Thì tương lai gần (To be going to) là một trong 12 thì quan trọng trong tiếng Anh. Có nhiều trường hợp các bạn sẽ bị nhầm giữa thì tương lai gần và tương lai đơn.
Bài viết dưới đây BMyC sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về thì tương lai gần: cấu trúc, dấu hiệu và bài tập liên quan giúp bạn nắm vững và hiểu rõ được bản chất của thì này!
Nội dung chính
- 1. Thì tương lai gần là gì?
- 2. Cấu trúc thì tương lai gần
- 3. Cách dùng thì tương lai gần
- 4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần
- 5. Phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn
- 6. Bài tập về thì tương lai gần trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]
- Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống với thì tương lai gần.
- Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai gần.
- Bài tập 3: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai gần.
- Bài tập 4: Sắp xếp các từ và cụm từ sau để tạo thành câu với thì tương lai gần.
1. Thì tương lai gần là gì?
Thì tương lai gần là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả các hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch, dự định hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai gần. Nó được sử dụng để thảo luận về các sự kiện sắp xảy ra hoặc được dự đoán trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
- I am going to see a film at the cinema tonight.
- Are you going to fly to China this weekend?
2. Cấu trúc thì tương lai gần
Phân loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + is/ am/ are + going to + V-inf | I am going to buy a new car next month. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng tới.) |
Phủ định | S + is/ am/ are + not + going to + V-inf | He is not going to clean his house. (Anh ấy sẽ không dọn dẹp nhà cửa.) |
Câu hỏi Yes/No | Is/ Am/ Are + S + going to + V-inf? | Are we going to visit the museum? (Chúng ta sẽ đến thăm bảo tàng phải không?) |
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- |
Q: Wh-word + be + S + going to + V-inf
A: S + be going to + V-inf |
What are you going to buy at the bookstore? (Bạn định mua gì ở hiệu sách?) |
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
3. Cách dùng thì tương lai gần
Cách dùng | Ví dụ |
Nói về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, dùng để diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã đặt ra từ trước. | I’m going to apply for a scholarship. (Tôi sẽ nộp đơn xin học bổng.)
I am going to go on a vacation in Da Nang next week. (Tôi sẽ đi nghỉ dưỡng ở Đà Nẵng vào tuần sau.) |
Dự đoán một sự việc xảy ra trong tương lai gần dựa trên sự quan sát và dấu hiệu ở hiện tại. | The sky is getting dark. It is going to rain soon. (Trời đang tối dần. Trời sắp mưa rồi.)
The temperature is dropping. It is going to be cold tonight. (Nhiệt độ đang giảm. Tối nay sẽ lạnh.) The wind is blowing stronger. It is going to be windy tomorrow. (Gió đang thổi mạnh hơn. Ngày mai sẽ có gió.) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần
Để nhận biết thì tương lai gần thì trong câu thường xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian sau:
in + thời gian | trong … nữa (in 2 hours: trong 2 tiếng nữa) |
tomorrow | ngày mai |
next day | ngày hôm sau |
next week/ next month/ next year | Tuần tới/ tháng tới/ năm tới |
Ví dụ:
- I am going to visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ đi thăm ông bà nội vào ngày mai.) (Dự định được lên kế hoạch từ trước.)
- They are going to move to a new house next month. (Họ sẽ chuyển đến nhà mới vào tháng sau.)
5. Phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn
Tương lai gần | Tương lai đơn | |
Cấu trúc | S + is/ am/ are + going to + V-inf | S + will/shall + V-inf |
Dấu hiệu nhận biết |
|
|
Cách sử dụng |
|
|
Chi tiết về thì tương lai đơn bạn xem tại Thì tương lai đơn: Khái niệm, công thức, dấu hiệu cách dùng và bài tập vận dụng [có đáp án].
6. Bài tập về thì tương lai gần trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]
Dưới đây là bốn bài tập về thì tương lai gần trong tiếng Anh, mỗi bài có đáp án chi tiết đi kèm. Hãy thử giải và kiểm tra đáp án của bạn sau khi hoàn thành.
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống với thì tương lai gần.
- We __________ (move) to a new apartment next month.
- He __________ (call) you as soon as he arrives.
- I think they __________ (win) the competition.
- She __________ (not/be) here tomorrow.
- By this time next year, I __________ (graduate) from university.
- We will move to a new apartment next month.
- He will call you as soon as he arrives.
- I think they will win the competition.
- She will not be here tomorrow.
- By this time next year, I will graduate from university.
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai gần.
- Tomorrow, I __________ (go) to the beach with my friends.
- By this time next week, they __________ (finish) their exams.
- Next month, she __________ (visit) her grandparents in the countryside.
- In two days, we __________ (have) a meeting to discuss the project.
- By the end of the week, he __________ (start) his new job.
- Tomorrow, I will go to the beach with my friends.
- By this time next week, they will finish their exams.
- Next month, she will visit her grandparents in the countryside.
- In two days, we will have a meeting to discuss the project.
- By the end of the week, he will start his new job.
Bài tập 3: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai gần.
- Next Sunday, they __________ (attend) a wedding ceremony.
- We __________ (start) the project next week.
- I’m sure she __________ (pass) the exam.
- By this time tomorrow, I __________ (finish) reading the book.
- They __________ (not/visit) us next month.
- Next Sunday, they will attend a wedding ceremony.
- We will start the project next week.
- I’m sure she will pass the exam.
- By this time tomorrow, I will finish reading the book.
- They will not visit us next month.
Bài tập 4: Sắp xếp các từ và cụm từ sau để tạo thành câu với thì tương lai gần.
- will / your call / I / as soon as / return.
- start / new job / he / his / will / next month.
- go / they / the concert / to / next week / will.
- help / I / you / move / will / next weekend.
- meet / we / at / will / the airport / tomorrow.
- I will return your call as soon as.
- He will start his new job next month.
- They will go to the concert next week.
- I will help you move next weekend.
- We will meet at the airport tomorrow.
Thì tương lai gần với cấu trúc be going to tuy không có nhiều cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết phức tạp, nhưng người học rất dễ nhầm lẫn nếu không ôn tập kỹ.
Hy vọng với bài viết vừa rồi BMyC đã giúp các bạn hiểu rõ về thì này. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy liên hệ tới BMyC để được tư vấn và giải đáp miễn phí nhé!
Xem Thêm:
- Thì tương lai hoàn thành: Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
- Thì quá khứ đơn: Khái niệm, công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập vận dụng
- Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc & bài tập đáp án mẫu
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Lý thuyết & bài tập vận dụng
- Thì quá khứ hoàn thành: Lý thuyết và bài tập giải chi tiết
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Lý thuyết và bài tập vận dụng
- Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc và bài tập có đáp án