Khám phá trợ động từ trong tiếng Anh: Chức năng và cách sử dụng

Bạn đã từng gặp khó khăn trong việc sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh? Bạn tò mò về chức năng và cách sử dụng của những trợ động từ này trong câu?

Trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ trong tiếng Anh

Hãy cùng BMyC khám phá thế giới đầy thú vị của trợ động từ tiếng Anh, nơi ẩn chứa chìa khóa mở ra cánh cửa chinh phục ngữ pháp nhé!

I. Khái niệm trợ động từ (auxiliary verbs) trong tiếng Anh

Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là những từ đi kèm với động từ chính trong câu để bổ trợ nghĩa cho động từ chính, tạo thành các thì, thể, ngữ điệu, câu hỏi và câu phủ định.

Ví dụ: 

  • I can’t go to the party tonight. (Tôi không thể đi dự tiệc tối nay.)
  • Do you want to go to the movies with me? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?) 

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

 

>> Xem thêm:Động từ V1, V2 và V3 trong tiếng Anh là gì? Phân biệt V1, V2 và V3

II. Phân loại và chức năng trợ động từ trong tiếng Anh

Có 12 trợ động từ chính trong tiếng Anh, được chia thành 2 nhóm chính: Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verbs) và trợ động từ khiếm khuyết (Modal auxiliary verbs)

1. Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verbs)

Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verbs) là những động từ được sử dụng để hỗ trợ động từ chính trong câu, giúp thể hiện thì, cách, dạng, phủ định và nghi vấn của câu. Ba trợ động từ cơ bản trong tiếng Anh là:

a. Be (am, is, are, was, were, been, being)

Chức năng Ví dụ
  • Thể hiện thì: hiện tại, quá khứ, tương lai
  • Thể hiện dạng: chủ động, bị động
  • Thể hiện số: số ít, số nhiều
  • Tạo câu nghi vấn và phủ định
  • Tạo câu bị động
  • Nối danh từ với tính từ
  • Sử dụng trong một số thành ngữ
  • I am happy. (Tôi đang vui.)
  • She was a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
  • They will be here by 5 pm. (Họ sẽ đến đây lúc 5 giờ chiều.)
  • Are you coming to the party? (Bạn có đến dự tiệc không?)
  • The book has been translated into Vietnamese. (Cuốn sách đã được dịch sang tiếng Việt.)
  • She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)

b. Have (has, had, having)

Chức năng Ví dụ
  • Thể hiện thì: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành
  • Thể hiện số: số ít, số nhiều
  • Tạo câu nghi vấn và phủ định
  • Dùng để diễn tả sự sở hữu
  • Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành
  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She had lived in Hanoi for 5 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội 5 năm.)
  • They will have seen the movie by tomorrow. (Họ sẽ xem phim vào ngày mai.)
  • Have you ever been to France? (Bạn đã từng đến Pháp chưa?)
  • She has a cat and a dog. (Cô ấy có một con mèo và một con chó.)
  • I have to go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
Trợ động từ Have
Trợ động từ Have

c. Do (does, did, doing)

Chức năng Ví dụ
  • Tạo câu nghi vấn và phủ định với động từ chính ở dạng khẳng định.
  • Thể hiện thì: hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn.
  • Thể hiện số: số ít, số nhiều.
  • Dùng để diễn tả sự quen thuộc, thói quen.
  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
  • She didn’t come to the party. (Cô ấy không đến dự tiệc.)
  • They will do their homework later. (Họ sẽ làm bài tập về nhà sau.)
  • Does it rain often in London? (London có mưa thường xuyên không?)
  • He does his homework every day. (Cậu ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
Trợ động từ Do
Trợ động từ Do

2. Trợ động từ khiếm khuyết (Modal auxiliary verbs)

Trợ động từ khiếm khuyết (Modal auxiliary verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính và không thể sử dụng đơn độc. Chúng thường được chia thành 9 loại chính:

  • Can: Thể hiện khả năng, khả năng tiềm ẩn, sự cho phép, yêu cầu.
  • Could: Thể hiện khả năng trong quá khứ, khả năng tiềm ẩn trong quá khứ, yêu cầu lịch sự.
  • May: Thể hiện khả năng, sự cho phép, sự nghi ngờ.
  • Might: Thể hiện khả năng tiềm ẩn, sự nghi ngờ, mong muốn.
  • Must: Thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ, mệnh lệnh.
  • Have to: Thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ (mạnh mẽ hơn “must”).
  • Shall: Hứa hẹn, đề nghị, dự định (thường dùng trong tiếng Anh Anh).
  • Should: Khuyên bảo, nên làm, mong đợi.
  • Would: Thể hiện mong muốn, yêu cầu lịch sự, thói quen trong quá khứ.

Trợ động từ khiếm khuyết đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau trong câu tiếng Anh, bao gồm:

Chức năng Ví dụ
  • Thể hiện khả năng, khả năng tiềm ẩn: Can, could, may, might, must, have to.
  • Thể hiện sự cho phép, yêu cầu: Can, could, may, might, must, have to, shall, should, would.
  • Thể hiện sự nghi ngờ, mong muốn: May, might, should, would.
  • Thể hiện thói quen trong quá khứ: Would.
  • Thể hiện hứa hẹn, đề nghị, dự định: Shall.
  • Thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ: Must, have to.
  • Thể hiện sự khuyên bảo, nên làm, mong đợi: Should.
  • I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
  • I could swim when I was a child. (Tôi có thể bơi khi tôi còn nhỏ.)
  • May I ask you a question? (Cho phép tôi hỏi bạn một câu hỏi được không?)
  • It might rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • You must study hard to get good grades. (Bạn phải học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.)
  • I have to go to the doctor today. (Tôi phải đi khám bác sĩ hôm nay.)
  • We shall meet at 8 o’clock tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 8 giờ sáng mai.)
  • You should go to bed early. (Bạn nên đi ngủ sớm.)
  • I would like to help you. (Tôi muốn giúp bạn.)

III. Cách sử dụng các loại trợ động từ trong tiếng Anh

1. Cách sử dụng trợ động từ cơ bản

a. Trợ động từ Be

Trợ động từ Be ( am, is, are, was, were, been, being) trong tiếng Anh được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:

Cách sử dụng Ví dụ
Được sử dụng để tạo các thì tiếp diễn (Progressive/Continuous Tenses)

  • She is reading a book now
  • They were playing football at 4 PM yesterday
  • I will be working at this time tomorrow
Được sử dụng để tạo các thì hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous Tenses)

  • He has been studying for three hours
  • They had been living in Paris before they moved to London
  • By next year, she will have been working here for 10 years
Được sử dụng để tạo câu bị động cho các thì khác nhau như:

  • The book is written by the author
  • The letter was sent yesterday
  • The report has been finished
  • The project will be completed next month
Được sử dụng để nối chủ ngữ với bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ
  • She is a teacher.
  • They are happy.
  • It was a great day
Được sử dụng để chỉ thời gian, nơi chốn, mục đích, và lý do
  • The meeting is at 10 AM.
  • He is in the office.
  • This gift is for you.
Được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác:

  • Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
  • Câu điều kiện (Conditional Sentences)
  • Câu phủ định (Negative Sentences)
  • You are coming, aren’t you?
  • If he were here, he would help us
  • I am not going to the party
  • They were not at home

b. Have (has, had, having)

Bạn đã bao giờ thắc mắc về cách sử dụng của trợ động từ have chưa? Hãy cùng BMyC tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Cách sử dụng Ví dụ
Được sử dụng để tạo thành các thì :

  • Quá khứ hoàn thành
  • Hiện tại hoàn thành
  • Tương lai hoàn thành
  • I had finished my homework before you arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn đến.)
  • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)
  • I will have finished my project by next week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình vào tuần tới.)
Được sử dụng để tạo thành các cấu trúc câu phủ định hoặc nghi vấn.
  • I haven’t studied English for 5 years. (Tôi chưa học tiếng Anh 5 năm.)
  • Has she finished her homework yet? (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

>>> Xem thêm: Khi nào dùng Have/has? Cách dùng Have/has cho người mới bắt đầu

c. Trợ động từ Do (does, did, doing)

Trợ động từ does, did, doing được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

Cách sử dụng Ví dụ
  • Được sử dụng để tạo câu phủ định trong hiện tại đơn và quá khứ đơn.
  • He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
  • You did not finish your homework. (Bạn không hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Doing được sử dụng để phủ định dạng hiện tại tiếp diễn của động từ.
  • I am not doing my homework right now. (Lúc này tôi không làm bài tập về nhà.)
  • Được sử dụng để tạo câu hỏi phủ định và nghi vấn trong thì hiện tại đơn
  • Does he speak English? (Anh ấy có nói tiếng Anh không?)
  • Does she enjoy cooking? (Cô ấy có thích nấu ăn không?)
  • Sử dụng did để tạo câu hỏi phủ định và nghi vấn trong thì quá khứ đơn
  • Did I tell you about my trip? (Tôi đã kể cho bạn nghe về chuyến đi của mình chưa?)
  • Did we go to the park yesterday? (Chúng ta đã đi công viên ngày hôm qua chưa?)
  • Sử dụng doing để tạo câu hỏi nghi vấn trong thì hiện tại tiếp diễn
  • What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
  • Được sử dụng để xác định ngôi và số của động từ chính trong câu phủ định và câu nghi vấn. Ngoại trừ trợ động từ did dùng cho tất cả các ngôi.

2. Cách sử dụng trợ động từ khiếm khuyết

Các trợ động từ ( Can, Could, May, Might, Must, Have to, Shall, Should, Would) được sử dụng như sau:

Cách sử dụng Ví dụ
Trợ động từ Can:

  • Dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó
  • Dùng để xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì
  • Dùng để diễn tả yêu cầu hoặc đề nghị
  • I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
  • Can I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)
  • Can I help you with your bags? (Tôi có thể giúp bạn xách đồ không?)
Trợ động từ Could:

  • Diễn tả khả năng trong quá khứ
  • Yêu cầu một cách lịch sự
  • Thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn
  • I could swim when I was a child. (Lúc nhỏ tôi có thể bơi lội.)
  • Could you please close the door? (Bạn vui lòng đóng cửa lại được không?)
  • It could be raining tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)
Trợ động từ May:

  • Xin phép một cách lịch sự
  • Thể hiện khả năng xảy ra
  • Thể hiện sự cho phép
  • May I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)
  • It may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • You may go now. (Bạn có thể đi bây giờ.)
Trợ động từ Might:

  • Thể hiện khả năng xảy ra thấp hơn May
  • Thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn
  • Đề nghị một cách lịch sự
  • They might be coming late. (Có thể họ sẽ đến muộn.)
  • I might have seen you somewhere before. (Tôi có thể đã nhìn thấy bạn ở đâu đó trước đây.)
  • Might I suggest something? (Tôi có thể đề xuất một ý gì đó không?)
Trợ động từ Must:

  • Thể hiện nghĩa vụ mạnh mẽ
  • Thể hiện sự chắc chắn
  • Thể hiện sự cấm đoán
  • You must do your homework. (Bạn phải làm bài tập về nhà.)
  • It must be raining outside. (Chắc chắn trời đang mưa bên ngoài.)
  • You must not smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
Trợ động từ Have to:

  • Thể hiện nghĩa vụ
  • Thể hiện sự cần thiết
  • Thể hiện sự sắp xếp
  • I have to go to the doctor tomorrow. (Tôi phải đi khám bác sĩ vào ngày mai.)
  • We have to buy some groceries. (Chúng ta phải mua một số đồ tạp hóa.)
  • I have to finish this report by Friday. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này vào thứ Sáu.)
Trợ động từ Shall:

  • Đề nghị một cách lịch sự
  • Thể hiện lời hứa
  • Dùng để diễn đạt hoặc dự đoán một sự việc hoặc tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Shall we go to the movies tonight? (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)
  • I shall never forget your kindness. (Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn.)
  • Shall we meet at 5 PM tomorrow for dinner? (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 5 giờ chiều ngày mai để ăn tối chứ?)
Trợ động từ Should:

  • Sử dụng để hỏi, xin ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên
  • Sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc phải làm gì đó nhưng không nhấn mạnh bằng must và have to
  • You should study harder for the exam.” (Bạn nên học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  • You should eat more vegetables for a healthier diet. (Bạn nên ăn nhiều rau quả để có chế độ ăn uống lành mạnh hơn.)
Trợ động từ Would được sử dụng để:

  • Đề nghị một cách lịch sự
  • Thể hiện sự mong muốn trong quá khứ
  • Thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu
  • Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
  • I would have loved to go to the party, but I was too busy. (Tôi rất muốn đi dự tiệc, nhưng tôi quá bận.)
  • Would you mind opening the window? (Bạn không phiền mở cửa sổ chứ?)

IV. Bài tập thực hành về trợ động từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng trợ động từ phù hợp.

  1. I (not go) to the movies last night because I was too tired.
  2. You (study) for the exam next week?
  3. She (be) a doctor when she grows up.
  4. We (have) to finish this project by Friday.
  5. They (can) speak three languages fluently.

Đáp án
  1. I didn’t go to the movies last night because I was too tired.
  2. Are you going to study for the exam next week?
  3. She wants to be a doctor when she grows up.
  4. We have to finish this project by Friday.
  5. They can speak three languages fluently.

Bài tập 2: Chọn trợ động từ phù hợp để hoàn thành câu.

  1. I ______ go to the cinema last night. (was / went)
  2. She ______ be very tired after working all day. (must / can)
  3. We ______ not have time to finish the project. (could / should)
  4. You ______ study harder if you want to get good grades. (need / must)
  5. They ______ have a big house in the suburbs. (might / may)

Đáp án
  1. went
  2. must
  3. could
  4. must
  5. may

Bài tập 3: Chọn trợ động từ phù hợp để hoàn thành câu.

  1. I __ study hard for the exam tomorrow.
  • (a) will
  • (b) am going to
  • (c) have to
  • (d) should
  1. She __ not come to the party tonight because she is sick.
  • (a) won’t
  • (b) isn’t going to
  • (c) doesn’t have to
  • (d) shouldn’t
  1. We __ already finished our homework.
  • (a) have
  • (b) has
  • (c) had
  • (d) are having
  1. You __ be more careful when crossing the street.
  • (a) should
  • (b) must
  • (c) can
  • (d) could
  1. They __ be here by 5 o’clock.
  • (a) will
  • (b) are going to
  • (c) have to
  • (d) might

Đáp án
  1. (b) am going to
  2. (a) won’t
  3. (a) have
  4. (a) should
  5. (b) are going to

Lời kết: 

Trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, góp phần tạo nên sự phong phú và linh hoạt cho ngôn ngữ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về trợ động từ, bao gồm chức năng, cách sử dụng và phân loại.

Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên để thành thạo việc sử dụng trợ động từ trong giao tiếp và viết tiếng Anh. BMyC chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh này nhé!

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về “Trợ động từ” vào thực tế, hãy tham gia khóa học BMyC Easy English – nền tảng học trực tuyến zoom 1:5 với giáo viên.
Với lộ trình độc quyền được thiết kế riêng, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại BMyC để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tham Gia Ngay

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688