Từ vựng là nền tảng cốt lõi để học tốt tiếng Anh. Tuy nhiên, việc ghi nhớ hàng tá từ vựng một cách rời rạc khiến nhiều người cảm thấy nản lòng.
Hiểu được điều đó, bài viết này BMyC sẽ chia sẻ bí quyết học từ vựng theo chủ đề hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ một cách tự nhiên và khoa học.
Nội dung chính
- I. Điểm danh 20+ chủ đề học từ vựng dễ dàng ghi nhớ
- II. Học từ vựng chủ đề thông dụng trong cuộc sống
- 1. Chủ đề: Món ăn và thức uống
- 2. Chủ đề: Gia đình
- 3. Chủ đề: Màu sắc
- 4. Chủ đề: Các hoạt động hàng ngày
- 5. Chủ đề: Thời tiết
- 6. Các bộ phận cơ thể (Body parts)
- III. Một số nguồn tài liệu tham khảo học từ vựng theo chủ đề hữu ích
- 1. Từ điển
- 2. Sách học từ vựng theo chủ đề
- 3. Website và ứng dụng học từ vựng
- 4. Các bài báo, bài viết về chủ đề bạn quan tâm
- IV. Bí quyết học từ vựng theo chủ đề dễ nhớ
- Bước 1: Chọn chủ đề
- Bước 2: Xem video và hình ảnh
- Bước 3: Mở rộng vốn từ vựng
- Bước 4: Sử dụng mindmap
- V. Bài tập minh họa vận dụng học từ vựng theo chủ đề trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Sắp xếp những từ cho trước (good – visiting – tips – about – best – worth – best – definitely – must – recommend – bother – Don’t) vào đúng vị trí trong những câu sau
- Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- Bài tập 3: Điền từ/cụm từ (go to bed, have, take, come back, have, have, go, wake up,brush) thích hợp vào chỗ trống
I. Điểm danh 20+ chủ đề học từ vựng dễ dàng ghi nhớ
BMYC PRO – KHÓA HỌC TĂNG CƯỜNG PHẢN XẠ GIAO TIẾP TIẾNG ANH
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 5, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
II. Học từ vựng chủ đề thông dụng trong cuộc sống
Từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn giao tiếp thành thạo trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng thông dụng theo chủ đề sẽ giúp bạn tự tin diễn đạt ý tưởng, hiểu rõ thông tin và tham gia vào các cuộc trò chuyện một cách tự nhiên.
Sau đây là một số từ vựng có chủ đề thường dùng trong cuộc sống hằng ngày:
1. Chủ đề: Món ăn và thức uống
Từ vựng | Nghĩa |
Food (fuːd) | Thức ăn |
Drink (drɪŋk) | Thức uống |
Breakfast (brekfəst) | Bữa sáng |
Lunch (lʌntʃ) | Bữa trưa |
Dinner (dɪnə) | Bữa tối |
Fruit (fruːt) | Trái cây |
Vegetable (vedʒtəbəl) | Rau củ |
Meat (miːt) | Cá |
Rice (raɪs) | Gạo |
Fish (fɪʃ) | Cá |
2. Chủ đề: Gia đình
Từ vựng | Nghĩa |
Family (fæməli) | Gia đình |
Father (fɑːðə) | Cha |
Mother (mʌðə) | Mẹ |
Son (sʌn) | Con trai |
Daughter (dɔːtə) | Con gái |
Brother (brʌðə) | Anh trai |
Sister (sɪstə) | Chị gái |
Grandfather (ɡrændfɑːðə) | Ông nội |
Grandmother (ɡrændmʌðə) | Bà nội |
Grandchild (ɡrændtʃaɪld) | Cháu |
3. Chủ đề: Màu sắc
Từ vựng | Nghĩa |
Color (kʌlə) | Màu sắc |
Red (red) | Màu đỏ |
Blue (bluː) | Màu xanh dương |
Green (ɡriːn) | Màu xanh lá |
Yellow (jeləʊ) | Màu vàng |
Orange (ɒrɪndʒ) | Màu cam |
Purple (pɜːpəl) | Màu tím |
Pink (pɪŋk) | Màu hồng |
Black (blæk) | Màu đen |
White (waɪt) | Màu trắng |
4. Chủ đề: Các hoạt động hàng ngày
Từ vựng | Nghĩa |
Wake up (weɪk ʌp) | Thức dậy |
Get dressed (ɡet drest) | Mặc quần áo |
Go to work/school (ɡoʊ tuː wɜːk/skuːl) | Đi làm/đi học |
Eat lunch (iːt lʌntʃ) | Ăn trưa |
Come home (kʌm həʊm) | Về nhà |
Have dinner (hæv dɪnə) | Ăn tối |
Watch TV (wɒtʃ tiːviː) | Xem TV |
Go to bed (ɡoʊ tuː bed) | Đi ngủ |
Brush your teeth (brʌʃ jɔː tiːθ) | Đánh răng |
Take a shower (teɪk ə ʃaʊə) | Tắm |
5. Chủ đề: Thời tiết
Từ vựng | Nghĩa |
Weather (weðə) | Thời tiết |
Sunny (sʌni) | Trời nắng |
Cloudy (klaʊdi) | Trời nhiều mây |
Rainy (reɪni) | Trời mưa |
Windy (wɪndi) | Trời có gió |
Hot (hɒt) | Nóng |
Cold (koʊld) | Lạnh |
Dry (draɪ) | Khô |
Wet (wet) | Ướt |
6. Các bộ phận cơ thể (Body parts)
Từ vựng | Nghĩa |
Head: /hed/ | Đầu |
Hair: /heə(r)/ | Tóc |
Face: /feɪs/ | Mặt |
Eye: /aɪ/ | Mắt |
Ear: /ɪə(r)/ | Tai |
Nose: /noʊz/ | Mũi |
Mouth: /maʊθ/ | Miệng |
Tooth: /tuːθ/ | Răng |
Tongue: /tʌŋ/ | Lưỡi |
Hand: /hænd/ | Tay |
III. Một số nguồn tài liệu tham khảo học từ vựng theo chủ đề hữu ích
Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp khoa học và hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Sau đây là một số nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để bạn áp dụng thành công.
1. Từ điển
- Oxford Learner’s Dictionaries: oxfordlearnersdictionaries.com
- Cambridge Dictionary: dictionary.cambridge.org
- Merriam-Webster Learner’s Dictionary: merriam-webster.com
>>>Xem thêm: Hướng dẫn cách tra từ điển Anh – Việt nhanh chóng và hiệu quả nhất
2. Sách học từ vựng theo chủ đề
- “English Vocabulary in Use” series: thriftbooks.com
- “Oxford Collocations Dictionary for Students of English”: Oxford Collocations Dictionar 20fo 20Student 20o 20English.pdf
- “Topic-based Vocabulary for IELTS”: ieltspodcast.com
3. Website và ứng dụng học từ vựng
- British Council LearnEnglish Vocabulary: learnenglish.britishcouncil.org
- Memrise: memrise.com
- Quizlet: quizlet.com
>>>Xem thêm: Top 9 web học từ vựng tiếng Anh giúp bạn tăng vốn từ chóng mặt
4. Các bài báo, bài viết về chủ đề bạn quan tâm
- The Guardian: theguardian.com
- National Geographic: nationalgeographic.com
IV. Bí quyết học từ vựng theo chủ đề dễ nhớ
Phương pháp học từ vựng theo chủ đề được áp dụng bởi BMyC là một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Phương pháp tiếp cận này bao gồm các bước sau:
Bước 1: Chọn chủ đề
Bắt đầu với những chủ đề cơ bản, gần gũi với cuộc sống của bạn như: Gia đình, Trường học, Màu sắc, Đồ ăn thức uống,… Việc chọn chủ đề giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ từ vựng hơn.
Bước 2: Xem video và hình ảnh
Sử dụng video và hình ảnh trực quan để minh họa cho các từ vựng trong chủ đề đã chọn. Cách này giúp bạn tiếp thu thông tin một cách sinh động và kích thích trí nhớ.
Bước 3: Mở rộng vốn từ vựng
Sau khi đã nắm vững những từ vựng cơ bản, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng bằng cách:
- Tra cứu từ điển để tìm hiểu thêm về nghĩa, cách phát âm và ví dụ sử dụng của từ.
- Đọc sách, báo, tài liệu liên quan đến chủ đề đang học.
- Nghe nhạc, xem phim tiếng Anh để tiếp xúc với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Bước 4: Sử dụng mindmap
Mindmap là một công cụ hữu ích giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Khi vẽ mindmap, bạn hãy sử dụng hình ảnh, màu sắc và các từ khóa để liên kết các từ vựng với nhau.
>>> Xem thêm: Tổng hợp mẫu mindmap mô tả người bằng tiếng Anh
V. Bài tập minh họa vận dụng học từ vựng theo chủ đề trong tiếng Anh
Bài tập 1: Sắp xếp những từ cho trước (good – visiting – tips – about – best – worth – best – definitely – must – recommend – bother – Don’t) vào đúng vị trí trong những câu sau
- Do you know any ___________ places to stay?
- What’s the _________way to get around?
- Is there anything else worth _________ ?
- What ________ places to eat?
- It´s probably ________ to use the bus.
- I would _______ the trains.
- You should ______ see the tower.
- You really ______ go to the Museum.
- Don´t __________ going to the museums.
- It isn’t really ______ visiting.
- ______ drink the water.
- Do you know any good places to stay?
- What’s the bad way to get around?
- Is there anything else worth visiting?
- What about places to eat?
- It’s probably best to use the bus.
- I would recommend the trains.
- You should definitely see the tower.
- You really must go to the Museum.
- Don’t bother going to the museums.
- It isn’t really worth visiting.
- Don´t drink the water.
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- My father’s brother is my _____. (uncle/aunt/cousin)
- My mother’s sister is my _____. (uncle/aunt/cousin)
- My father’s mother is my _____. (grandpa/grandma/grandchild)
- My mother’s father is my _____. (grandpa/grandma/grandchild)
- My brother’s son is my _____. (nephew/niece/cousin)
- My sister’s daughter is my _____. (nephew/niece/cousin)
- My father’s wife is my _____. (stepmother/stepfather/stepsister)
- My mother’s husband is my _____. (stepmother/stepfather/stepsister)
- My father’s child from another marriage is my _____. (stepmother/stepfather/stepsister)
- My mother’s child from another marriage is my _____. (stepmother/stepfather/stepsister)
- uncle
- aunt
- grandma
- grandpa
- nephew
- niece
- stepmother
- stepfather
- stepsister
- stepbrother
Bài tập 3: Điền từ/cụm từ (go to bed, have, take, come back, have, have, go, wake up,brush) thích hợp vào chỗ trống
- I usually _____ at 6 o’clock in the morning.
- I _____ my teeth twice a day.
- I _____ breakfast at 7 o’clock.
- I _____ to school at 8 o’clock.
- I _____ lunch at 12 o’clock.
- I _____ from work at 5 o’clock.
- I _____ dinner at 7 o’clock.
- I _____ a shower before going to bed.
- I _____ at 11 o’clock at night.
- wake up
- brush
- have
- go
- have
- come back
- have
- take
- go to bed
Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn tăng vốn từ vựng nhanh chóng và lâu dài. Phương pháp này giúp bạn liên tưởng các từ ngữ có liên quan với nhau, tạo thành mạng lưới kiến thức trong trí nhớ. Việc học theo chủ đề cũng giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ ngữ, từ đó sử dụng từ vựng chính xác và hiệu quả hơn.
Hãy áp dụng các bí quyết được chia sẻ trong bài viết này của BMyC để tối ưu hóa việc học từ vựng theo chủ đề. Hãy kiên trì và luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!