Không chỉ có 305 từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non, BMyC còn gợi ý cho bố mẹ 4 bí quyết tương tác cùng con giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Thực hành ngay nhé!
Nội dung chính
- #Tổng hợp 305 từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non ở 10 chủ đề quen thuộc
- 1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề gia đình
- 2. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề màu sắc
- 3. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề đồ vật trong nhà
- 4. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề động vật
- 5. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề cảm xúc
- 6. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề hoạt động thường ngày
- 7. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề thức ăn
- 8. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề phương tiện giao thông
- 9. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề bộ phận cơ thể người
- 10. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề trái cây
- #4 bí quyết tương tác giúp trẻ mầm non ghi nhớ từ vựng hiệu quả
- 1. Khuyến khích trẻ đọc truyện và đặt câu hỏi tương tác cho trẻ
- 2. Vẽ mindmap, tập thuyết trình
- 3. Tham gia CLB tiếng Anh của BMyC để thực hành giao tiếp
- 4. Chơi các trò chơi tiếng Anh
#Tổng hợp 305 từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non ở 10 chủ đề quen thuộc
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non khá cơ bản và mang tính nền tảng để bé có thể thực hành giao tiếp các chủ đề thông dụng hàng ngày.
1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề gia đình
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
2 | Grandfather | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông |
3 | Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà |
4 | Aunt | /ɑːnt/ | Cô/dì |
5 | Uncle | /ˈʌŋkl/ | Bác/cậu/chú |
6 | Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
7 | Father-in-law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/Bố vợ |
8 | Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/Mẹ vợ |
9 | Sister-in-law | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | Chị dâu/em dâu |
10 | Brother-in-law | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh rể/em rể |
11 | Parents | /ˈpeərənt/ | Bố mẹ |
12 | Stepparents | /ˈstepˌpeə.rənt/ | Cha mẹ kế |
13 | Mother | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
14 | Father | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố |
15 | Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
16 | Spouse | /spaʊs/ | Vợ chồng |
17 | Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
18 | Wife | /waɪf/ | Vợ |
19 | Child/Children | /tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ | Con cái |
20 | Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
21 | Son | /sʌn/ | Con trai |
2. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề màu sắc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | White | /waɪt/ | Màu trắng |
2 | Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời |
3 | Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
4 | Yellow | /ˈjel.oʊ/ | Màu vàng |
5 | Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu da cam |
6 | Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
7 | Gray | /ɡreɪ/ | Màu xám |
8 | Red | /red/ | Màu đỏ |
9 | Violet | /ˈvaɪə.lət/ | Màu tím |
10 | Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
11 | Dark Green | /dɑːrk ɡriːn/ | Màu xanh lá cây đậm |
12 | Light Blue | /laɪt bluː/ | Màu xanh da trời nhạt |
13 | Navy | /ˈneɪ.vi/ | Màu xanh da trời đậm |
14 | Avocado | /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ | Màu xanh bơ |
15 | Lime | /laɪm/ | Màu xanh thẫm (của chanh) |
16 | Chlorophyll | /ˈklɔːr.ə.fɪl/ | Màu xanh diệp lục |
17 | Emerald | /ˈem.ə.rəld/ | Màu lục tươi |
18 | Melon | /ˈmel.ən/ | Màu quả dưa vàng |
19 | Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ | Màu vàng rực |
20 | Tangerine | /ˈtæn.dʒə.riːn/ | Màu quýt |
21 | Gold/gold-colored | /ɡoʊld ˈkʌl.ɚd/ | Màu vàng óng |
22 | Yellowish | /ˈjel.oʊ.ɪʃ/ | Màu vàng nhạt |
Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc, bố mẹ có thể tải về cùng học với con nhé: tải tại đây.
Nguồn PDF: Thuvienchoimahoc.com
3. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề đồ vật trong nhà
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
2 | Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
3 | Knife | /naɪf/ | Dao |
4 | Ladle | /ˈleɪdl/ | Muôi múc canh |
5 | Bowl | /boʊl/ | Tô |
6 | Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
7 | Chopsticks | /ˈtʃɑːpstɪkz/ | Đũa |
8 | Teapot | /ˈtiːpɑːt/ | Ấm trà |
9 | Cup | /kʌp/ | Tách uống trà |
10 | Straw | /strɔː/ | Ống hút |
11 | Glass | /ɡlæs/ | Cái ly |
12 | Lamp | /læmp/ | Đèn |
13 | Pitcher | /ˈpɪtʃər/ | Bình nước |
14 | Mug | /mʌɡ/ | Cái ly nhỏ có quai |
15 | Pepper shaker | /ˈpepər ˈʃeɪkər / | Hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ |
16 | Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
17 | Alarm clock | /əˈlɑːmˈklɒk/ | Đồng hồ báo thức |
18 | Armchair | /ˈɑːmˈʧeə/ | Ghế bành |
19 | Bath | /bɑːθ/ | Bồn tắm |
20 | Bathroom scales | /ˈbɑːθruːmskeilz/ | Cân sức khỏe |
21 | Bed | /bɛd/ | Giường |
22 | Bedside table | /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ | Kệ đầu giường |
23 | Remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
24 | Bin | /bɪn/ | Thùng rác |
25 | Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Giá sách, kệ sách |
26 | Broom | /bɹuːm/ | Chổi |
27 | Bucket | /ˈbʌkɪt/ | Xô |
28 | Tablecloth | /ˈteɪbl klɔːθ // | Khăn trải bàn |
29 | Tongs | /tɑːŋz/ | Cái kẹp gắp thức ăn |
BMyC tặng bạn bộ Flashcard từ vựng tiếng anh chủ đề đồ vật trong nhà: tải tại đây.
4. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề động vật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Dog | /dɑːɡ/ | Chó |
2 | Cat | /kæt/ | Mèo |
3 | Cow | /kaʊ/ | Bò cái |
4 | Ox | /ɑːks/ | Bò đực |
5 | Pig | /pɪɡ/ | Lợn |
6 | Sheep | /ʃiːp/ | Sheep |
7 | Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
8 | Cock | /kɑːk/ | Gà trống |
9 | Hen | /hen/ | Hen |
10 | Albatross | /ˈæl.bə.trɑːs/ | Hải âu |
11 | Canary | /kəˈner.i/ | Chim hoàng yến |
12 | Crow | /kroʊ/ | Con quạ |
13 | Raven | /ˈreɪ.vən/ | Con quạ |
14 | Cuckoo | /ˈkʊk.uː/ | Chim cu |
15 | Dove | /dʌv/ | Bồ câu |
16 | Ant | /ænt/ | Con kiến |
17 | Aphid | /ˈeɪ.fɪd/ | Con rệp |
18 | Bee | /ˈeɪ.fɪd/ | Con ong |
19 | Caterpillar | /ˈkæt̬.ɚ.pɪl.ɚ/ | Con sâu bướm |
20 | Lady bug | /ˈleɪ.di bʌɡ/ | Con bọ rùa |
21 | Carp | /kɑːrp/ | Cá chép |
22 | Cod | /kɑːd/ | Cá tuyết |
23 | Crab | /kræb/ | Cua |
24 | Lobster | /ˈlɑːb.stɚ/ | Tôm hùm |
25 | Perch | /pɝːtʃ/ | Cá rô |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh theo chủ đề con vật.
5. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề cảm xúc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Sad | /sæd/ | Buồn |
2 | Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
3 | Angry | /ˈæŋɡri/ | Tức giận |
4 | Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng |
5 | Annoyed | /əˈnɔɪd/ | Bực mình |
6 | Appalled | /əˈpɔːld/ | Rất sốc |
7 | Horrified | /ˈhɒrɪfaɪd/ | Sợ hãi |
8 | Apprehensive | /ˌæprɪˈhensɪv/ | Hơi lo lắng |
9 | Nervous | /ˈnɜːvəs/ | Lo lắng |
10 | Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo |
11 | Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ |
12 | Bewildered | /bɪˈwɪldəd/ | Rất bối rối |
13 | Overwhelmed | /ˌəʊvəˈwelm/ | Choáng ngợp |
14 | Stressed | /strest/ | Mệt mỏi |
15 | Tired | /ˈtaɪəd/ | Mệt |
16 | Terrible | /ˈterəbl/ | Ốm hoặc mệt mỏi |
17 | Terrified | /ˈterɪfaɪd/ | Rất sợ hãi |
18 | Jaded | /ˈdʒeɪdɪd/ | Chán ngấy |
19 | Tense | /tens/ | Căng thẳng |
20 | Thoughtful | /ˈθɔːtfl/ | Trầm tư |
21 | Victimised | /ˈvɪktɪmaɪz/ | Cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó |
22 | Worried | /ˈwʌrid/ | Lo lắng |
23 | Bored | /bɔːd/ | Chán nản |
24 | Confused | /kənˈfjuːzd/ | Lúng túng |
25 | Upset | /ˌʌpˈset/ | Tức giận hoặc không vui |
26 | Depressed | /dɪˈprest/ | Rất buồn |
27 | Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng |
28 | Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Dễ bị xúc động |
29 | Envious | /ˈenviəs/ | Thèm muốn, đố kỵ |
30 | Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | Xấu hổ |
31 | Frightened | /ˈfraɪtnd/ | Sợ hãi |
32 | Frustrated | /frʌˈstreɪtɪd/ | Tuyệt vọng |
33 | Let down let | /let daʊn let/ | Thất vọng |
34 | Nonplussed | /ˌnɒnˈplʌst/ | Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì |
35 | Furious | /ˈfjʊəriəs/ | Giận dữ, điên tiết |
36 | Hurt | /hɜːt/ | Tổn thương |
37 | Irritated | /ɪrɪteɪtɪd/ | Khó chịu |
38 | Intrigued | /ɪnˈtriːɡd/ | Hiếu kỳ |
39 | Jealous | /ˈdʒeləs/ | Ganh tị |
40 | Cheated | /tʃiːt/ | Bị lừa |
6. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề hoạt động thường ngày
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Brush teeth | /brʌʃ/ /ti:θ/ | Đánh răng |
2 | Buy | /bai/ | Mua |
3 | Comb the hair | /koum ðə heə/ | Chải tóc |
4 | Cook | /kuk/ | Nấu ăn |
5 | Do exercise | /du: eksəsaiz/ | Tập thể dục |
6 | Do homework | /du ‘houmwə:k/ | Làm bài tập về nhà |
7 | Get dressed | /get dres/ | Mặc quần áo |
8 | Get up | /get Λp/ | Thức dậy |
9 | Go home | /gou houm/ | Về nhà |
10 | Go shopping | /gouˈʃɑː.pɪŋ/ | Đi mua sắm |
11 | Go to bed | /gou tə bed/ | Đi ngủ |
12 | Go to the movies | /gou tə ðə ˈmu·viz/ | Đi xem phim |
13 | Have a bath | /hæv ə ‘bɑ:θ/ | Đi tắm |
14 | Have a breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | Ăn sáng |
15 | Have dinner | /’dinə/ | Ăn tối |
16 | Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
17 | Listen to music | /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
18 | Play outside | /pleɪ ˈaʊt.saɪd/ | Ra ngoài chơi |
19 | Play sport | /pleɪ spɔːrt/ | Chơi thể thao |
20 | Play video games | /pleɪ ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi video |
21 | Read book | /riːd bʊk/ | Đọc sách |
22 | Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
23 | Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
7. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề thức ăn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
2 | Butter | /ˈbʌtər/ | Bơ |
3 | Nut | /nʌt/ | Đậu phộng |
4 | Beans | /biːnz/ | Đậu |
5 | Peas | /piːz/ | Đậu hạt tròn |
6 | Vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | Rau |
7 | Salad | /ˈsæləd/ | Món trộn, gỏi |
8 | Noodles | /ˈnuːdlz/ | Món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…) |
9 | Spaghetti/pasta | /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ | Mì ý, mì ống |
10 | Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
11 | Sauce | /sɔːs/ | Sốt |
12 | Soup | /suːp/ | Súp |
13 | Sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích |
14 | Hotpot | /hɑːt pɑːt/ | Lẩu |
15 | Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
16 | Beef | /biːf/ | Thịt bò |
17 | Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
18 | Chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brest/ | Ức gà |
19 | Beefsteak | /ˈbiːfsteɪk/ | Bít tết |
20 | Seafood | /ˈsiːfuːd/ | Hải sản |
21 | Fish | /fɪʃ/ | Cá |
22 | Shrimps | /ʃrɪmps/ | Tôm |
23 | Crab | /kræb/ | Cua |
24 | Octopus | /ˈɑːktəpəs/ | Bạch tuộc |
25 | Squid | /skwɪd/ | Mực |
26 | Snails | /sneɪlz/ | Ốc |
27 | Jam | /dʒæm/ | Mứt |
28 | Baked potato | /beɪk pəˈteɪtoʊ / | Khoai tây đút lò |
29 | Hamburger | /ˈhæmbɜːrɡər/ | Hăm-bơ-gơ |
30 | Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | Món kẹp |
31 | Crepe | /kreɪp/ | Bánh kếp |
32 | Gruel | /ˈɡruːəl/ | Chè |
33 | Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pi-za |
34 | Waffle | /ˈwɑːfl/ | Bánh tổ ong |
35 | Ice-cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
36 | Tart | /tɑːrt/ | Bánh trứng |
37 | Wine | /waɪn/ | Rượu |
38 | Beer | /bɪr/ | Bia |
39 | Soda | /ˈsoʊdə/ | Nước sô-đa |
40 | Coke | /koʊk/ | Nước ngọt |
41 | Juice/squash | /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ | Nước ép hoa quả |
42 | Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
43 | Lemonade | ˌ/leməˈneɪd/ | Nước chanh |
44 | Coffee | /ˈkɑːfi/ | Cà phê |
45 | Cocktail | /ˈkɑːkteɪl/ | Rượu cốc-tai |
46 | Tea | /tiː/ | Trà |
47 | Iced tea | / aɪst tiː/ | Trà đá |
48 | Milk | /mɪlk/ | Sữa |
8. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề phương tiện giao thông
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Road | /roʊd/ | Đường |
2 | Roadside | /ˈroʊdsaɪd/ | Lề đường |
3 | Road sign | /roʊd saɪn/ | Biển chỉ đường |
4 | Pedestrian crossing | /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/ | Vạch sang đường |
5 | Turning | /ˈtɜːrnɪŋ/ | Chỗ rẽ, ngã rẽ |
6 | Fork | /fɔːrk/ | Ngã ba |
7 | One-way street | /wʌn weɪ striːt/ | Đường một chiều |
8 | Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Bùng binh |
9 | Accident | /ˈæksɪdənt / | Tai nạn |
10 | Car park | /kɑːr pɑːrk/ | Bãi đỗ xe |
11 | Parking space | /ˈpɑːrkɪŋ speɪs/ | Chỗ đỗ xe |
12 | Multi-storey car park | /ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ | Bãi đỗ xe nhiều tầng |
13 | Parking ticket | /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/ | Vé đỗ xe |
14 | Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
15 | Petrol pump | /ˈpetrəl pʌmp/ | Bơm xăng |
16 | Driver | /ˈdraɪvər/ | Tài xế |
17 | To drive | /draɪv/ | Lái xe |
18 | Car wash | /kɑːr wɔːʃ/ | Rửa xe ô tô |
19 | Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc đường |
20 | Road map | /roʊd mæp/ | Bản đồ đường đi |
21 | Garage | /ɡəˈrɑːʒ / | Gara |
22 | Speed | /spiːd / | Tốc độ |
23 | To brake | /breɪk/ | Phanh (động từ) |
24 | Street light | /striːt/ | Đèn đường |
25 | Street sign | /striːt saɪn/ | Biển báo giao thông |
26 | Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
27 | Two-way street | /tuː weɪ striːt/ | Đường hai chiều |
28 | Crossroads | /ˈkrɔːsroʊdz/ | Ngã tư |
9. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề bộ phận cơ thể người
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Face | /feɪs/ | Mặt |
2 | Neck | nɛk/ | Cổ |
3 | Chin | /ʧɪn/ | Cằm |
4 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
5 | Arm | /ɑːm/ | Tay |
6 | Shoulder | /ˈʃəʊldə/ | Bờ vai |
7 | Armpit | /ˈɑːmpɪt/ | Nách |
8 | Abdomen | /ˈæbdəmɛn/ | Bụng |
9 | Upper arm | /ˈʌpər ɑːm/ | Bắp tay |
10 | Elbow | /ˈɛlbəʊ/ | Khuỷu tay |
11 | Chest | /ʧɛst/ | Ngực |
12 | Arm | /ɑ:m/ | Cánh tay |
13 | Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
14 | Knee | /ni/ | Đầu gối |
15 | Waist | /weɪst/ | Thắt lưng |
16 | Back | /bæk/ | Lưng |
17 | Buttocks | /ˈbʌtəks/ | Mông |
18 | Leg | /lɛg/ | Đôi chân |
19 | Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
20 | Hip | /hip/ | Hông |
21 | Fingernail | /ˈfɪŋgəneɪl/ | Móng tay |
22 | Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
23 | Ring finger | /rɪŋ ˈfɪŋgə/ | Ngón đeo nhẫn |
24 | Index finger | /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/ | Ngón trỏ |
25 | Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
26 | Middle finger | /‘midl ˈfɪŋgə/ | Ngón giữa |
27 | Little finger | /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/ | Ngón út |
28 | Knuckle | /ˈnʌkl/ | Khớp đốt ngón tay |
29 | Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
10. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề trái cây
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | Bơ |
2 | Apple | /’æpl/ | Táo |
3 | Orange | /ɒrɪndʒ/ | Cam |
4 | Banana | /bə’nɑ:nə/ | Chuối |
5 | Grape | /greɪp/ | Nho |
6 | Grapefruit (or pomelo) | /’greipfru:t/ | Bưởi |
7 | Starfruit | /’stɑ:r.fru:t/ | Khế |
8 | Mango | /´mæηgou/ | Xoài |
9 | Pineapple | /’pain,æpl/ | Dứa, thơm |
10 | Mangosteen | /ˈmaŋgəstiːn/ | Măng cụt |
11 | Mandarin (or tangerine) | /’mændərin/ | Quýt |
12 | Kiwi fruit | /’ki:wi:fru:t/ | Kiwi |
13 | Kumquat | /’kʌmkwɔt/ | Quất |
14 | Jackfruit | /’dʒæk,fru:t/ | Mít |
15 | Durian | /´duəriən/ | Sầu riêng |
16 | Lemon | /´lemən/ | Chanh vàng |
17 | Lime | /laim/ | Chanh vỏ xanh |
18 | Papaya (or pawpaw) | /pə´paiə/ | Đu đủ |
19 | Soursop | /’sɔ:sɔp/ | Mãng cầu xiêm |
20 | Custard-apple | /’kʌstəd,æpl/ | Mãng cầu (na) |
21 | Plum | /plʌm/ | Mận |
22 | Apricot | /ˈæ.prɪ.kɒt/ | Mơ |
23 | Peach | /pitʃ/ | Đào |
24 | Cherry | /´tʃeri/ | Anh đào |
25 | Sapota | /sə’poutə/ | Sapôchê |
26 | Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | Chôm chôm |
27 | Coconut | /’koukənʌt/ | Dừa |
28 | Guava | /´gwa:və/ | Ổi |
29 | Pear | /peə/ | Lê |
30 | Fig | /fig/ | Sung |
31 | Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | Thanh long |
32 | Melon | /´melən/ | Dưa |
33 | Watermelon | /’wɔ:tə´melən/ | Dưa hấu |
34 | Lychee (or litchi) | /’li:tʃi:/ | Vải |
35 | Longan | /lɔɳgən/ | Nhãn |
36 | Pomegranate | /´pɔm¸grænit/ | Lựu |
37 | Strawberry | /ˈstrɔ:bəri/ | Dâu tây |
38 | Passion-fruit | /´pæʃən¸fru:t/ | Chanh dây |
39 | Persimmon | /pə´simən/ | Hồng |
40 | Blackberries | /´blækbəri/ | Mâm xôi đen |
#4 bí quyết tương tác giúp trẻ mầm non ghi nhớ từ vựng hiệu quả
Không khó để tìm một loạt danh sách từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non ở hàng chục chủ đề khác nhau. Nhưng làm thế nào để trẻ ghi nhớ và vận dụng thành công, đó mới là vấn đề.
Dưới đây, BMyC xin gợi ý cho bố mẹ 4 bí quyết tương tác hiệu quả để trẻ học từ vựng nhớ mãi không quên.
1. Khuyến khích trẻ đọc truyện và đặt câu hỏi tương tác cho trẻ
Trong phương pháp tiếng Anh BMyC, việc tương tác cùng trẻ là một bước vô cùng quan trọng trong quá trình học. Bởi việc cung cấp từ vựng cho trẻ ở nhiều hình thức khác nhau như flashcard, truyện, video…chỉ là yếu tố đầu vào. Còn việc tương tác và đặt câu hỏi cho trẻ có vai trò kiểm tra đầu ra của trẻ, nghĩa là khả năng trẻ hiểu và ứng dụng vào thực tế.
Để đặt câu hỏi tương tác cho trẻ, bố mẹ chỉ cần nhớ cấu trúc 5 W 1 H:
- What – Cái gì
- Why – Tại sao
- When – Khi nào
- Where – Ở đâu
- Who – Ai
- How – Như thế nào
Ví dụ: Bố mẹ đang cho trẻ đi về quê chơi, trẻ nhìn thấy khoảng 5,6 con vịt đang bơi ở ao. Lúc này, bố mẹ có thể áp dụng cấu trúc 5W 1H để đặt câu hỏi tương tác cho trẻ như sau:
- What – What are those? What are they doing?
- When – When do they swim?
- Why – Why do they need to swim?
- Where – Where do they swim?
- Who – Besides ducks, who can you see?
- How – How do they swim?
Hướng dẫn tương tác tiếng Anh cùng con theo chủ đề.
Những câu hỏi tưởng chừng đơn giản như thế này không chỉ giúp bé thực hành tiếng Anh mà còn là cơ hội để bé khám phá thế giới.
2. Vẽ mindmap, tập thuyết trình
Nếu như việc đặt câu hỏi tương tác giúp con có cơ hội thực hành thường xuyên và gia tăng niềm yêu thích học tập thì việc tập thuyết trình theo mindmap lại khiến con rèn luyện tư duy mạch lạc và sự tự tin.
Khi mới gia nhập BMyC, không ít bố mẹ chia sẻ rằng con mình là một đứa trẻ rụt rè, nhút nhát. Nhưng chỉ sau 1-2 năm tự học tiếng Anh tại nhà, con như lột xác hoàn toàn, trở thành một phiên bản tự tin hơn bao giờ hết, dám thể hiện suy nghĩ và tài năng của bản thân ở nơi đông người.
Bé Amy (2014) thuyết trình tiếng Anh.
Nhìn phần thuyết trình của bé Amy trên đây, ai mới gặp cũng nghĩ bé vốn là một cô bé năng động, tự tin. Nhưng thực tế thì trước đây, bé khá rụt rè.
Chị Trần Thanh Huyền, mẹ bé chia sẻ:
“Nói thật là con không tự tin, không mạnh dạn đâu. Con được như hôm nay là do quãng thời gian trước dịch mẹ cũng dắt con đi săn Tây, kết nối gặp gỡ các bạn bè quanh khu vực, chúng mình đã có những buổi offline vô cùng vui, con được rèn rất nhiều kỹ năng. Rồi có một thời gian, mẹ đã từng chở con đi hát miễn phí ở nhà hàng tiệc cưới. Cho đến bây giờ thì con cũng khá tự tin khi biểu diễn ở bất kỳ đâu.”
Không chỉ giúp trẻ rèn luyện sự tự tin, mindmap còn là một cách học tập tuyệt vời để áp dụng vào nhiều môn học khác ở trường. Rèn luyện mindmap thành thạo sẽ giúp trẻ tiếp thu được một khối lượng thông tin đáng kể chỉ sau một thời gian ngắn.
Cách vẽ Mind map trên Powerpoint đơn giản, ai cũng làm được: Tìm hiểu thêm.
3. Tham gia CLB tiếng Anh của BMyC để thực hành giao tiếp
Chương trình English Speaking Club là chương trình hoàn toàn miễn phí dành cho các bạn ở các cấp độ khác nhau tham gia thực hành tương tác tiếng Anh. Chương trình nhằm giúp các bạn nhỏ gia tăng môi trường giao tiếp trong quá trình tự học tiếng Anh tại nhà.
Mỗi tuần BMyC có hàng chục giờ Zoom miễn phí với sự dẫn dắt của các host nhí. Các bạn host này đều tốt nghiệp BMyC và sử dụng tiếng Anh thành thạo như trẻ bản ngữ.
Khi tham gia thực hành giao tiếp với các host nhí, các bé sẽ vừa có môi trường tương tác tiếng Anh chất lượng vừa có thêm những người bạn đồng trang lứa đáng yêu.
4. Chơi các trò chơi tiếng Anh
Ở độ tuổi mầm non, trẻ luôn muốn được chơi cùng bố mẹ. Vì vậy, nếu bố mẹ biết cách sáng tạo và kết hợp các từ vựng mà trẻ vừa học vào một trò chơi thì chắc chắn, trẻ sẽ luôn học từ vựng tiếng Anh một cách vui vẻ và tự nguyện.
Học chữ cái tiếng Anh qua trò chơi.
Có rất nhiều trò chơi tiếng Anh để bố mẹ thử chơi ở nhà cùng con như: mảnh ghép đánh vần, nhảy ô, chơi đồ hàng với nút chai, vòng quay đố từ…
Trên đây là 305 từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non và 4 bí quyết tương tác cùng con hiệu quả. Bố mẹ hãy thực hành mỗi ngày để vốn từ vựng của con thêm phong phú nhé.
Nếu có bất cứ thắc mắc hay khó khăn nào trong quá trình thực hành, bố mẹ đừng quên để lại câu hỏi dưới đây hoặc đăng lên group BMyC để được admin và các bố mẹ khác cùng hỗ trợ.
Nếu bố mẹ muốn có một lộ trình học tiếng Anh bài bản cho em bé mầm non của mình, hãy mạnh dạn inbox với BMyC để được tư vấn: Liên hệ Bố mẹ yêu con #1.
> XEM THÊM>>>
- Các trò chơi tiếng Anh cho trẻ em: Top 17 trò hấp dẫn nhất.
- Bí kíp luyện nghe tiếng Anh cho trẻ chuẩn như người bản ngữ
Pingback: 173 tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh & cụm từ liên quan