Bạn đã từng gặp khó khăn trong việc sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh? Bạn tò mò về chức năng và cách sử dụng của những trợ động từ này trong câu?
Hãy cùng BMyC khám phá thế giới đầy thú vị của trợ động từ tiếng Anh, nơi ẩn chứa chìa khóa mở ra cánh cửa chinh phục ngữ pháp nhé!
Nội dung chính
- I. Khái niệm trợ động từ (auxiliary verbs) trong tiếng Anh
- II. Phân loại và chức năng trợ động từ trong tiếng Anh
- 1. Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verbs)
- a. Be (am, is, are, was, were, been, being)
- b. Have (has, had, having)
- c. Do (does, did, doing)
- 2. Trợ động từ khiếm khuyết (Modal auxiliary verbs)
- III. Cách sử dụng các loại trợ động từ trong tiếng Anh
- 1. Cách sử dụng trợ động từ cơ bản
- a. Trợ động từ Be
- b. Have (has, had, having)
- c. Trợ động từ Do (does, did, doing)
- 2. Cách sử dụng trợ động từ khiếm khuyết
- IV. Bài tập thực hành về trợ động từ trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng trợ động từ phù hợp.
- Bài tập 2: Chọn trợ động từ phù hợp để hoàn thành câu.
- Bài tập 3: Chọn trợ động từ phù hợp để hoàn thành câu.
- Lời kết:
I. Khái niệm trợ động từ (auxiliary verbs) trong tiếng Anh
Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là những từ đi kèm với động từ chính trong câu để bổ trợ nghĩa cho động từ chính, tạo thành các thì, thể, ngữ điệu, câu hỏi và câu phủ định.
Ví dụ:
- I can’t go to the party tonight. (Tôi không thể đi dự tiệc tối nay.)
- Do you want to go to the movies with me? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?)
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
>> Xem thêm:Động từ V1, V2 và V3 trong tiếng Anh là gì? Phân biệt V1, V2 và V3
II. Phân loại và chức năng trợ động từ trong tiếng Anh
Có 12 trợ động từ chính trong tiếng Anh, được chia thành 2 nhóm chính: Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verbs) và trợ động từ khiếm khuyết (Modal auxiliary verbs)
1. Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verbs)
Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verbs) là những động từ được sử dụng để hỗ trợ động từ chính trong câu, giúp thể hiện thì, cách, dạng, phủ định và nghi vấn của câu. Ba trợ động từ cơ bản trong tiếng Anh là:
a. Be (am, is, are, was, were, been, being)
Chức năng | Ví dụ |
|
|
b. Have (has, had, having)
Chức năng | Ví dụ |
|
|
c. Do (does, did, doing)
Chức năng | Ví dụ |
|
|
2. Trợ động từ khiếm khuyết (Modal auxiliary verbs)
Trợ động từ khiếm khuyết (Modal auxiliary verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính và không thể sử dụng đơn độc. Chúng thường được chia thành 9 loại chính:
- Can: Thể hiện khả năng, khả năng tiềm ẩn, sự cho phép, yêu cầu.
- Could: Thể hiện khả năng trong quá khứ, khả năng tiềm ẩn trong quá khứ, yêu cầu lịch sự.
- May: Thể hiện khả năng, sự cho phép, sự nghi ngờ.
- Might: Thể hiện khả năng tiềm ẩn, sự nghi ngờ, mong muốn.
- Must: Thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ, mệnh lệnh.
- Have to: Thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ (mạnh mẽ hơn “must”).
- Shall: Hứa hẹn, đề nghị, dự định (thường dùng trong tiếng Anh Anh).
- Should: Khuyên bảo, nên làm, mong đợi.
- Would: Thể hiện mong muốn, yêu cầu lịch sự, thói quen trong quá khứ.
Trợ động từ khiếm khuyết đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau trong câu tiếng Anh, bao gồm:
Chức năng | Ví dụ |
|
|
III. Cách sử dụng các loại trợ động từ trong tiếng Anh
1. Cách sử dụng trợ động từ cơ bản
a. Trợ động từ Be
Trợ động từ Be ( am, is, are, was, were, been, being) trong tiếng Anh được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Được sử dụng để tạo các thì tiếp diễn (Progressive/Continuous Tenses)
|
|
Được sử dụng để tạo các thì hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous Tenses)
|
|
Được sử dụng để tạo câu bị động cho các thì khác nhau như:
|
|
Được sử dụng để nối chủ ngữ với bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ |
|
Được sử dụng để chỉ thời gian, nơi chốn, mục đích, và lý do |
|
Được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác:
|
|
b. Have (has, had, having)
Bạn đã bao giờ thắc mắc về cách sử dụng của trợ động từ have chưa? Hãy cùng BMyC tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Cách sử dụng | Ví dụ |
Được sử dụng để tạo thành các thì :
|
|
Được sử dụng để tạo thành các cấu trúc câu phủ định hoặc nghi vấn. |
|
>>> Xem thêm: Khi nào dùng Have/has? Cách dùng Have/has cho người mới bắt đầu
c. Trợ động từ Do (does, did, doing)
Trợ động từ does, did, doing được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
Cách sử dụng | Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Cách sử dụng trợ động từ khiếm khuyết
Các trợ động từ ( Can, Could, May, Might, Must, Have to, Shall, Should, Would) được sử dụng như sau:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Trợ động từ Can:
|
|
Trợ động từ Could:
|
|
Trợ động từ May:
|
|
Trợ động từ Might:
|
|
Trợ động từ Must:
|
|
Trợ động từ Have to:
|
|
Trợ động từ Shall:
|
|
Trợ động từ Should:
|
|
Trợ động từ Would được sử dụng để:
|
|
IV. Bài tập thực hành về trợ động từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng trợ động từ phù hợp.
- I (not go) to the movies last night because I was too tired.
- You (study) for the exam next week?
- She (be) a doctor when she grows up.
- We (have) to finish this project by Friday.
- They (can) speak three languages fluently.
- I didn’t go to the movies last night because I was too tired.
- Are you going to study for the exam next week?
- She wants to be a doctor when she grows up.
- We have to finish this project by Friday.
- They can speak three languages fluently.
Bài tập 2: Chọn trợ động từ phù hợp để hoàn thành câu.
- I ______ go to the cinema last night. (was / went)
- She ______ be very tired after working all day. (must / can)
- We ______ not have time to finish the project. (could / should)
- You ______ study harder if you want to get good grades. (need / must)
- They ______ have a big house in the suburbs. (might / may)
- went
- must
- could
- must
- may
Bài tập 3: Chọn trợ động từ phù hợp để hoàn thành câu.
- I __ study hard for the exam tomorrow.
- (a) will
- (b) am going to
- (c) have to
- (d) should
- She __ not come to the party tonight because she is sick.
- (a) won’t
- (b) isn’t going to
- (c) doesn’t have to
- (d) shouldn’t
- We __ already finished our homework.
- (a) have
- (b) has
- (c) had
- (d) are having
- You __ be more careful when crossing the street.
- (a) should
- (b) must
- (c) can
- (d) could
- They __ be here by 5 o’clock.
- (a) will
- (b) are going to
- (c) have to
- (d) might
- (b) am going to
- (a) won’t
- (a) have
- (a) should
- (b) are going to
Lời kết:
Trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, góp phần tạo nên sự phong phú và linh hoạt cho ngôn ngữ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về trợ động từ, bao gồm chức năng, cách sử dụng và phân loại.
Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên để thành thạo việc sử dụng trợ động từ trong giao tiếp và viết tiếng Anh. BMyC chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh này nhé!
Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về “Trợ động từ” vào thực tế, hãy tham gia khóa học BMyC Easy English – nền tảng học trực tuyến zoom 1:5 với giáo viên.
Với lộ trình độc quyền được thiết kế riêng, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại BMyC để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.
Xem Thêm:
- Thì quá khứ hoàn thành: Khái niệm, công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập vận dụng
- Thì quá khứ đơn: Khái niệm, công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập vận dụng
- Thì tương lai hoàn thành: Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết