Bảng chữ cái tiếng Anh có phát âm và audio đầy đủ nhất

Hành trình chinh phục bất kỳ ngôn ngữ nào cũng cần khởi đầu từ những nền tảng cơ bản nhất. Đối với tiếng Anh, việc nắm vững bảng chữ cái và cách phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng, tạo dựng móng đinh vững chắc cho những bước tiến xa hơn.

Bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh

Vậy làm thế nào để giúp chúng ta nắm rõ và phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng Anh một cách đơn giản và hiệu quả nhất? Hãy cùng BMyC theo dõi bài viết ngay sau đây nhé!

I. Bảng chữ cái tiếng Anh có phiên âm

Theo Wikipedia: Bảng chữ cái tiếng Anh (tiếng Anh: English alphabet) hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 chữ cái.

Dạng viết hoa

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Dạng viết thường

a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z

Mẫu chữ in cơ bản được trình bày như trên, tuy nhiên hình dạng cụ thể của chữ cái khi in ấn có thể thay đổi tùy theo phông chữ được sử dụng. Trong khi đó, chữ viết tay có sự đa dạng rất lớn về hình dạng. Tiếng Anh sử dụng nhiều cặp phụ âm ghép (digraph) như ch, sh, th, wh, qu,… mặc dù chúng không được xem là những chữ cái riêng biệt trong bảng chữ cái. Ngoài ra, tiếng Anh còn có các chữ ghép truyền thống là æ và œ.

1. Phân loại chữ cái

Bảng chữ cái tiếng Anh được tạo thành từ 26 chữ cái, bao gồm 5 nguyên âm và 21 phụ âm.

  • Nguyên âm: a, e, i, o, u.
  • Phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.

Mặc dù nguyên âm và phụ âm đơn có cách đọc tương đối dễ dàng, nhưng khi kết hợp với nhau, chúng có thể tạo ra nhiều cách phát âm khác nhau, lên đến 44 trường hợp cho các từ cơ bản.

2. Tần suất sử dụng chữ cái

Theo nghiên cứu của Robert Edward Lewand, chữ cái “E” là chữ cái được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, với tần suất xuất hiện lên tới 12,7%. Ngược lại, chữ cái “Z” là chữ cái được sử dụng ít nhất, chỉ chiếm 0,07%.

Chữ cái Tần suất
A 8,17%
B 1,49%
C 2,78%
D 4,25%
E 12,70%
F 2,23%
G 2,02%
H 6,09%
I 6,97%
J 0,15%
K 0,77%
L 4,03%
M 2,41%
N 6,75%
O 7,51%
P 1,93%
Q 0,10%
R 5,99%
S 6,33%
T 9,06%
U 2,76%
V 0,98%
W 2,36%
X 0,15%
Y 1,97%
Z 0,07%

Theo nguồn: Wikipedia

II. Cách đọc chữ cái tiếng Anh

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp người học phát âm tiếng Anh chuẩn xác. Tuy nhiên, bảng phiên âm này bao gồm 44 mẫu tự, trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm, với cách đọc khác biệt hoàn toàn so với tiếng Việt. Do đó, việc học bảng phiên âm IPA cần được thực hiện một cách bài bản và kỹ lưỡng trước khi bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Anh.

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh

1. Bảng chữ cái tiếng Anh và phiên âm quốc tế

Chữ cái Phát âm
A /eɪ/
B /biː/
C /siː/
D /diː/
E /iː/
F /ɛf/
G /dʒiː/
H /eɪtʃ/
I /aɪ/
J /dʒeɪ/
K /keɪ/
L /ɛl/
M /ɛm/
N /ɛn/
O /oʊ/
P /piː/
Q /kjuː/
R /ɑr/
S /ɛs/
T /tiː/
U /juː/
V /viː/
W /ˈdʌbəl.juː/
X /ɛks/
Y /waɪ/
Z /zɛd, ziː/

/ˈɪzəd/

>>> Xem thêm: Nguyên âm là gì? Tìm hiểu 20 nguyên âm trong tiếng Anh

2. Audio cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh một cách chuẩn xác và dễ dàng. Bảng chữ cái là nền tảng cơ bản để học tiếng Anh, vì vậy việc phát âm đúng các chữ cái là rất quan trọng. Trong audio này, chúng ta sẽ tập trung vào cách phát âm riêng lẻ của từng chữ cái nhé!

Audio cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh như sau:

Download

3. Cách đọc từng nguyên âm và phụ âm

Bảng chữ cái tiếng Anh dành cho bé gồm 26 chữ cái, chia thành 5 nguyên âm a, e, i, o, u và 21 phụ âm b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Cách đọc từng chữ cái sẽ được học theo bảng phiên âm quốc tế IPA như sau:

Nguyên âm và phụ âm Cách đọc
/ ɪ / Âm /ɪ/ là i ngắn, đọc gần giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn (chỉ bằng 1/2). Khi đọc, mở môi hơi rộng, lưỡi hạ thấp.
/i:/ Giống “i” tiếng Việt nhưng dài hơn, phát âm trong khoang miệng, môi mở rộng, lưỡi nâng cao.
/ ʊ / Âm /ʊ/ giống như âm “ư” trong tiếng Việt, phát âm ngắn và đẩy hơi từ cổ họng. Môi hơi tròn và lưỡi hạ thấp.
/u:/ Âm /u:/ là âm thanh “u” kéo dài, được phát ra trong khoang miệng. Khi phát âm thanh này, bạn cần: làm tròn môi và lưỡi nâng cao lên
/ e / Âm /e/ trong tiếng Anh tương tự âm “e” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. Khi đọc, bạn cần mở môi rộng hơn so với âm /ɪ/ và hạ thấp lưỡi hơn so với âm /ɪ/.
/ ə / Để phát âm âm /ə/, bạn hãy mở rộng môi và thả lỏng lưỡi. Âm này tương tự như âm “ơ” tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn.
/ɜ:/ Phát âm /ɜ:/ giống /ɘ/ nhưng cong lưỡi, âm từ trong khoang miệng. Môi hơi mở, lưỡi cong chạm vòm miệng khi kết thúc
/ ɒ / Âm /ɒ/ được phát âm tương tự âm “o” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Khi phát âm, môi hơi tròn và lưỡi hạ thấp xuống.
/ɔ:/ Âm /ɔ:/, hay còn gọi là âm “o” cong lưỡi, có cách phát âm tương tự âm “o” trong tiếng Việt nhưng khác biệt ở chỗ lưỡi cong lên và âm được phát ra từ trong khoang miệng. Khi phát âm, ta cần mím môi tròn và cong lưỡi lên, cho lưỡi chạm vào vòm miệng trên lúc kết thúc âm.
/æ/ Âm /æ/ na ná như âm “a” trong tiếng Việt, nhưng pha chút âm “e”, tạo cảm giác âm thanh bị đè xuống. Khi phát âm, mở rộng miệng, hạ thấp môi dưới và lưỡi xuống vị trí thấp nhất.
/ ʌ / Âm /ʌ/ được phát âm gần giống âm “ă” trong tiếng Việt nhưng có chút khác biệt. Âm này mang hơi hướng lai giữa “ă” và “ơ”, đồng thời có thêm động tác bật hơi ra. Khi phát âm, bạn cần thu hẹp miệng lại và hơi nâng lưỡi lên.
/ɑ:/ Âm /ɑ:/ là âm “a” dài, được phát ra từ trong khoang miệng. Khi phát âm, bạn cần mở rộng miệng và hạ lưỡi xuống thấp.
/ɪə/ Khi phát âm /ɪə/ thì ta tiến hành phát âm âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Đồng thời khẩu hình miệng chuyển từ dẹt thành hình tròn, lưỡi thụt dần về sau.
/ʊə/ Bắt đầu phát âm âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/. Cho môi mở rộng dần và lưỡi đẩy dần về phía trước
/eə/ Phát âm “e” rồi chuyển dần sang / ə /, môi thu hẹp, lưỡi thụt ra sau.
/eɪ/ Phát âm âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /, dẹt môi dần sang 2 bên và lưỡi hướng dần lên trên.
/ɔɪ/ Phát âm / ɔ: / sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/, môi dẹt dần sang 2 bên. Đầu lưỡi hướng dần lên trên và đẩy dần về phía trước.
/aɪ/ Phát âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/, dẹt môi dần sang hai bên, đầu lưỡi hướng dần lên trên và đẩy dần hơi về phía trước.
/əʊ/ Phát âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /, mở dần môi, đặt môi hơi tròn và lưỡi lùi dần về phía sau.
/aʊ/ Phát âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/, mở môi tròn dần, lưỡi hơi thụt dần về phía sau.

III. Cách học chữ cái tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả nhất

Học chữ cái chính là bước đầu tiên trong lộ trình 7 bước của Bố mẹ yêu con (BMyC). Tại sao đây lại là bước đầu tiên? Bởi vì chữ cái tạo nên từ, ghép các từ thì mới thành câu. Đó cũng chính là nền tảng của một ngôn ngữ. Vậy làm sao để có thể ghi nhớ chữ cái một cách dễ dàng nhất?

Có nhiều phương pháp học chữ cái cho bé, như qua bài hát, app, sách truyện, trò chơi tương tác. Bố mẹ cần quan sát để hiểu sở thích, thói quen, thế mạnh của con để chọn cách tiếp cận phù hợp. Hôm nay, BMyC sẽ hướng dẫn cho bạn 3 bước cơ bản để có thẻ giúp con học thuộc bảng chữ cái nhé!

1. Học chữ cái tiếng Anh qua bài hát

Để giúp bé yêu thích bảng chữ cái tiếng Anh, hãy biến việc học thành trải nghiệm vui nhộn với những bài hát sôi động và hình ảnh bắt mắt. Bài hát ABC Song là lựa chọn hoàn hảo cho bước đầu tiên này.

Cho bé nghe bài hát ABC song 2-4 lần mỗi ngày trong suốt tuần cho đến khi bé thuộc và hát tốt. Với những bé hợp tác chưa tốt, bố mẹ có thể khuyến khích bé hát cùng hoặc hát trước cho bé nghe và chỉ tay theo từng chữ cái. Phương pháp này giúp bé ghi nhớ chữ cái một cách nhanh chóng và hiệu quả.

2. Chơi với chữ cái tiếng Anh

Cùng con khám phá thế giới chữ cái đầy thú vị với bộ đồ chơi ABC mua từ cửa hàng đồ chơi. Hãy thử xếp các chữ cái theo thứ tự từ A đến Z, hoặc sáng tạo hơn bằng cách xếp thành tên con, tên người thân yêu, hay bất kỳ từ nào con thích. Có thể hát lại bài hát abc song, vừa hát vừa chỉ lên từng chữ cái.

Đồ chơi bảng chữ cái tiếng Anh
Đồ chơi bảng chữ cái tiếng Anh

3. Học chữ cái tiếng Anh theo nhóm

Để giúp con học bảng chữ cái dễ dàng và thú vị hơn, bố mẹ có thể chia bảng chữ cái thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm gồm 4 chữ cái theo thứ tự từ A – D, E – H,… hoặc theo các chữ cái trong tên con, tên bố mẹ, tên bạn bè của con. Mỗi ngày, con sẽ tập trung học một nhóm chữ cái, giúp con ghi nhớ nhanh hơn và tạo hứng thú trong việc học.

Bất cứ lúc nào rảnh rỗi, hãy nhắc đến chữ cái và cùng con chơi các hoạt động như xếp hình đồ vật, hạt (gạo) hay viết chữ bằng nước trên bàn. Tranh thủ ôn tập 1-4 phút mỗi ngày, bé sẽ nhanh chóng thuộc bảng chữ cái.

Bảng chữ cái sẽ có kiểu chữ in hoa và in thường nên bố mẹ có thể lựa chọn cho con học bảng chữ cái bằng chữ in hoa hoặc chữ in thường trước. Việc học nhuần nhuyễn một kiểu chữ trước sẽ giúp con dễ dàng tiếp thu hơn khi chuyển sang học kiểu chữ còn lại.

Ở giai đoạn này, bố mẹ cần tiếp tục cho bé nghe bài hát ABC song nhưng kết hợp thêm các ứng dụng hỗ trợ học tập như Letter quiz, alphabet aquarium, razkid, khan kid,… để bé luyện tập và tăng thời gian tiếp xúc với âm chuẩn.

4. Ôn tập

Sau khi con đã hoàn tất việc ghi nhớ bảng chữ cái, bố mẹ nhớ duy trì ôn tập cho con nhé. Bởi nếu chỉ học qua một vài lượt mà thiếu đi sự ôn tập thì con sẽ rất dễ quên. Việc ôn tập không cần quá phức tạp, chỉ cần lặp lại các hoạt động học tập trước đây với tần suất ít hơn.

Mỗi đứa trẻ là một cá thể độc đáo với sở thích, thói quen và thế mạnh riêng biệt. Bí quyết để giúp bé chinh phục bảng chữ cái chính là lắng nghe và thấu hiểu con. Hãy dành thời gian quan sát, trò chuyện và chơi đùa cùng bé để khám phá những điểm mạnh, điểm yếu cũng như sở thích của con. Từ đó, bạn có thể lựa chọn phương pháp phù hợp nhất, biến việc học trở thành hành trình đầy hứng khởi và niềm vui cho bé.

Bố mẹ nên khuyến khích bé hát và đọc to theo giọng đọc mẫu để luyện tập phát âm. Tuy nhiên, cần lưu ý hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử để bảo vệ mắt cho bé nhé!

BMYC PRO – KHÓA HỌC BỨT PHÁ VƯỢT TRỘI PHẢN XẠ GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

IV. Một số nguồn tài liệu giúp trẻ học tốt bảng chữ cái tiếng Anh

1. Kênh Youtube nghe bảng chữ cái tiếng Anh

  • Cocomelon – Nursery Rhymes: Kênh với nhiều bài hát vui nhộn, dễ thương giúp bé học bảng chữ cái và các từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên.
  • Little Baby Bum: Cung cấp các video hoạt hình sinh động, giúp bé học bảng chữ cái và phát âm chuẩn xác.
  • Super Simple Songs: Kênh với nhiều bài hát tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ, giúp bé học bảng chữ cái và các chủ đề khác một cách hiệu quả.
  • ChuChu TV: Kênh với các bài hát tiếng Anh dành cho trẻ em, giúp bé học bảng chữ cái và nhiều chủ đề khác thông qua các video hoạt hình vui nhộn.
  • Pinkfong! Kids’ Songs & Stories: Nổi tiếng với bài hát “Baby Shark”, kênh này còn cung cấp nhiều video học bảng chữ cái tiếng Anh cho bé.

2. File audio nghe bảng chữ cái tiếng Anh

  • English Alphabet Pronunciation: File audio miễn phí giúp bé học cách phát âm chuẩn xác từng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh.

3. Tô màu bảng chữ cái tiếng Anh

  • Alphabet Coloring Pages: Trang web cung cấp nhiều mẫu tô màu bảng chữ cái tiếng Anh với hình ảnh sinh động.
  • ABC Coloring Book: Ứng dụng tô màu bảng chữ cái tiếng Anh dành cho điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về bảng chữ cái tiếng Anh cùng cách đọc phiên âm chuẩn xác. Hy vọng với những chia sẻ này, hành trình học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

Bạn có góp ý nào hay để việc học tiếng Anh hiệu quả hơn? Hãy chia sẻ cùng mọi người trong phần bình luận nhé!

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688