựa chọn, đặc biệt với trẻ em đang trong giai đoạn hình thành nền tảng. Tại BMyC, chúng tôi tin rằng: “Khi trẻ học từ vựng đúng cách và đúng chủ đề, trẻ không chỉ ghi nhớ tốt hơn mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.”
Trong bài viết này, BMyC tổng hợp danh sách 27+ chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến từ mức độ cơ bản đến nâng cao, giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con, từng bước mở rộng vốn từ và tăng phản xạ giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày.

Nội dung chính
- 1. Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
- 2. Danh sách 27+ chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất 2025 (từ cơ bản đến nâng cao)
- 2.1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ cơ bản (cho trẻ em, người mới bắt đầu)
- 2.1.1. Tên các con vật (Animals)
- 2.1.2. Màu sắc (Colors)
- 2.1.3. Gia đình (Family)
- 2.1.4. Cơ thể người (Body Parts)
- 2.1.5. Quần áo (Clothes)
- 2.1.6. Thời tiết (Weather)
- 2.1.7. Số đếm (Numbers)
- 2.1.8. Trường học (School)
- 2.1.9. Hình khối (Shape)
- 2.10. Đồ vật trong nhà
- 2.11. Các loại quả (fruits)
- 2.2. Chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ trung bình (Intermediate Vocabulary Topics)
- 2.2.1. Giao thông (Transportation)
- 2.2.2. Nghề nghiệp (Jobs)
- 2.2.3. Đồ ăn & thức uống (Food & Drinks)
- 2.2.4. Đồ dùng học tập (Stationery)
- 2.2.5. Thể thao (Sports)
- 2.2.6. Các mùa trong năm (Seasons)
- 2.2.7. Nhiệt độ (Temperature)
- 2.2.8. Các sở thích hằng ngày (Daily hobbies)
- 2.2.9. Tính cách con người (Human personality)
- 2.2.10. Các ngày lễ trong năm (Holidays of the year)
- 2.3. Chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ nâng cao (Dành cho người đã có nền tảng)
- 2.3.1. Công nghệ (Technology)
- 2.3.2. Môi trường (Environment)
- 2.3.3. Kinh tế & Tài chính (Economics & Finance)
- 2.3.4. Du lịch (Travel)
- 2.3.5. Kỹ năng mềm (Soft Skills)
- 2.3.6. Sức khỏe (Health)
- Xem thêm: 85 câu chúc sức khỏe tiếng Anh & mẫu câu hỏi thăm về sức khỏe
- 2.3.7. Giáo dục (Education)
- 3. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả theo phương pháp BMyC
- Bước 1: Lựa chọn thông minh – Chủ đề phù hợp và giới hạn từ khóa
- Bước 2: Học theo ngữ cảnh – Nắm vững cụm từ và tình huống sử dụng
- Bước 3: Chuẩn hóa phát âm và luyện nghe chủ động
- Bước 4: Vận dụng thực tế – Từ lý thuyết đến giao tiếp
- Bước 5: Ôn tập thông minh và mở rộng liên tục
- 4. Lời kết:
1. Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Học từ vựng theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt là với trẻ em và người mới bắt đầu:
✅ Kết nối từ vựng dễ dàng hơn: Các từ vựng cùng chủ đề có liên kết ý nghĩa với nhau. Khi học theo nhóm, não bộ dễ dàng ghi nhớ và tạo mối liên kết giữa các từ hơn.
✅ Dễ ứng dụng vào thực tế: Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng sử dụng từ trong tình huống thực tế như giao tiếp, viết email, thuyết trình…
✅ Tiết kiệm thời gian học tập: Thay vì học lan man nhiều từ không liên quan, bạn tập trung vào một nhóm từ cần thiết – giúp tăng hiệu quả học tập nhanh chóng.
✅ Phù hợp với mọi lứa tuổi: Cả trẻ em, học sinh, sinh viên đến người đi làm đều có thể áp dụng phương pháp này với các cấp độ từ dễ đến nâng cao.
2. Danh sách 27+ chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất 2025 (từ cơ bản đến nâng cao)
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến, được chia theo cấp độ:
2.1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ cơ bản (cho trẻ em, người mới bắt đầu)
Khi học từ vựng ở cấp độ này, điều quan trọng là tập trung vào những từ ngữ gần gũi với cuộc sống hàng ngày, có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc trải nghiệm được.
2.1.1. Tên các con vật (Animals)
Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Từ vựng, bố cục và bài mẫu
2.1.2. Màu sắc (Colors)

STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | White | /wait/ | Màu trắng |
2 | Black | /blæk/ | Màu đen |
3 | Brown | /braun/ | Màu nâu |
4 | Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
5 | Purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
6 | Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời |
7 | Green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
8 | Yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
9 | Orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
10 | Red | /red/ | Màu đỏ |
11 | Colors | /ˈkʌl·ərz/ | Màu sắc |
Xem thêm: Tuyệt chiêu giúp bé học màu sắc tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ
2.1.3. Gia đình (Family)
Bộ sưu tập từ vựng về gia đình tiếng Anh hay và đầy đủ nhất
2.1.4. Cơ thể người (Body Parts)
Tổng hợp từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh chi tiết nhất
2.1.5. Quần áo (Clothes)
Top 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất hiện nay
2.1.6. Thời tiết (Weather)
Từ vựng về thời tiết tiếng Anh: Danh sách đầy đủ và cách sử dụng hiệu quả
2.1.7. Số đếm (Numbers)
Từ vựng số đếm tiếng Anh: Bí kíp học nhanh nhớ lâu
2.1.8. Trường học (School)
Top 100+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
2.1.9. Hình khối (Shape)
Hình khối trong tiếng Anh: Từ vựng cơ bản và ví dụ minh hoạ
2.10. Đồ vật trong nhà
99+ từ vựng cùng tương tác với bé học tiếng Anh đồ vật trong nhà
Đặc biệt, BMyC gửi tặng trọn bộ file PDF flashcard minh hoạ cực kỳ sinh động giúp bé dễ nhớ – dễ học:
- Từ vựng chủ đề ngôi nhà
- Từ vựng chủ đề đồ dùng nhà bếp
- Từ vựng chủ đề đồ vật trong nhà
- Từ vựng chủ đề đồ vật trong nhà
2.11. Các loại quả (fruits)
Tổng hợp 100+ từ vựng về các loại quả bằng tiếng Anh
2.2. Chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ trung bình (Intermediate Vocabulary Topics)
Dưới đây là các chủ đề từ vựng tiếng Anh dành cho người học ở cấp độ Trung cấp (Intermediate), giúp bạn mở rộng vốn từ một cách có hệ thống và ứng dụng tốt hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như các tình huống phức tạp hơn.
2.2.1. Giao thông (Transportation)
Tổng hợp 233 từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh
104 từ vựng & đoạn văn về phương tiện giao thông tiếng Anh
2.2.2. Nghề nghiệp (Jobs)
187 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và mẫu câu liên quan
2.2.3. Đồ ăn & thức uống (Food & Drinks)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bread | /bred/ | Bánh mì |
2 | Rice | /raɪs/ | Cơm |
3 | Noodles | /ˈnuː.dəlz/ | Mì |
4 | Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
5 | Beef | /biːf/ | Thịt bò |
6 | Pork | /pɔːk/ | Thịt heo |
7 | Fish | /fɪʃ/ | Cá |
8 | Egg | /eɡ/ | Trứng |
9 | Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
10 | Soup | /suːp/ | Súp |
11 | Salad | /ˈsæl.əd/ | Rau trộn (salad) |
12 | Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
13 | Sandwich | /ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mì kẹp |
14 | Hamburger | /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ | Bánh hamburger |
15 | Sausage | /ˈsɒ.sɪdʒ/ | Xúc xích |
16 | Milk | /mɪlk/ | Sữa |
17 | Water | /ˈwɔː.tər/ | Nước |
18 | Juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
19 | Tea | /tiː/ | Trà |
20 | Coffee | /ˈkɒf.i/ | Cà phê |
2.2.4. Đồ dùng học tập (Stationery)
72 từ vựng, mẫu câu, hội thoại, bài tập về đồ dùng học tập tiếng Anh
2.2.5. Thể thao (Sports)
Top 5+ mẫu bài viết giới thiệu môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
2.2.6. Các mùa trong năm (Seasons)
4 mùa tiếng Anh: Tổng hợp 87+ từ vựng và đoạn văn mẫu
2.2.7. Nhiệt độ (Temperature)
Nhiệt độ trong tiếng Anh: Định nghĩa, từ vựng và bài tập vận dụng
2.2.8. Các sở thích hằng ngày (Daily hobbies)
100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh
2.2.9. Tính cách con người (Human personality)
100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết
2.2.10. Các ngày lễ trong năm (Holidays of the year)
Tổng hợp 199+ từ vựng chủ đề các ngày lễ trong năm tiếng Anh
2.3. Chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ nâng cao (Dành cho người đã có nền tảng)
Đối với những người đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc và muốn nâng cao vốn từ vựng lên cấp độ chuyên sâu (tương đương B2, C1, C2 theo CEFR), việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở các chủ đề quen thuộc mà cần mở rộng sang các lĩnh vực học thuật, chuyên ngành và những sắc thái nghĩa tinh tế hơn.
Dưới đây là các chủ đề từ vựng tiếng Anh cấp độ nâng cao mà bạn có thể tập trung:
2.3.1. Công nghệ (Technology)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | website | /ˈwɛb.saɪt/ | Trang web |
2 | web | /wɛb/ | Mạng lưới |
3 | volume | /ˈvɒl.juːm/ | Âm lượng |
4 | video clip | /ˈvɪd.iəʊ klɪp/ | Đoạn video |
5 | turn off | /tɜːn ɒf/ | Tắt (máy móc, thiết bị) |
6 | text message | /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn văn bản |
7 | text | /tɛkst/ | Văn bản, nhắn tin |
8 | switch on | /swɪtʃ ɒn/ | Bật (máy móc, thiết bị) |
9 | switch off | /swɪtʃ ɒf/ | Tắt (máy móc, thiết bị) |
10 | software | /ˈsɒft.weə(r)/ | Phần mềm |
11 | web page | /ˈweb peidʒ/ | Trang web |
12 | upload | /ˈʌp.ləʊd/ | Tải lên (dữ liệu) |
13 | telephone | /ˈtelɪfəʊn/ | Điện thoại |
14 | social media | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ | Mạng xã hội |
15 | webcam | /ˈweb.kæm/ | Máy ảnh trực tuyến |
16 | turn on | /tɜːn ɒn/ | Bật (máy móc, thiết bị) |
17 | talk | /tɔːk/ | Nói, trò chuyện |
18 | smartphone | /ˈsmɑːt.fəʊn/ | Điện thoại thông minh |
19 | sign up | /ˈsaɪn ʌp/ | Đăng ký |
20 | online | /ˈɒn.laɪn/ | Trực tuyến, trên mạng |
21 | net | /net/ | Mạng (internet) |
22 | MP3 player | /ˌɛm.piːˈθriː ˈpleɪə(r)/ | Máy nghe nhạc MP3 |
23 | mouse mat | /maʊs mæt/ | Tấm lót chuột |
24 | robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy, rô-bốt |
25 | screen | /skriːn/ | Màn hình |
26 | server | /ˈsɜː.vər/ | Máy chủ |
27 | ring up | /rɪŋ ʌp/ | Gọi điện cho ai đó |
28 | mouse | /maʊs/ | Chuột máy tính |
29 | mobile phone | /ˈməʊ.baɪl fəʊn/ | Điện thoại di động |
30 | reply | /rɪˈplaɪ/ | Trả lời |
31 | ring | /rɪŋ/ | Chuông (điện thoại), kêu |
32 | message | /ˈmes.ɪdʒ/ | Tin nhắn |
33 | engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Máy bận |
34 | program(me) | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình (vi tính) |
35 | machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc |
36 | /ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử | |
37 | electronic(s) | /ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/ | Thiết bị điện tử |
38 | (computer) printer | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
39 | CD (player) | /ˌsiːˈdiː/ | Đĩa CD / Máy phát CD |
40 | laptop | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay |
41 | /prɪnt/ | In | |
42 | DVD (player) | /ˌdiː.viːˈdiː/ | Đĩa DVD / Máy phát DVD |
43 | keyboard | /ˈkiː.bɔːd/ | Ứng dụng |
44 | postcard | /ˈpəʊst.kɑːd/ | Bưu thiếp |
45 | drag | /dræɡ/ | Kéo (chuột) |
46 | IT | /ˌaɪˈtiː/ | Công nghệ thông tin |
47 | podcast | /ˈpɒd.kɑːst/ | Chương trình âm thanh |
48 | download | /ˈdaʊn.ləʊd/ | Tải xuống |
49 | install | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt |
50 | PC | /ˌpiːˈsiː/ | Máy tính cá nhân |
51 | dot | /dɒt/ | Dấu chấm (trong địa chỉ web) |
52 | internet | /ˈɪn.tə.net/ | Mạng internet |
53 | phone | /fəʊn/ | Điện thoại |
54 | disc/disk | /dɪsk/ | Đĩa (CD, DVD…) |
55 | invent | /ɪnˈvent/ | Phát minh |
56 | photograph | /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | Chụp ảnh / bức ảnh |
57 | digital camera | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ | Máy ảnh kỹ thuật số |
58 | invention | /ɪnˈven.ʃən/ | Phát minh |
59 | photography | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | Nhiếp ảnh |
60 | digital | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | Kỹ thuật số |
61 | homepage | /ˈhəʊm.peɪdʒ/ | Trang chủ |
62 | password | /ˈpɑːs.wɜːd/ | Mật khẩu |
63 | @ | /æt/ | Ký hiệu @ trong email |
64 | headline | /ˈhed.laɪn/ | Tiêu đề chính |
65 | parcel | /ˈpɑː.səl/ | Bưu kiện |
66 | dial up | /ˈdaɪəl ʌp/ | Kết nối quay số |
67 | dial | /ˈdaɪ.əl/ | Quay số |
68 | app | /æp/ | Ứng dụng |
69 | address | /əˈdres/ | Địa chỉ |
70 | operator | /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ | Người điều hành |
71 | hardware | /ˈhɑːd.weər/ | Phần cứng |
72 | delete | /dɪˈliːt/ | Xóa |
73 | access | /ˈæk.ses/ | Truy cập |
74 | hang up | /hæŋ ʌp/ | Ngắt máy (điện thoại) |
75 | file | /faɪl/ | Tệp tin |
76 | fax | /fæks/ | Máy fax, gửi fax |
77 | equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị |
78 | envelope | /ˈen.və.ləʊp/ | Bao thư |
79 | enter | /ˈen.tər/ | Nhập vào |
80 | chat room | /ˈtʃæt ˌruːm/ | Phòng trò chuyện |
81 | chat | /tʃæt/ | Trò chuyện (trực tuyến) |
82 | cell phone | /ˈsel fəʊn/ | Điện thoại di động (Mỹ) |
83 | connection | /kəˈnek.ʃən/ | Kết nối |
84 | connect | /kəˈnek.ʃən/ | Kết nối |
85 | computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
86 | click | /klɪk/ | Nhấp chuột |
87 | data | /ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu |
88 | call back | /kɔːl bæk/ | Gọi lại |
89 | call | /kɔːl/ | Gọi điện |
90 | calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính cầm tay |
91 | by post | /baɪ pəʊst/ | Gửi qua bưu điện |
92 | blogger | /ˈblɒɡ.ər/ | Người viết blog |
93 | blog | /blɒɡ/ | Nhật ký mạng |
2.3.2. Môi trường (Environment)
Từ vựng về môi trường và cách sử dụng trong giao tiếp hằng ngày
2.3.3. Kinh tế & Tài chính (Economics & Finance)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Economy | /ɪˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế |
2 | Inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
3 | Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
4 | Investment | /ɪnˈvestmənt/ | Sự đầu tư |
5 | Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
6 | Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
7 | Loss | /lɒs/ | Tổn thất |
8 | Revenue | /ˈrevənjuː/ | Doanh thu |
9 | Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
10 | Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
11 | Tax | /tæks/ | Thuế |
12 | Loan | /ləʊn/ | Khoản vay |
13 | Debt | /det/ | Nợ |
14 | Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
15 | Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
16 | Financial statement | /faɪˈnænʃl ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
17 | Stock market | /stɒk ˈmɑːkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
18 | Shareholder | /ˈʃeəˌhəʊldə(r)/ | Cổ đông |
19 | Asset | /ˈæset/ | Tài sản |
20 | Liability | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ phải trả (nghĩa vụ tài chính) |
2.3.4. Du lịch (Travel)

STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
1 | Travel | /ˈtræv.əl/ | Du lịch |
2 | Tourist | /ˈtʊə.rɪst/ | Khách du lịch |
3 | Destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
4 | Luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý |
5 | Suitcase | /ˈsuːt.keɪs/ | Va li |
6 | Passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | Hộ chiếu |
7 | Visa | /ˈviː.zə/ | Thị thực |
8 | Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay |
9 | Airport | /ˈeə.pɔːt/ | Sân bay |
10 | Boarding pass | /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ | Thẻ lên máy bay |
11 | Hotel | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
12 | Reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | Đặt chỗ |
13 | Guidebook | /ˈɡaɪd.bʊk/ | Sách hướng dẫn |
14 | Itinerary | /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | Lịch trình |
15 | Souvenir | /ˌsuː.vənˈɪər/ | Quà lưu niệm |
16 | Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
17 | Tourist attraction | /ˈtʊə.rɪst əˌtræk.ʃən/ | Điểm tham quan |
18 | Currency | /ˈkʌr.ən.si/ | Tiền tệ |
19 | Map | /mæp/ | Bản đồ |
20 | Travel agency | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ | Đại lý du lịch |
Xem thêm:
- Top 5 app học tiếng Anh du lịch hiệu quả bạn không nên bỏ lỡ
- Mẫu bài thuyết trình tiếng Anh chủ đề du lịch cho trẻ tiểu học
2.3.5. Kỹ năng mềm (Soft Skills)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Communication | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ | Giao tiếp |
2 | Teamwork | /ˈtiːm.wɜːk/ | Làm việc nhóm |
3 | Problem solving | /ˈprɒb.ləm ˌsɒl.vɪŋ/ | Giải quyết vấn đề |
4 | Critical thinking | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | Tư duy phản biện |
5 | Time management | /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý thời gian |
6 | Adaptability | /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng thích nghi |
7 | Creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ | Sự sáng tạo |
8 | Leadership | /ˈliː.də.ʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo |
9 | Conflict resolution | /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/ | Giải quyết xung đột |
10 | Decision making | /dɪˈsɪʒ.ən ˌmeɪ.kɪŋ/ | Ra quyết định |
11 | Work ethic | /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp |
12 | Emotional intelligence | /ɪˌməʊ.ʃən.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ cảm xúc |
13 | Negotiation | /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán |
14 | Responsibility | /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm |
15 | Interpersonal skills | /ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp cá nhân |
2.3.6. Sức khỏe (Health)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Health | /helθ/ | Sức khỏe |
2 | Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật |
3 | Illness | /ˈɪlnəs/ | Sự ốm yếu, bệnh tật |
4 | Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
5 | Cough | /kɒf/ (BrE), /kɑːf/ (AmE) | Ho |
6 | Cold | /kəʊld/ (BrE), /koʊld/ (AmE) | Cảm lạnh |
7 | Flu | /fluː/ | Cúm |
8 | Headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu |
9 | Stomachache | /ˈstʌməkˌeɪk/ | Đau bụng |
10 | Sore throat | /sɔːr θrəʊt/ | Đau họng |
11 | Medicine | /ˈmedɪsɪn/ | Thuốc |
12 | Hospital | /ˈhɒspɪtl/ (BrE), /ˈhɑːspɪtl/ (AmE) | Bệnh viện |
13 | Doctor | /ˈdɒktə(r)/ (BrE), /ˈdɑːktər/ (AmE) | Bác sĩ |
14 | Nurse | /nɜːs/ (BrE), /nɜːrs/ (AmE) | Y tá |
15 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Bệnh nhân |
16 | Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
17 | Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Sự hồi phục |
18 | Exercise | /ˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục |
19 | Vaccine | /ˈvæksiːn/ hoặc /vækˈsiːn/ | Vắc-xin |
20 | Check-up | /ˈtʃek ʌp/ | Khám sức khỏe định kỳ |
Xem thêm: 85 câu chúc sức khỏe tiếng Anh & mẫu câu hỏi thăm về sức khỏe
2.3.7. Giáo dục (Education)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | education | /ˌedʒʊˈkeɪʃən/ | giáo dục |
2 | student | /ˈstjuːdənt/ | học sinh, sinh viên |
3 | teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
4 | school | /skuːl/ | trường học |
5 | classroom | /ˈklɑːsruːm/ | lớp học |
6 | homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | bài tập về nhà |
7 | exam | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi |
8 | subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
9 | lesson | /ˈlesən/ | bài học |
10 | university | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | đại học |
11 | knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức |
12 | textbook | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
13 | pencil | /ˈpensl/ | bút chì |
14 | blackboard | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
15 | education system | /ˌedʒʊˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ | hệ thống giáo dục |
Tải File PDF Từ Vựng tiếng Anh theo chủ đề tại đây
3. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả theo phương pháp BMyC
Phương pháp học từ vựng theo chủ đề tại BMyC không chỉ là liệt kê từ ngữ, mà là một quy trình tối ưu giúp bạn ghi nhớ sâu, sử dụng linh hoạt và bứt phá vốn từ một cách tự nhiên. Đây là những bước cốt lõi theo cách tiếp cận của BMyC:
Bước 1: Lựa chọn thông minh – Chủ đề phù hợp và giới hạn từ khóa
Tại BMyC, chúng tôi luôn khuyến khích bạn bắt đầu với những chủ đề gần gũi và có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày (gia đình, sở thích, công việc, du lịch…). Điều này giúp việc liên tưởng và ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, hãy giới hạn số lượng từ mới cho mỗi chủ đề, khoảng 15-20 từ/cụm từ trọng tâm, để tránh quá tải và đảm bảo bạn có đủ thời gian thẩm thấu từng từ.
Bước 2: Học theo ngữ cảnh – Nắm vững cụm từ và tình huống sử dụng
Đây là điểm mấu chốt của phương pháp BMyC. Thay vì học từ đơn lẻ, bạn sẽ học từ vựng trong các cụm từ (collocations) và đặc biệt là trong ngữ cảnh cụ thể của câu chuyện hay tình huống giao tiếp. Ví dụ, không chỉ học “book”, mà học “book a flight” (đặt vé máy bay) hay “read a book” (đọc sách). Việc này giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng từ chính xác và vận dụng ngay lập tức vào thực tế. Hãy tạo flashcard với từ, nghĩa và ví dụ câu cụ thể để tối ưu việc ôn tập.
Bước 3: Chuẩn hóa phát âm và luyện nghe chủ động
BMyC nhấn mạnh tầm quan trọng của phát âm chuẩn ngay từ đầu. Sau khi xác định từ mới, hãy nghe và lặp lại theo phát âm chuẩn của người bản xứ qua các công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng chuyên biệt. Việc ghi âm giọng nói của bạn và so sánh là một cách hiệu quả để tự điều chỉnh. Phát âm đúng không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu.
Bước 4: Vận dụng thực tế – Từ lý thuyết đến giao tiếp
Học phải đi đôi với hành. Phương pháp BMyC tập trung vào việc thực hành vận dụng từ vựng ngay lập tức:
- Tự đặt câu ví dụ: Tạo các câu mang tính cá nhân, liên quan đến trải nghiệm của bạn.
- Viết đoạn hội thoại ngắn/nhật ký: Áp dụng từ mới vào việc viết các tình huống giao tiếp hoặc ghi lại suy nghĩ.
- Tham gia luyện nói: Chủ động sử dụng từ vựng mới trong các cuộc hội thoại, dù chỉ là với bản thân hay với đối tác học tập.
Bước 5: Ôn tập thông minh và mở rộng liên tục
Để từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn, BMyC áp dụng nguyên tắc ôn tập có khoảng cách (spaced repetition): ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng… Điều này giúp củng cố kiến thức một cách khoa học. Đồng thời, đừng quên mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu từ đồng nghĩa, trái nghĩa khi bạn đã vững các từ gốc, giúp đa dạng hóa cách diễn đạt của mình.
Xem thêm: Nhận ngay bộ flashcard từ BMyC giúp con làm quen từ vựng trong 1 tuần, mẹ nhàn tênh!
4. Lời kết:
Hy vọng rằng danh sách 27+ chủ đề từ vựng tiếng Anh trong bài viết sẽ trở thành người bạn đồng hành hữu ích trên hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn. Dù bạn đang ở trình độ cơ bản hay nâng cao, việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp ghi nhớ nhanh hơn, dễ ứng dụng hơn trong giao tiếp thực tế. Hãy chọn cho mình những chủ đề phù hợp, học đều đặn mỗi ngày và đừng quên kết hợp với luyện nghe, nói để phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ.
Chinh phục tiếng Anh không chỉ là mục tiêu, mà là một hành trình – và hành trình ấy sẽ dễ dàng hơn khi bạn có chiến lược học tập đúng đắn.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
xem thêm :
- Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé mầm non và tiểu học
- Review 5 app học từ vựng tiếng Anh miễn phí không thể bỏ qua trong năm 2025
- Từ vựng về thời tiết tiếng Anh: Danh sách đầy đủ và cách sử dụng hiệu quả
- Từ vựng tiếng Anh B1: Tổng hợp 1000+ từ vựng thông dụng theo chủ đề & cách học hiệu quả